STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
6976 |
000.00.19.H26-230721-0011 |
230001335/PCBA-HN |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH TAHA PHARMA |
VIÊN ĐẶT THANH XUÂN |
Còn hiệu lực
|
|
6977 |
000.00.19.H26-230721-0002 |
230001700/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TTL DENTAL |
RĂNG SỨ KIM LOẠI |
Còn hiệu lực
|
|
6978 |
000.00.19.H26-230721-0003 |
230001699/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TTL DENTAL |
HÀM KHUNG |
Còn hiệu lực
|
|
6979 |
000.00.19.H26-230718-0004 |
230001334/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
IVD lọc mẫu tế bào phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
6980 |
000.00.19.H26-230720-0028 |
230001333/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC MIDENTIS |
Nước súc miệng, họng DPS ORTHO MOUTHWASH |
Còn hiệu lực
|
|
6981 |
000.00.19.H26-230720-0030 |
230001332/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC MIDENTIS |
Nước súc miệng, họng DPS GINGIVAL MOUTHWASH |
Còn hiệu lực
|
|
6982 |
000.00.19.H26-230719-0014 |
230001698/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ Y TẾ ĐỖ TRẦN |
NATAMYCIN 5% |
Còn hiệu lực
|
|
6983 |
000.00.19.H26-230717-0014 |
230001697/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Hệ thống xét nghiệm sinh học phân tử tự động |
Còn hiệu lực
|
|
6984 |
000.00.19.H26-230720-0011 |
230001331/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Bộ IVD tách chiết acid nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
6985 |
000.00.19.H26-230720-0012 |
230001330/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Bộ IVD tách chiết acid nucleic |
Còn hiệu lực
|
|
6986 |
000.00.19.H26-230720-0013 |
230001329/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Vật tư tiêu hao dùng trong xét nghiệm Real time PCR |
Còn hiệu lực
|
|
6987 |
000.00.19.H26-230720-0014 |
230001328/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Hộp đựng đầu tip thải dùng cho xét nghiệm sinh học phân tử |
Còn hiệu lực
|
|
6988 |
000.00.07.H28-230720-0001 |
230000005/PCBA-HB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIPHARCO |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
6989 |
000.00.19.H26-230720-0020 |
230001327/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU CEO |
XỊT RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
6990 |
000.00.19.H26-230720-0009 |
230001326/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT HỢP LỰC |
Máy đo khúc xạ cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
6991 |
000.00.19.H26-230719-0016 |
230001696/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NORAH VIỆT NAM |
Viên đặt âm đạo Vagilin Ovules |
Còn hiệu lực
|
|
6992 |
000.00.19.H26-230720-0007 |
230001695/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÍN PHONG |
Que thử xét nghiệm định tính HCG trong nước tiểu (Que thử thai) |
Còn hiệu lực
|
|
6993 |
000.00.19.H26-230719-0006 |
230001694/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ HKT |
Máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
6994 |
000.00.19.H26-230719-0012 |
230001693/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CÔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TRÚC TÂM |
Kim châm cứu sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
6995 |
000.00.19.H29-230713-0023 |
230001665/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
Cụm IVD Các dấu ấn ung thư |
Còn hiệu lực
|
|
6996 |
000.00.19.H29-230719-0017 |
230001664/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ HOÀNG QUÂN |
Chất thử dùng cho máy phân tích xét nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
6997 |
000.00.19.H29-230718-0009 |
230001007/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ANH KHOA |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
6998 |
000.00.19.H29-230713-0024 |
230000292/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT AN PHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
6999 |
000.00.19.H29-230718-0022 |
230001663/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ELIMED VIỆT NAM |
Đầu đốt điện dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
7000 |
000.00.19.H29-230718-0024 |
230001662/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ELIMED VIỆT NAM |
Kim chọc hút sinh thiết dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
7001 |
000.00.19.H29-230718-0025 |
230001661/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ELIMED VIỆT NAM |
Vợt lấy dị vật nội soi dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
7002 |
000.00.19.H29-230718-0026 |
230001660/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ELIMED VIỆT NAM |
Kìm kẹp cầm máu nội soi dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
7003 |
000.00.19.H29-230718-0029 |
230001659/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ELIMED VIỆT NAM |
Rọ lấy sỏi ERCP dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
7004 |
000.00.19.H29-230718-0030 |
230001658/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ELIMED VIỆT NAM |
Dao cắt cơ vòng dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
7005 |
000.00.19.H29-230718-0031 |
230001657/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ELIMED VIỆT NAM |
Kìm sinh thiết nóng nội soi dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
7006 |
000.00.19.H29-230718-0032 |
230001656/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ELIMED VIỆT NAM |
Đầu đốt điện có kim tiêm nội soi dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
7007 |
000.00.19.H29-230718-0021 |
230001006/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ELIMED VIỆT NAM |
Đầu gắn ống soi dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
7008 |
000.00.19.H29-230718-0010 |
230001655/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ELIMED VIỆT NAM |
Kìm sinh thiết nội soi dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
7009 |
000.00.19.H29-230718-0007 |
230001654/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ELIMED VIỆT NAM |
Kim tiêm nội soi dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
7010 |
000.00.19.H29-230718-0006 |
230001653/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ELIMED VIỆT NAM |
Thòng lọng cắt polyp dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
7011 |
000.00.19.H29-230718-0005 |
230001652/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ELIMED VIỆT NAM |
Dao bóc tách dưới niêm mạc dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
7012 |
000.00.19.H29-230718-0027 |
230001651/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ELIMED VIỆT NAM |
Kẹp cầm máu nội soi dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
7013 |
000.00.19.H29-230718-0018 |
230000291/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1441 |
|
Còn hiệu lực
|
|
7014 |
000.00.19.H29-230719-0011 |
230001650/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ LƯ GIA |
Máy đo độ giãn cơ |
Còn hiệu lực
|
|
7015 |
000.00.19.H29-230718-0002 |
230001649/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CLOVER CỘNG |
Máy đo huyết áp tự động |
Còn hiệu lực
|
|
7016 |
000.00.19.H29-230717-0011 |
230001648/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ IMD |
Hệ thống điều trị giảm đau |
Còn hiệu lực
|
|
7017 |
000.00.19.H29-230714-0005 |
230001647/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DK MEDICAL |
Bóng nong mạch máu ngoại biên |
Còn hiệu lực
|
|
7018 |
000.00.19.H29-230717-0017 |
230000290/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI CHÂU SA |
|
Còn hiệu lực
|
|
7019 |
000.00.19.H29-230725-0008 |
230000289/PCBMB-HCM |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ ĐẦU TƯ VĨ LONG- KHO CHỨA HÀNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
7020 |
000.00.19.H26-230719-0017 |
230001692/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT - TECHNIMEX |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch (chi tiết theo phụ lục) |
Còn hiệu lực
|
|
7021 |
000.00.19.H26-230718-0011 |
230001691/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Máy xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
7022 |
000.00.19.H26-230718-0017 |
230001690/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRÍ ĐỨC |
Máy xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
7023 |
000.00.19.H26-230718-0031 |
230001689/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH D-LAB VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm bán định lượng 11 thông số nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
7024 |
000.00.19.H26-230724-0008 |
230001325/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FAMAX |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
7025 |
000.00.19.H29-230712-0024 |
230001646/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
Cụm IVD các Dấu ấn tim |
Còn hiệu lực
|
|
7026 |
000.00.19.H29-230708-0006 |
230001645/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Bột cát sử dụng cho máy thổi cát nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
7027 |
000.00.19.H29-230711-0008 |
230001644/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Máy lèn côn trám bít ống tủy |
Còn hiệu lực
|
|
7028 |
000.00.19.H29-230711-0033 |
230001643/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Máy cạo vôi răng và đầu tip cạo vôi |
Còn hiệu lực
|
|
7029 |
000.00.19.H29-230712-0028 |
230001005/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Dụng cụ thám trâm nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
7030 |
000.00.19.H29-230718-0036 |
230001642/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ DENTECH |
Máy thổi cát, tay thổi cát và đầu tip thổi cát |
Còn hiệu lực
|
|
7031 |
000.00.19.H29-230718-0011 |
230001641/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Máy phân tích chất lượng tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
7032 |
000.00.19.H29-230718-0012 |
230001640/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Dụng cụ phân tách tinh trùng |
Còn hiệu lực
|
|
7033 |
000.00.19.H29-230718-0013 |
230001639/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Dụng cụ kiểm soát chất lượng |
Còn hiệu lực
|
|
7034 |
000.00.19.H29-230720-0009 |
230001637/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Kim sinh thiết phôi |
Còn hiệu lực
|
|
7035 |
000.00.19.H29-230720-0011 |
230001636/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Kim giữ trứng |
Còn hiệu lực
|
|
7036 |
000.00.19.H29-230720-0012 |
230001635/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Kim bơm tinh trùng vào trứng |
Còn hiệu lực
|
|
7037 |
000.00.19.H29-230721-0010 |
230001634/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THẨM MỸ ĐD MED |
Máy điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
7038 |
000.00.19.H29-230718-0017 |
230001633/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THẨM MỸ ĐD MED |
Máy điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
7039 |
000.00.19.H29-230721-0012 |
230001632/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THẨM MỸ ĐD MED |
Máy điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
7040 |
000.00.18.H20-230714-0001 |
230000009/PCBMB-ĐT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC 1442 |
|
Còn hiệu lực
|
|
7041 |
000.00.04.G18-230721-0001 |
230000312/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng FT3 |
Còn hiệu lực
|
|
7042 |
000.00.16.H11-230417-0001 |
230000012/PCBMB-BT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1235 |
|
Còn hiệu lực
|
|
7043 |
000.00.16.H11-230412-0001 |
230000011/PCBMB-BT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1112 |
|
Còn hiệu lực
|
|
7044 |
000.00.19.H26-230724-0004 |
230001688/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Bộ bơm tiêm sử dụng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
7045 |
000.00.19.H29-230713-0002 |
230001617/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV KỸ THUẬT VIỆT LIÊN |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
7046 |
000.00.19.H29-230717-0021 |
230000286/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HÓA VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
7047 |
000.00.19.H26-230627-0024 |
230001324/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRÍ TÂM Ý |
Phim Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
7048 |
000.00.19.H29-230717-0014 |
230000993/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
Bàn khám sản, Bàn mổ điện |
Còn hiệu lực
|
|
7049 |
000.00.19.H29-230716-0002 |
230000992/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
Dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
7050 |
000.00.19.H29-230712-0020 |
230001615/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ YTC-LTC |
Xi Măng Hàn Răng |
Còn hiệu lực
|
|