STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
6976 |
000.00.16.H40-221027-0004 |
220000003/PCBB-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Bộ sản phẩm sản khoa – Gói đỡ đẻ sạch |
Còn hiệu lực
|
|
6977 |
000.00.16.H40-221027-0003 |
220000002/PCBB-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Bộ săng áo chụp mạch X-Quang |
Còn hiệu lực
|
|
6978 |
000.00.16.H40-221027-0002 |
220000001/PCBB-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Khăn và bộ khăn chụp mạch não |
Còn hiệu lực
|
|
6979 |
000.00.04.G18-220106-0022 |
220003302/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
Hệ thống Huấn luyện y học trị liệu phục hồi sức mạnh |
Còn hiệu lực
|
|
6980 |
000.00.04.G18-221025-0012 |
220003301/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng C-peptide |
Còn hiệu lực
|
|
6981 |
000.00.18.H24-221025-0001 |
220000008/PCBSX-HP |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG NAM |
Thiết bị vật lý trị liệu kéo giãn cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
6982 |
000.00.19.H29-221026-0003 |
220002241/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
Phiến kính thủy tinh (Lamel) Microscope Cover Glass |
Còn hiệu lực
|
|
6983 |
000.00.19.H29-220830-0014 |
220003456/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
6984 |
000.00.19.H29-220831-0029 |
220003455/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Que thử nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
6985 |
000.00.19.H29-220908-0019 |
220003454/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Que thử nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
6986 |
000.00.19.H29-221011-0014 |
220003453/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Trô-ca xâm nhập thành bụng |
Còn hiệu lực
|
|
6987 |
000.00.19.H29-221011-0012 |
220003452/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ kit dầu bôi trơn thiết bị và đầu bịt |
Còn hiệu lực
|
|
6988 |
000.00.12.H19-221029-0001 |
220000109/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NGUYỄN ÁI QUỐC - CÔNG TY TNHH Y KHOA THÔNG MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
6989 |
000.00.12.H19-221028-0002 |
220000017/PCBB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐỒNG NAI |
KIM TIÊM BẰNG KIM LOẠI DÙNG MỘT LẦN |
Còn hiệu lực
|
|
6990 |
000.00.04.G18-221028-0017 |
220003300/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Cụm IVD Chất nền: Bilirubin toàn phần, Cholesterol, Protein toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
6991 |
000.00.19.H26-221010-0011 |
220003380/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Folate |
Còn hiệu lực
|
|
6992 |
000.00.19.H26-221010-0007 |
220003379/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng albumin |
Còn hiệu lực
|
|
6993 |
000.00.04.G18-220331-0012 |
220003299/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG |
Dụng cụ đặt thủy tinh thể |
Còn hiệu lực
|
|
6994 |
000.00.10.H31-221027-0002 |
220000036/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN TỔNG HỢP ĐẠI DƯƠNG |
NƯỚC SÚC MIỆNG BEDOLIN |
Còn hiệu lực
|
|
6995 |
000.00.10.H31-221027-0001 |
220000035/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN TỔNG HỢP ĐẠI DƯƠNG |
Xịt họng BEDOLIN |
Còn hiệu lực
|
|
6996 |
000.00.10.H31-221026-0003 |
220000012/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ BIOSANTIS |
DUNG DỊCH VỆ SINH TAI, MŨI, HỌNG, RĂNG, MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
6997 |
000.00.10.H31-221026-0002 |
220000034/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ QUỐC TẾ VINSTAR |
NƯỚC SÚC MIỆNG HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
6998 |
000.00.10.H31-221026-0001 |
220000033/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ QUỐC TẾ VINSTAR |
XỊT MŨI BIỂN |
Còn hiệu lực
|
|
6999 |
000.00.10.H31-221025-0001 |
220000032/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH HAMECO HƯNG YÊN |
Băng, đai, nẹp chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
7000 |
000.00.10.H31-221020-0002 |
220000018/PCBMB-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN DƯỢC - VẬT TƯ, THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
7001 |
000.00.10.H31-220726-0001 |
220000017/PCBMB-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 760 |
|
Còn hiệu lực
|
|
7002 |
000.00.10.H31-221020-0001 |
220000016/PCBMB-HY |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y KHOA ANH QUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
7003 |
000.00.04.G18-221003-0015 |
220003298/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
7004 |
000.00.04.G18-221014-0013 |
220003297/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Fibrinogen |
Còn hiệu lực
|
|
7005 |
000.00.19.H26-221027-0009 |
220002984/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VƯỜN LÀNH |
Dung dịch vệ sinh tai mũi họng, răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
7006 |
000.00.04.G18-221028-0015 |
220003296/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD99 |
Còn hiệu lực
|
|
7007 |
000.00.19.H26-221021-0023 |
220003378/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM |
Dung dịch ly giải hồng cầu dùng với Máy xét nghiệm HbA1c tự động |
Còn hiệu lực
|
|
7008 |
000.00.19.H26-221020-0033 |
220003377/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng HbA1c dùng cho máy |
Còn hiệu lực
|
|
7009 |
000.00.19.H26-221021-0021 |
220003376/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM |
Bộ IVD dùng với Máy xét nghiệm HbA1c tự động |
Còn hiệu lực
|
|
7010 |
000.00.19.H26-221019-0019 |
220003375/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM |
Bộ IVD dùng với Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
7011 |
000.00.19.H26-221021-0004 |
220003374/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
7012 |
000.00.19.H26-221021-0016 |
220003373/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
7013 |
000.00.19.H26-221020-0044 |
220003371/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm HbA1c tự động |
Còn hiệu lực
|
|
7014 |
000.00.19.H26-221021-0007 |
220003370/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
7015 |
000.00.19.H26-221021-0005 |
220003369/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
7016 |
000.00.19.H26-221020-0036 |
220003368/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM |
Bộ IVD dùng với Máy xét nghiệm HbA1c tự động |
Còn hiệu lực
|
|
7017 |
000.00.19.H26-221020-0032 |
220003367/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM |
Que thử dùng cho máy xét nghiệm ammonia trong máu |
Còn hiệu lực
|
|
7018 |
000.00.19.H26-221019-0029 |
220003365/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM |
Hóa chất hiệu chuẩn dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
7019 |
000.00.19.H26-221020-0039 |
220003364/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM |
Que thử và dung dịch đối chiếu đi kèm dùng cho máy xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
7020 |
000.00.19.H26-221020-0040 |
220003363/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM |
Bộ IVD dùng với Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
7021 |
000.00.19.H26-221020-0043 |
220003362/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm HbA1c tự động |
Còn hiệu lực
|
|
7022 |
000.00.19.H26-221026-0010 |
220002218/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
7023 |
000.00.12.H19-221012-0001 |
220000016/PCBB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC |
Bộ mở thận tán sỏi qua da/Nephrostomy Kit for Lithotripsy |
Còn hiệu lực
|
|
7024 |
000.00.12.H19-221028-0001 |
220000050/PCBA-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP PLUS VIỆT NAM |
Khẩu trang y tế 3 lớp |
Còn hiệu lực
|
|
7025 |
000.00.19.H26-221027-0010 |
220000013/PCBA-BV |
|
CÔNG TY TNHH GODITA |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
7026 |
000.00.19.H26-221027-0035 |
220002217/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
7027 |
000.00.04.G18-221028-0013 |
220003295/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD79a |
Còn hiệu lực
|
|
7028 |
000.00.04.G18-221028-0012 |
220003294/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD68 |
Còn hiệu lực
|
|
7029 |
000.00.19.H26-221028-0014 |
220002216/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC TIẾN QUỲNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
7030 |
000.00.04.G18-221028-0009 |
220003293/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD43 |
Còn hiệu lực
|
|
7031 |
000.00.04.G18-221028-0008 |
220003292/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Họ que thử xét nghiệm định tính IGFBP-1 |
Còn hiệu lực
|
|
7032 |
000.00.04.G18-221028-0007 |
220003291/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính PSA |
Còn hiệu lực
|
|
7033 |
000.00.04.G18-221028-0005 |
220003290/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y TẾ PHÚ GIA |
Họ que thử xét nghiệm định tính IGFBP-1 phosphoryl hoá |
Còn hiệu lực
|
|
7034 |
000.00.48.H41-221021-0001 |
220000041/PCBA-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN QUỐC TẾ QH GROUP |
DẦU MASSAGE HOÀNG CỐT THỐNG |
Còn hiệu lực
|
|
7035 |
000.00.04.G18-221028-0004 |
220003289/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein p40 |
Còn hiệu lực
|
|
7036 |
000.00.04.G18-221028-0003 |
220003288/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD3 |
Còn hiệu lực
|
|
7037 |
000.00.48.H41-221020-0001 |
220000009/PCBSX-NA |
|
CÔNG TY TNHH NINMED |
Dung dịch, Gel, Kem dùng cho mắt |
Còn hiệu lực
|
|
7038 |
000.00.19.H26-221027-0038 |
220002983/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ VG |
MIẾNG DÁN HẠ SỐT |
Còn hiệu lực
|
|
7039 |
000.00.19.H29-221026-0011 |
220003451/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng creatinine |
Còn hiệu lực
|
|
7040 |
000.00.19.H29-221026-0015 |
220003450/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDL-cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
7041 |
000.00.19.H29-221026-0017 |
220003449/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng CRP |
Còn hiệu lực
|
|
7042 |
000.00.19.H29-221026-0019 |
220003448/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng acetaminophen |
Còn hiệu lực
|
|
7043 |
000.00.19.H29-221027-0017 |
220003447/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng nồng độ HDL‑cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
7044 |
000.00.19.H29-221027-0020 |
220003446/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng LDL-cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
7045 |
000.00.19.H29-221027-0023 |
220003445/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng magnesium |
Còn hiệu lực
|
|
7046 |
000.00.19.H29-221026-0031 |
220002240/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là bộ xử lý mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
7047 |
000.00.19.H29-221026-0030 |
220002239/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là đầu típ |
Còn hiệu lực
|
|
7048 |
000.00.19.H29-221026-0029 |
220002238/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là khay đựng ống mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
7049 |
000.00.19.H29-221026-0028 |
220002237/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD là ống mẫu |
Còn hiệu lực
|
|
7050 |
000.00.19.H29-221025-0009 |
220002236/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
IVD lấy và vận chuyển mẫu cho xét nghiệm PCR |
Còn hiệu lực
|
|