STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
6901 |
000.00.19.H29-230715-0001 |
230001003/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM THIÊN THỦY |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
6902 |
000.00.19.H29-230718-0016 |
230001630/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AN GIA BÌNH |
Máy rửa siêu âm chân không khử trùng |
Còn hiệu lực
|
|
6903 |
000.00.19.H29-230714-0020 |
230001004/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BẤT ĐỘNG SẢN TOÀN CẦU VIỆT |
Phim chụp laser |
Còn hiệu lực
|
|
6904 |
000.00.19.H29-230706-0011 |
230000999/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Kính hiển vi phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
6905 |
000.00.19.H29-230706-0010 |
230001000/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Kính hiển vi phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
6906 |
000.00.04.G18-230720-0011 |
230000314/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Vật liệu kiểm soát, chất hiệu chuẩn dùng cho máy soi cặn nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
6907 |
000.00.16.H10-230725-0001 |
230000001/PCBMB-BP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1251 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6908 |
000.00.19.H26-230720-0029 |
230000331/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ PHÂN TÍCH DI TRUYỀN GENETICS |
|
Còn hiệu lực
|
|
6909 |
000.00.19.H26-230724-0024 |
230001734/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRÀNG THI |
Dụng cụ phẫu thuật dùng trong chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
6910 |
000.00.19.H26-230724-0015 |
230001733/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM RECHOICE VIỆT NAM |
Dung dịch hỗ trợ nam khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6911 |
000.00.19.H26-230724-0014 |
230001732/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM RECHOICE VIỆT NAM |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
6912 |
000.00.19.H26-230724-0010 |
230001731/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Nút chặn kim luồn |
Còn hiệu lực
|
|
6913 |
000.00.19.H26-230724-0013 |
230000330/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM RECHOICE VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
6914 |
000.00.19.H26-230724-0018 |
230001349/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM RECHOICE VIỆT NAM |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
6915 |
000.00.19.H26-230706-0013 |
230001348/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TAME VIỆT NAM |
DUNG DỊCH NHỎ MŨI TUỆ CHÂU BABY |
Còn hiệu lực
|
|
6916 |
000.00.19.H29-230706-0009 |
230001625/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CARL ZEISS VIỆT NAM |
Kính hiển vi phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
6917 |
000.00.19.H26-230721-0019 |
230001730/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDITRONIC |
Hóa chất sử dụng cho máy xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
6918 |
000.00.19.H26-230721-0005 |
230001729/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Máy trợ thở áp lực dương |
Còn hiệu lực
|
|
6919 |
000.00.19.H26-230724-0009 |
230001347/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NHÀ MÁY LIÊN DOANH DƯỢC QUỐC TẾ ANNA KOREA |
Dung dịch nhỏ mũi |
Còn hiệu lực
|
|
6920 |
000.00.19.H26-230724-0003 |
230001728/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM LAN Ý |
Cồn Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
6921 |
000.00.19.H26-230707-0012 |
230001727/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ LONG BÌNH |
Dây dẫn đường dùng trong can thiệp mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
6922 |
000.00.19.H29-230717-0019 |
230001624/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÁI VÂN PHONG |
Tấm nhận ảnh X-quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
6923 |
000.00.19.H26-230705-0006 |
230001726/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN AK GLOBAL VIỆT NAM |
Hệ thống xét nghiệm định lượng HbA1c |
Còn hiệu lực
|
|
6924 |
000.00.19.H26-230719-0015 |
230001725/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
QUE/BÚT THỬ XÉT NGHIỆM ĐỊNH TÍNH LH |
Còn hiệu lực
|
|
6925 |
000.00.19.H26-230722-0007 |
230001346/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ AN PHÚ |
GẠC PHẪU THUẬT |
Còn hiệu lực
|
|
6926 |
000.00.19.H26-230721-0015 |
230001724/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THANH HẢI AN |
Ống thông bàng quang |
Còn hiệu lực
|
|
6927 |
000.00.19.H26-230724-0002 |
230001345/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDITECH-VN |
Đai nẹp hỗ trợ phục hồi chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
6928 |
000.00.19.H26-230722-0006 |
230000329/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CP VẬT TƯ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
|
Còn hiệu lực
|
|
6929 |
000.00.19.H26-230720-0027 |
230001723/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ PHÂN TÍCH DI TRUYỀN GENETICS |
Hóa mô miễn dịch kháng thể đơn dòng |
Còn hiệu lực
|
|
6930 |
000.00.17.H13-230719-0001 |
230000004/PCBA-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC HẬU GIANG |
MITOYO COOLING PATCH |
Còn hiệu lực
|
|
6931 |
000.00.19.H26-230722-0008 |
230001722/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Đĩa nuôi cấy 5 giếng |
Còn hiệu lực
|
|
6932 |
000.00.19.H26-230722-0009 |
230001721/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Đĩa nuôi cấy vi giọt |
Còn hiệu lực
|
|
6933 |
000.00.19.H26-230722-0012 |
230001720/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Đĩa nuôi cấy 60 mm |
Còn hiệu lực
|
|
6934 |
000.00.19.H26-230722-0011 |
230001719/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Đĩa có giếng trung tâm |
Còn hiệu lực
|
|
6935 |
000.00.19.H26-230722-0010 |
230001718/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Đĩa ICSI |
Còn hiệu lực
|
|
6936 |
000.00.19.H26-230720-0032 |
230001717/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Chất nhầy bôi trơn sử dụng trong phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
6937 |
000.00.19.H26-230725-0017 |
230001716/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ VẬT TƯ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Dao phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
6938 |
000.00.19.H26-230711-0019 |
230001715/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
Máy trị liệu bằng sóng siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
6939 |
000.00.19.H26-230711-0021 |
230001714/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC CÔNG NGHỆ SƠN PHÁT |
Máy điện trị liệu điện di |
Còn hiệu lực
|
|
6940 |
000.00.19.H26-230721-0014 |
230001344/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HỒNG HƯNG |
Xe nôi trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
6941 |
000.00.19.H26-230705-0014 |
230001713/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Bơm tiêm Insulin |
Còn hiệu lực
|
|
6942 |
000.00.19.H26-230705-0012 |
230001712/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Kim nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6943 |
000.00.19.H26-230720-0019 |
230001711/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HADIMED |
Máy điện châm chân không |
Còn hiệu lực
|
|
6944 |
000.00.19.H26-230720-0017 |
230001710/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Bộ xử lý hình ảnh kỹ thuật số dùng cho tán sỏi nội soi ống kính soi mềm |
Còn hiệu lực
|
|
6945 |
000.00.19.H26-230720-0008 |
230001709/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ACCUTECH VIỆT NAM |
Ống kính nội soi mềm |
Còn hiệu lực
|
|
6946 |
000.00.04.G18-230704-0002 |
230000313/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Đĩa sứ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6947 |
000.00.19.H29-230718-0028 |
230001010/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI SIV |
Ghế nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6948 |
000.00.19.H29-230715-0004 |
230001669/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Máy cắm Implant nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6949 |
000.00.19.H29-230715-0005 |
230001668/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Máy cạo vôi đánh bóng răng |
Còn hiệu lực
|
|
6950 |
000.00.19.H29-230715-0006 |
230001667/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Mũi cắt nướu răng |
Còn hiệu lực
|
|
6951 |
000.00.17.H39-230722-0001 |
230000015/PCBB-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
Bộ hóa chất xét nghiệm định type DNA virus |
Còn hiệu lực
|
|
6952 |
000.00.17.H39-230719-0001 |
230000074/PCBA-LA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN RẠNG ĐÔNG HEALTHCARE |
Túi đựng nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
6953 |
000.00.19.H29-230718-0023 |
230001666/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DYNAMED |
Ống thông niệu quản |
Còn hiệu lực
|
|
6954 |
000.00.19.H29-230719-0023 |
230001009/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Bộ khăn phẫu thuật lồng ngực |
Còn hiệu lực
|
|
6955 |
000.00.19.H29-230719-0021 |
230001008/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI TRƯỜNG DƯƠNG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
6956 |
000.00.19.H26-230720-0002 |
230001343/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MEDITECH-VN |
Vớ y khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6957 |
000.00.19.H26-230720-0018 |
230001342/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KÍNH MẮT GIA PHẠM |
Tròng kính thuốc bằng nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
6958 |
000.00.19.H26-230722-0013 |
230001708/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HT PHARMA |
VIÊN ĐẶT HỖ TRỢ PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
6959 |
000.00.19.H26-230717-0016 |
230001341/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC GREENTECH PHARM |
XỊT BÔI TRƠN |
Còn hiệu lực
|
|
6960 |
000.00.19.H26-230720-0033 |
230001340/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRÀNG THI |
Dụng cụ phẫu thuật dùng trong chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
6961 |
000.00.19.H26-230722-0001 |
230001707/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ RECO HÀ NỘI |
Rọ lấy sỏi niệu quản |
Còn hiệu lực
|
|
6962 |
000.00.19.H26-230722-0002 |
230001706/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ RECO HÀ NỘI |
Dây dẫn đường tiết niệu |
Còn hiệu lực
|
|
6963 |
000.00.19.H26-230722-0003 |
230001705/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ RECO HÀ NỘI |
Bộ mở thận dẫn lưu qua da |
Còn hiệu lực
|
|
6964 |
000.00.19.H26-230722-0004 |
230001704/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ RECO HÀ NỘI |
Ống tiếp cận niệu quản |
Còn hiệu lực
|
|
6965 |
000.00.19.H26-230720-0015 |
230001703/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM AN NHI |
XỊT HỖ TRỢ PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
6966 |
000.00.19.H26-230722-0005 |
230001702/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THU HIỀN |
kính áp tròng (cận, viễn, loạn) |
Còn hiệu lực
|
|
6967 |
000.00.19.H26-230718-0028 |
230001339/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRÍ TÂM Ý |
Máy in phim y tế |
Còn hiệu lực
|
|
6968 |
000.00.19.H26-230721-0021 |
230001338/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SYNVIN GROUP |
Dung dịch nhỏ mũi |
Còn hiệu lực
|
|
6969 |
000.00.19.H26-230721-0020 |
230001337/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ XÂY DỰNG NGỌC MINH |
Băng che mắt chiếu đèn điều trị vàng da |
Còn hiệu lực
|
|
6970 |
000.00.19.H26-230721-0009 |
230000328/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ CORTIS |
|
Còn hiệu lực
|
|
6971 |
000.00.19.H26-230721-0007 |
230001701/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MÁY TRỢ THÍNH VÀ THIẾT BỊ THÍNH HỌC CÁT TƯỜNG |
Máy đo nhĩ lượng |
Còn hiệu lực
|
|
6972 |
000.00.19.H26-230721-0013 |
230001336/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM MEDSTAND |
GẠC RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
6973 |
000.00.19.H26-230721-0011 |
230001335/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH TAHA PHARMA |
VIÊN ĐẶT THANH XUÂN |
Còn hiệu lực
|
|
6974 |
000.00.19.H26-230721-0002 |
230001700/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TTL DENTAL |
RĂNG SỨ KIM LOẠI |
Còn hiệu lực
|
|
6975 |
000.00.19.H26-230721-0003 |
230001699/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TTL DENTAL |
HÀM KHUNG |
Còn hiệu lực
|
|