STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
69526 |
19000233/HSHNPL-BYT |
19000502/BYT-CCHNPL |
|
HOÀNG CÔNG NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
69527 |
19000230/HSHNPL-BYT |
19000500/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN THU DUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
69528 |
19000228/HSHNPL-BYT |
19000498/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN VIẾT DŨNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
69529 |
19000227/HSHNPL-BYT |
19000496/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN CHÍ THƯỢNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
69530 |
19000226/HSHNPL-BYT |
19000494/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN AN HIỂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
69531 |
19000225/HSHNPL-BYT |
19000492/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN THỊ KIỀU HẠNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
69532 |
19000176/HSHNPL-BYT |
19000488/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN QUỐC OAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
69533 |
19000223/HSHNPL-BYT |
19000486/BYT-CCHNPL |
|
ĐÀO HỒNG THẮNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
69534 |
19000222/HSHNPL-BYT |
19000484/BYT-CCHNPL |
|
TRẦN QUANG TUẤN |
|
Còn hiệu lực
|
|
69535 |
19000221/HSHNPL-BYT |
19000482/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN VĂN AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
69536 |
19000217/HSHNPL-BYT |
19000480/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN THỤC HIỀN |
|
Còn hiệu lực
|
|
69537 |
19000215/HSHNPL-BYT |
19000474/BYT-CCHNPL |
|
LÊ NGỌC ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
69538 |
19000212/HSHNPL-BYT |
19000472/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN XUÂN HÒA |
|
Còn hiệu lực
|
|
69539 |
19000210/HSHNPL-BYT |
19000470/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN DUY KHOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
69540 |
19000209/HSHNPL-BYT |
19000468/BYT-CCHNPL |
|
PHẠM THỊ THANH THỦY |
|
Còn hiệu lực
|
|
69541 |
19000207/HSHNPL-BYT |
19000466/BYT-CCHNPL |
|
LẠI THỊ PHONG LAN |
|
Còn hiệu lực
|
|
69542 |
19000206/HSHNPL-BYT |
19000464/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN PHƯƠNG THÚY |
|
Còn hiệu lực
|
|
69543 |
19000205/HSHNPL-BYT |
19000462/BYT-CCHNPL |
|
ĐÀO ĐÌNH KHOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
69544 |
19000203/HSHNPL-BYT |
19000460/BYT-CCHNPL |
|
BÙI HỮU THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
69545 |
19000200/HSHNPL-BYT |
19000458/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN TUẤN ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
69546 |
19000199/HSHNPL-BYT |
19000456/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN MẠNH HẢI |
|
Còn hiệu lực
|
|
69547 |
19000198/HSHNPL-BYT |
19000454/BYT-CCHNPL |
|
TRƯƠNG VĂN VƯỢNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
69548 |
19000196/HSHNPL-BYT |
19000453/BYT-CCHNPL |
|
PHẠM VĂN TRUNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
69549 |
19000195/HSHNPL-BYT |
19000450/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN ĐĂNG QUANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
69550 |
19000194/HSHNPL-BYT |
19000448/BYT-CCHNPL |
|
THÁI THỊ THANH THỦY |
|
Còn hiệu lực
|
|
69551 |
19000193/HSHNPL-BYT |
19000446/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN TUẤN ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
69552 |
19000192/HSHNPL-BYT |
19000444/BYT-CCHNPL |
|
ĐỖ HỮU VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
69553 |
19000190/HSHNPL-BYT |
19000442/BYT-CCHNPL |
|
LÊ THỊ THỌ |
|
Còn hiệu lực
|
|
69554 |
19000188/HSHNPL-BYT |
19000440/BYT-CCHNPL |
|
NGUYỄN THỊ TUYẾT MAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
69555 |
19000187/HSHNPL-BYT |
19000438/BYT-CCHNPL |
|
HỒ ANH TUẤN |
|
Còn hiệu lực
|
|
69556 |
19000184/HSHNPL-BYT |
19000436/BYT-CCHNPL |
|
HỨA PHÚ DOÃN |
|
Còn hiệu lực
|
|
69557 |
19000183/HSHNPL-BYT |
19000434/BYT-CCHNPL |
|
HOÀNG THU PHƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
69558 |
19000181/HSHNPL-BYT |
19000432/BYT-CCHNPL |
|
TRẦN TIẾN LÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
69559 |
19000178/HSHNPL-BYT |
19000430/BYT-CCHNPL |
|
ĐÀO ĐÌNH KHÔI |
|
Còn hiệu lực
|
|
69560 |
19013630/HSCBA-HN |
190001063/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH HANOMED VIỆT NAM |
Đai khớp vai A6 |
Còn hiệu lực
|
|
69561 |
19013629/HSCBA-HN |
190001064/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU HOÀNG NĂM |
Bộ dụng cụ hỗ trợ thay khớp gối nhân tạo Unity |
Còn hiệu lực
|
|
69562 |
19013628/HSCBA-HN |
190001065/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ AN VIỆT |
Hóa chất dùng cho máy phân tích HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
69563 |
19006410/HSCBSX-HN |
190000023/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM CÁT LINH |
BBM spray |
Còn hiệu lực
|
|
69564 |
19012604/HSCBA-HCM |
190000864/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
Bộ săng (khăn) chụp mạch vành 3 lỗ (Angiography Drape 1) |
Còn hiệu lực
|
|
69565 |
19012603/HSCBA-HCM |
190000865/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HASUKITO |
Bộ săng (khăn) chụp mạch vành 3 lỗ (Angiography Drape 1) |
Còn hiệu lực
|
|
69566 |
19012620/HSCBA-HCM |
190000867/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIETMED HCM |
Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
69567 |
19012624/HSCBA-HCM |
190000868/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS |
Bộ xét nghiệm IVD InviMag/KF |
Còn hiệu lực
|
|
69568 |
19012625/HSCBA-HCM |
190000869/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS |
Bộ xét nghiệm IVD InviMag/IG |
Còn hiệu lực
|
|
69569 |
19012626/HSCBA-HCM |
190000870/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS |
Bộ xét nghiệm IVD RTP |
Còn hiệu lực
|
|
69570 |
19012627/HSCBA-HCM |
190000871/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS |
Bộ xét nghiệm IVD InviTrap |
Còn hiệu lực
|
|
69571 |
19012628/HSCBA-HCM |
190000872/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS |
Bộ xét nghiệm IVD Invisorb |
Còn hiệu lực
|
|
69572 |
19012606/HSCBA-HCM |
190000873/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT BẢO LONG |
Thuốc thử dùng cho Máy Phân Tích Huyết Học |
Còn hiệu lực
|
|
69573 |
19009302/HSCBMB-HCM |
190000129/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KHUÊ VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
69574 |
19009301/HSCBMB-HCM |
190000128/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TUẤN ĐẠT |
|
Còn hiệu lực
|
|
69575 |
19000017/HSCBA-TB |
190000007/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH INNOPHARM - CHI NHÁNH THÁI BÌNH |
Băng dán y tế |
Còn hiệu lực
|
|
69576 |
19000018/HSCBA-TB |
190000006/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
BÀN KHÁM NỘI SOI TAI MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
69577 |
19000019/HSCBA-TB |
190000005/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT NAM |
GHẾ KHÁM NỘI SOI TAI MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
69578 |
19000511/HSCBMB-ĐL |
190000003/PCBMB-ĐL |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA TÂY NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
69579 |
19012611/HSCBA-HCM |
190000844/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC HỢP NHẤT |
Hóa chất hiệu chuẩn dùng cho máy đọc huỳnh quang |
Còn hiệu lực
|
|
69580 |
19012552/HSCBA-HCM |
190000845/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRIỆU KHANG |
Thiết bị hệ thống khí y tế |
Còn hiệu lực
|
|
69581 |
19012602/HSCBA-HCM |
190000846/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ALFRESA CODUPHA VIỆT NAM |
Đèn khám Tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
69582 |
19012605/HSCBA-HCM |
190000848/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG |
Đèn khe khám mắt |
Còn hiệu lực
|
|
69583 |
19012612/HSCBA-HCM |
190000849/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC HỢP NHẤT |
Hóa chất đánh giá hiệu năng dùng cho máy đọc huỳnh quang |
Còn hiệu lực
|
|
69584 |
19012614/HSCBA-HCM |
190000850/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ALFRESA CODUPHA VIỆT NAM |
Ghế khám Tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
69585 |
19012608/HSCBA-HCM |
190000851/PCBA-HCM |
|
CTY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TPT MIỀN NAM |
Dụng cụ vặn nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
69586 |
19012595/HSCBA-HCM |
190000852/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Cụm Vật tư tiêu hao dùng cho máy đo đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
69587 |
19012601/HSCBA-HCM |
190000853/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Môi trường nuôi cấy đổ sẵn |
Còn hiệu lực
|
|
69588 |
19012616/HSCBA-HCM |
190000854/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MEDITECH |
Giường điện 3 động cơ |
Còn hiệu lực
|
|
69589 |
19012513/HSCBA-HCM |
190000855/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Dụng cụ chuyển phôi |
Còn hiệu lực
|
|
69590 |
19012591/HSCBA-HCM |
190000856/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ Y SINH |
Màng lọc khí |
Còn hiệu lực
|
|
69591 |
19012613/HSCBA-HCM |
190000857/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Máy quét phim X-quang và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
69592 |
19012615/HSCBA-HCM |
190000858/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Camera soi trong miệng bệnh nhân và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
69593 |
19012618/HSCBA-HCM |
190000859/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Máy quét nha khoa 3 chiều để lấy dấu răng và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
69594 |
19012617/HSCBA-HCM |
190000860/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT MỸ |
Viết đánh dấu vùng mổ (Viết đánh dấu phẫu trường) |
Còn hiệu lực
|
|
69595 |
19012516/HSCBA-HCM |
190000861/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Phim dán mụn Nexcare |
Còn hiệu lực
|
|
69596 |
19012517/HSCBA-HCM |
190000862/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Miếng dán bảo vệ vết thương bằng vải mềm chống dính Nexcare Soft Cloth dressing with non-stick pad |
Còn hiệu lực
|
|
69597 |
19012515/HSCBA-HCM |
190000863/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Hệ thống đánh bóng Sof-lex Diamond |
Còn hiệu lực
|
|
69598 |
19000620/HSCBMB-CT |
190000005/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ SERTECH |
|
Còn hiệu lực
|
|
69599 |
19009298/HSCBMB-HCM |
190000127/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ LONG CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
69600 |
19009297/HSCBMB-HCM |
190000126/PCBMB-HCM |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH KÍNH ÁP TRÒNG SEED VIỆT NAM TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|