STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
6901 |
000.00.19.H26-240205-0014 |
240000283/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ NHA KHOA THÔNG MINH VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ hỗ trợ dùng trong phẫu thuật Implant |
Còn hiệu lực
|
|
6902 |
000.00.19.H26-240222-0004 |
240000055/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN HỒNG NGỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
6903 |
000.00.19.H26-240220-0016 |
240000370/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH HÀ |
Mặt nạ thanh quản |
Còn hiệu lực
|
|
6904 |
000.00.19.H26-240222-0001 |
240000369/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GOLDCARE VIỆT NAM |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
6905 |
000.00.19.H26-240221-0025 |
240000368/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
Dung dịch nhỏ mũi |
Còn hiệu lực
|
|
6906 |
000.00.19.H26-240221-0022 |
240000367/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
6907 |
000.00.19.H26-240130-0005 |
240000054/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ VÀ KỸ THUẬT TỔNG HỢP HCD |
|
Còn hiệu lực
|
|
6908 |
000.00.19.H26-240221-0014 |
240000282/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TÂN HÀ LAN |
Chế phẩm Gel chăm sóc trị trĩ |
Còn hiệu lực
|
|
6909 |
000.00.19.H26-240221-0005 |
240000281/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM VÀ THƯƠNG MẠI SOHACO |
Dung dịch nước muối đẳng trương |
Còn hiệu lực
|
|
6910 |
000.00.19.H26-240122-0009 |
240000007/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ HỒNG PHÁT |
Nồi hấp tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
6911 |
000.00.19.H26-231213-0013 |
240000280/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH BMS VINA TẠI HÀ NỘI |
Máy quét trong miệng |
Còn hiệu lực
|
|
6912 |
000.00.19.H26-240219-0007 |
240000053/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ HƯƠNG SEN |
|
Còn hiệu lực
|
|
6913 |
000.00.19.H26-240216-0007 |
240000364/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHƯƠNG MINH |
Hỗn dịch uống LENIREF |
Còn hiệu lực
|
|
6914 |
000.00.19.H26-240220-0003 |
240000279/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN CƯƠNG |
Miếng dán giảm đau xương khớp thảo dược |
Còn hiệu lực
|
|
6915 |
000.00.19.H26-240219-0004 |
240000278/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN CƯƠNG |
Miếng dán mụn |
Còn hiệu lực
|
|
6916 |
000.00.19.H26-240220-0004 |
240000363/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH WOWOOPS |
Khớp nối chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
6917 |
000.00.19.H26-240220-0007 |
240000052/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ XÂY DỰNG PHÚC THỊNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
6918 |
000.00.19.H26-240217-0001 |
240000362/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MEDENT AN PHÚ |
Mão răng thép |
Còn hiệu lực
|
|
6919 |
000.00.19.H26-240219-0003 |
240000361/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
Trocar phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
6920 |
000.00.19.H26-240219-0005 |
240000360/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG CHÂU PHARMA |
Viên đặt phụ khoa Briar |
Còn hiệu lực
|
|
6921 |
000.00.19.H26-240216-0001 |
240000277/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU MEE VIỆT NAM |
Tủ lạnh bảo quản sinh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
6922 |
000.00.19.H26-240216-0014 |
240000276/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT TNT |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi ổ bụng, sản phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6923 |
000.00.19.H26-240216-0004 |
240000359/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA BẢO CHÂU |
Thiết bị định vị hàm trên và cơ chức năng chuyển động hàm dưới sử dụng cảm biến điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
6924 |
000.00.19.H26-240219-0008 |
240000358/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG Á |
Máy điện châm |
Còn hiệu lực
|
|
6925 |
000.00.19.H26-240219-0010 |
240000357/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM ĐÔNG Á |
Máy nén ép trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
6926 |
000.00.19.H26-240205-0011 |
240000356/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH STAR - USA |
Viên đặt âm đạo |
Còn hiệu lực
|
|
6927 |
000.00.19.H26-240216-0005 |
240000355/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÂN KHÁNH |
Vòng căng bao |
Còn hiệu lực
|
|
6928 |
000.00.19.H26-240216-0006 |
240000275/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÂN KHÁNH |
Máy tập nhược thị |
Còn hiệu lực
|
|
6929 |
000.00.19.H26-240216-0008 |
240000051/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LAPIUS |
|
Còn hiệu lực
|
|
6930 |
000.00.19.H26-240130-0006 |
240000354/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ QUANG DƯƠNG |
Máy đo nồng độ oxy |
Còn hiệu lực
|
|
6931 |
000.00.19.H26-240202-0002 |
240000274/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Kìm cắt xương |
Còn hiệu lực
|
|
6932 |
000.00.19.H26-240202-0003 |
240000273/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
khay lưới đựng dụng cụ dùng cho hấp tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
6933 |
000.00.17.H39-240222-0002 |
240000025/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
Bộ dụng cụ lấy mẫu HPV dùng cho PCR/qPCR |
Còn hiệu lực
|
|
6934 |
000.00.17.H39-240222-0001 |
240000024/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
Bộ dụng cụ lấy mẫu HPV dùng cho PCR/qPCR |
Còn hiệu lực
|
|
6935 |
000.00.17.H39-240220-0001 |
240000023/PCBA-LA |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH Y TẾ VIỆT TIẾN – NHÀ MÁY SẢN XUẤT LONG AN |
BÚT ĐÁNH DẤU PHẪU THUẬT |
Còn hiệu lực
|
|
6936 |
000.00.17.H39-240130-0002 |
240000022/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH MTV M.D.JAPAN |
NHÍP Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
6937 |
000.00.17.H39-240130-0001 |
240000021/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH MTV M.D.JAPAN |
MỎ VỊT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
6938 |
000.00.19.H17-240222-0001 |
240000011/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ S.P.I VIỆT NAM |
Máy quét phim Xquang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
6939 |
000.00.19.H29-240227-0006 |
240000058/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XÉT NGHIỆM Y KHOA MEDALAB |
|
Còn hiệu lực
|
|
6940 |
000.00.19.H26-240122-0041 |
240000272/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT LÊ ANH |
Bộ trang thiết bị y tế dùng trong lưu trữ, vận chuyển, bảo quản, xử lý mẫu bệnh phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
6941 |
000.00.19.H26-240202-0018 |
240000352/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Ống lấy mẫu dùng trong xét nghiệm định tính interferon-γ |
Còn hiệu lực
|
|
6942 |
000.00.04.G18-240227-0003 |
240000027/PCBMT-BYT |
|
CÔNG TY TTHH THIẾT BỊ Y TẾ GLOBAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
6943 |
000.00.19.H29-231221-0008 |
240000335/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Túi nuôi ăn trọng lực |
Còn hiệu lực
|
|
6944 |
000.00.19.H29-231221-0006 |
240000422/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Bộ túi nuôi ăn kèm túi chứa nước |
Còn hiệu lực
|
|
6945 |
000.00.19.H29-231221-0005 |
240000421/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEGA LIFESCIENCES (VIỆT NAM) |
Bộ túi nuôi ăn |
Còn hiệu lực
|
|
6946 |
000.00.19.H29-231101-0021 |
240000420/PCBB-HCM |
|
VPDD ANGEION MEDICAL INTERNATIONAL PTE. LTD. TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Hệ thống nén áp lực |
Còn hiệu lực
|
|
6947 |
000.00.19.H29-240223-0021 |
240000419/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ETC |
Kềm sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
6948 |
000.00.19.H29-240226-0008 |
240000334/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPRO SALES VIỆT NAM |
Ghế chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
6949 |
000.00.19.H29-240223-0017 |
240000333/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH EDS MEDICAL |
Đầu gắn ống nội soi dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
6950 |
000.00.19.H29-240223-0016 |
240000057/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ & THIẾT BỊ Y TẾ - THẨM MỸ PHƯỚC KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
6951 |
000.00.19.H29-240115-0014 |
240000332/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật chỉnh hình cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
6952 |
000.00.19.H29-240223-0006 |
240000418/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NAM HY |
MÁY HÚT KHÍ Y TẾ TRUNG TÂM |
Còn hiệu lực
|
|
6953 |
000.00.19.H29-240223-0007 |
240000417/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NAM HY |
Ổ KHÍ HÚT KHÍ GÂY MÊ THỪA |
Còn hiệu lực
|
|
6954 |
000.00.19.H29-240223-0008 |
240000416/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NAM HY |
TRỤ KHÍ PHÒNG MỔ |
Còn hiệu lực
|
|
6955 |
000.00.19.H29-240223-0009 |
240000415/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NAM HY |
VAN NGẮT TAY |
Còn hiệu lực
|
|
6956 |
000.00.19.H29-240223-0005 |
240000414/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NAM HY |
HỘP VAN KHU VỰC |
Còn hiệu lực
|
|
6957 |
000.00.19.H29-240223-0004 |
240000413/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NAM HY |
BỘ HÚT DỊCH GẮN TƯỜNG |
Còn hiệu lực
|
|
6958 |
000.00.19.H29-240223-0003 |
240000412/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ NAM HY |
BỘ HÚT DỊCH DI ĐỘNG |
Còn hiệu lực
|
|
6959 |
000.00.19.H29-240223-0010 |
240000331/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Dây dẫn sáng nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
6960 |
000.00.19.H29-240221-0021 |
240000411/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Hệ thống hình ảnh nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
6961 |
000.00.19.H29-240222-0015 |
240000056/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIET CUBE |
|
Còn hiệu lực
|
|
6962 |
000.00.19.H29-240124-0013 |
240000330/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BIOLEADER |
Bộ dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6963 |
000.00.19.H29-240124-0012 |
240000329/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BIOLEADER |
Bộ lấy dấu và bản sao chép trụ chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
6964 |
000.00.19.H29-240124-0011 |
240000410/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BIOLEADER |
Mũi khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6965 |
000.00.16.H33-240220-0001 |
240000002/PCBMB-KG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1681 |
|
Còn hiệu lực
|
|
6966 |
000.00.19.H26-240222-0009 |
240000271/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ THẢO DƯỢC VINPHARCO |
XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
6967 |
000.00.19.H26-240222-0023 |
240000270/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN Y DƯỢC MEDICARE |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
6968 |
000.00.19.H29-240221-0005 |
240000328/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Cụm IVD_Vật tư tiêu hao dùng cho máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
6969 |
000.00.19.H29-240222-0008 |
240000409/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM SX THIÊN ẤN |
Kim lọc thận |
Còn hiệu lực
|
|
6970 |
000.00.19.H29-240222-0007 |
240000408/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM SX THIÊN ẤN |
Dây lọc thận |
Còn hiệu lực
|
|
6971 |
000.00.19.H29-240222-0004 |
240000407/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM SX THIÊN ẤN |
Bộ dây truyền máu chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
6972 |
000.00.19.H29-231120-0029 |
240000406/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ THIÊN MINH |
Cảm biến nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6973 |
000.00.19.H29-240221-0019 |
240000327/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Hệ thống cánh tay treo trần |
Còn hiệu lực
|
|
6974 |
000.00.19.H29-240221-0027 |
240000405/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINDRAY VIỆT NAM |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
6975 |
000.00.19.H29-240222-0001 |
240000055/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC MỸ PHẨM NEW ERA |
|
Còn hiệu lực
|
|