STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
70651 |
19013093/HSCBA-HN |
190000580/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HOA XƯƠNG |
Máy li tâm dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
70652 |
19013092/HSCBA-HN |
190000581/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HOA XƯƠNG |
TỦ ĐẦU GIƯỜNG |
Còn hiệu lực
|
|
70653 |
19011990/HSCBMB-HN |
190000093/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MARKERS VINA |
|
Còn hiệu lực
|
|
70654 |
19011987/HSCBMB-HN |
190000092/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THẢO DƯỢC XANH VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
70655 |
19011973/HSCBMB-HN |
190000091/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM T&C THĂNG LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
70656 |
19011960/HSCBMB-HN |
190000090/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
70657 |
19012189/HSCBA-HCM |
190000477/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Băng keo cá nhân nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
70658 |
19012190/HSCBA-HCM |
190000478/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI VĨNH ĐỨC |
CÁC DỤNG CỤ Y TẾ SỬ DỤNG TRONG PHẪU THUẬT |
Còn hiệu lực
|
|
70659 |
19012194/HSCBA-HCM |
190000479/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Máy phát hiện sâu răng, Máy làm ấm xi măng hàn răng |
Còn hiệu lực
|
|
70660 |
19012195/HSCBA-HCM |
190000480/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
Nội thất y tế - Bailida |
Còn hiệu lực
|
|
70661 |
19012158/HSCBA-HCM |
190000481/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHAN ANH |
Găng tay khám y tế các loại, các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
70662 |
19003294/HSCBSX-HCM |
190000015/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ KHANG |
Máu cừu, huyết tương thỏ, máu ngựa, ... |
Còn hiệu lực
|
|
70663 |
19012191/HSCBA-HCM |
190000483/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TOÀN THỊNH ĐẠT |
Khẩu trang y tế (Conchell Triton Face Mask) |
Còn hiệu lực
|
|
70664 |
19012202/HSCBA-HCM |
190000485/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VIỆT HÀ |
PHYSIOMER Unidoses |
Còn hiệu lực
|
|
70665 |
19012197/HSCBA-HCM |
190000486/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ELLIE |
Dung dịch súc miệng DETIO |
Còn hiệu lực
|
|
70666 |
19012199/HSCBA-HCM |
190000487/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HÀO NAM |
Khung cố định |
Còn hiệu lực
|
|
70667 |
19012165/HSCBA-HCM |
190000488/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU GIA VIỆT |
Miếng điểm đánh dấu, ghi nhãn cho bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
70668 |
19012200/HSCBA-HCM |
190000489/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU KỸ THUẬT MINH THÀNH |
DỤNG CỤ CHỈNH HÌNH NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
70669 |
19012187/HSCBA-HCM |
190000490/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Bộ đo nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
70670 |
19012198/HSCBA-HCM |
190000491/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TÍN NGHĨA HÙNG |
Băng bó bột sợi thủy tinh |
Còn hiệu lực
|
|
70671 |
19012142/HSCBA-HCM |
190000492/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDIGROUP VIỆT NAM |
Vật tư tiêu hao cho các xét nghiệm điện di trên máy Capillarys |
Còn hiệu lực
|
|
70672 |
19003296/HSCBSX-HCM |
190000016/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ SINH HỌC KALONG |
Dung dịch xịt mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
70673 |
19012138/HSCBA-HCM |
190000493/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Họ dụng cụ cầm tay chỉnh nha Unitek |
Còn hiệu lực
|
|
70674 |
19003295/HSCBSX-HCM |
190000017/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Bộ chăm sóc vết thương dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
70675 |
19012093/HSCBA-HCM |
190000494/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
Dụng cụ phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
70676 |
19009194/HSCBMB-HCM |
190000040/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
|
Còn hiệu lực
|
|
70677 |
19009196/HSCBMB-HCM |
190000039/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MHD PHARMA |
|
Còn hiệu lực
|
|
70678 |
19000055/HSCBA-HD |
190000013/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Dung dịch vệ sinh mũi JPNatural Nano |
Còn hiệu lực
|
|
70679 |
19000056/HSCBA-HD |
190000014/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Dung dịch vệ sinh mũi JPNatural Nano |
Còn hiệu lực
|
|
70680 |
19000849/HSCBA-LA |
190000012/PCBA-LA |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM NHẤT NHẤT |
MIẾNG DÁN HẠ SỐT MANKO |
Còn hiệu lực
|
|
70681 |
19000285/HSCBA-TH |
190000010/PCBA-TH |
|
TỔNG CÔNG TY CỔ PHẦN HỢP LỰC- CHI NHÁNH BỆNH VIỆN ĐA KHOA HỢP LỰC KHU VỰC NGHI SƠN |
Giường ( Bàn ) khám sản, Giường nâng hạ thủy lực; giường sản đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
70682 |
19001639/HSCBSX-ĐN |
190000005/PCBSX-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH AMETHYST VIETNAM |
Gói dụng cụ y tế (có tiệt trùng) |
Còn hiệu lực
|
|
70683 |
19012935/HSCBA-HN |
190000550/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG |
Ghế điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
70684 |
19013042/HSCBA-HN |
190000551/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Khay cuvettes ( Dùng cho máy đông máu tự động Solea 100) |
Còn hiệu lực
|
|
70685 |
19013043/HSCBA-HN |
190000552/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU VIETLAND |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nạo V.A, cắt Amydal |
Còn hiệu lực
|
|
70686 |
19013046/HSCBA-HN |
190000553/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU VIETLAND |
Bộ dụng cụ phẫu thuật vi thanh quản |
Còn hiệu lực
|
|
70687 |
19013044/HSCBA-HN |
190000554/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU VIETLAND |
Bộ dụng cụ phẫu thuật và nẹp, vít xương Hàm mặt |
Còn hiệu lực
|
|
70688 |
19013045/HSCBA-HN |
190000555/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VÀ XUẤT NHẬP KHẨU VIETLAND |
Bộ dụng cụ phẫu thuật vá nhĩ đơn thuần |
Còn hiệu lực
|
|
70689 |
19012934/HSCBA-HN |
190000556/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẬT TƯ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐÔNG DƯƠNG |
Bàn điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
70690 |
19013035/HSCBA-HN |
190000557/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ CHÌA KHÓA VÀNG |
DERMO ACM24 Face & body cream |
Còn hiệu lực
|
|
70691 |
19013063/HSCBA-HN |
190000558/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ cắt Amidan gây mê |
Còn hiệu lực
|
|
70692 |
19013064/HSCBA-HN |
190000559/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ phẫu thuật nạo V/A, cắt Amidan |
Còn hiệu lực
|
|
70693 |
19013065/HSCBA-HN |
190000560/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ mổ đục thuỷ tinh thể |
Còn hiệu lực
|
|
70694 |
19013066/HSCBA-HN |
190000561/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ mổ Glocom |
Còn hiệu lực
|
|
70695 |
19013067/HSCBA-HN |
190000562/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ nạo phá thai |
Còn hiệu lực
|
|
70696 |
19013068/HSCBA-HN |
190000563/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ đình sản nam |
Còn hiệu lực
|
|
70697 |
19013069/HSCBA-HN |
190000564/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHUYỂN GIAO CÔNG NGHỆ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ đình sản nữ |
Còn hiệu lực
|
|
70698 |
19013058/HSCBA-HN |
190000565/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC BIONET VIỆT NAM |
SPOTCHECK TSH MicroPlate Kit - Bộ thử chuẩn TSH dùng cho máy phân tích |
Còn hiệu lực
|
|
70699 |
19013060/HSCBA-HN |
190000566/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC BIONET VIỆT NAM |
GAL Reagent Kit - Bộ thử chuẩn GAL dùng cho máy phân tích |
Còn hiệu lực
|
|
70700 |
19013059/HSCBA-HN |
190000567/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CP CÔNG NGHỆ SINH HỌC BIONET VIỆT NAM |
PHE Reagent Kit - Bộ thử chuẩn PHE dùng cho máy phân tích |
Còn hiệu lực
|
|
70701 |
19006396/HSCBSX-HN |
190000013/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ QUỐC TẾ VNT |
Dụng cụ thử phát hiện thai sớm. |
Còn hiệu lực
|
|
70702 |
19013020/HSCBA-HN |
190000568/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Máy chuyển lam kính tự động |
Còn hiệu lực
|
|
70703 |
19011980/HSCBMB-HN |
190000089/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ DUY TIÊN - HÀ NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
70704 |
19011988/HSCBMB-HN |
190000088/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
|
Còn hiệu lực
|
|
70705 |
19011979/HSCBMB-HN |
190000087/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DACO VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
70706 |
19011986/HSCBMB-HN |
190000085/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ XÂY DỰNG VÀ KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
70707 |
19011984/HSCBMB-HN |
190000084/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC TENABIO VIỆT ĐỨC |
|
Còn hiệu lực
|
|
70708 |
19011981/HSCBMB-HN |
190000083/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DTL THĂNG LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
70709 |
18011826/HSCBMB-HN |
190000081/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH THIÊN HÀO |
|
Còn hiệu lực
|
|
70710 |
19000613/HSCBA-BĐ |
190000001/PCBA-BĐ |
|
CÔNG TY TNHH MTV THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI VIỆT |
Băng keo lụa |
Còn hiệu lực
|
|
70711 |
19000005/HSCBSX-BĐ |
190000001/PCBSX-BĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ CÔNG NGHIỆP HÀNG HẢI |
Oxy y tế dạng khí và lỏng |
Còn hiệu lực
|
|
70712 |
19012161/HSCBA-HCM |
190000463/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TÂM ĐỨC |
Thuốc thử dùng cho máy khí máu & điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
70713 |
19012171/HSCBA-HCM |
190000465/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ VÀ SẢN XUẤT VIỆT TƯỜNG |
Súng bơm xi măng |
Còn hiệu lực
|
|
70714 |
19012178/HSCBA-HCM |
190000466/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Băng keo y tế co giãn |
Còn hiệu lực
|
|
70715 |
19012179/HSCBA-HCM |
190000467/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Băng keo y tế |
Còn hiệu lực
|
|
70716 |
19012180/HSCBA-HCM |
190000468/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Băng keo cá nhân vải |
Còn hiệu lực
|
|
70717 |
19012181/HSCBA-HCM |
190000469/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Băng keo cá nhân nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
70718 |
19012175/HSCBA-HCM |
190000470/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Dụng cụ cố định nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
70719 |
19012182/HSCBA-HCM |
190000471/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ YTC |
Chất lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
70720 |
19012184/HSCBA-HCM |
190000472/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Băng keo cá nhân nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
70721 |
19012183/HSCBA-HCM |
190000473/PCBA-HCM |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG MINH ANH |
Hoá chất dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
70722 |
19012186/HSCBA-HCM |
190000475/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XE HƠI TỐI THƯỢNG |
Bộ dụng cụ y tế sơ cứu bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
70723 |
19009191/HSCBMB-HCM |
190000038/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT KẾ NGHỆ THUẬT SỐ NĂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
70724 |
19009193/HSCBMB-HCM |
190000037/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CLOVER CỘNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
70725 |
19009195/HSCBMB-HCM |
190000036/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA ĐÔNG DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|