STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
70951 |
19012076/HSCBA-HCM |
190000391/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG LÊ |
XE TIÊM THUỐC |
Còn hiệu lực
|
|
70952 |
19011864/HSCBA-HCM |
190000392/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ - DỤNG CỤ Y KHOA TÂN MAI THÀNH |
Dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
70953 |
19012079/HSCBA-HCM |
190000394/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HUỲNH DUY |
Các loại giấy điện tim, giấy điện não, giấy monitor sản khoa, giấy in nhiệt |
Còn hiệu lực
|
|
70954 |
19003289/HSCBSX-HCM |
190000010/PCBSX-HCM |
|
CÔNG TY TNHH USASEN VIỆT NAM |
KHẨU TRANG Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
70955 |
19012069/HSCBA-HCM |
190000386/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Máy phân tích miễn dịch nhanh IMMUNO AG1 |
Còn hiệu lực
|
|
70956 |
19012070/HSCBA-HCM |
190000387/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VIỆT Á |
Bộ thuốc thử cho máy xét nghiệm HbA1C |
Còn hiệu lực
|
|
70957 |
19012063/HSCBA-HCM |
190000388/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VIỆT Á |
Máy xét nghiệm HbA1C dùng trong phòng thí nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
70958 |
19012073/HSCBA-HCM |
190000389/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT MỸ |
Miếng áp Lasik, Màng thấm hút dịch mổ, Miếng lau dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
70959 |
19012068/HSCBA-HCM |
190000375/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC LAN OANH |
Dung cụ trang thiết bị y tế |
Còn hiệu lực
|
|
70960 |
19012062/HSCBA-HCM |
190000377/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
Thiết bị bảo vệ che chắn bức xạ |
Còn hiệu lực
|
|
70961 |
19000049/HSCBA-HD |
190000007/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Dung dịch vệ sinh mũi EUVY cho mọi người |
Còn hiệu lực
|
|
70962 |
19000050/HSCBA-HD |
190000008/PCBA-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ DOLEXPHAR |
Dung dịch vệ sinh mũi EUVY dành cho trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
70963 |
19012867/HSCBA-HN |
190000367/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI |
Banh kẹp phẫu tích dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
70964 |
19011941/HSCBMB-HN |
190000052/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM THỦ ĐÔ |
|
Còn hiệu lực
|
|
70965 |
19012849/HSCBA-HN |
190000369/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
(Họ) Hộp hấp và phụ kiện bảo quản dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
70966 |
19012837/HSCBA-HN |
190000370/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ BMS |
Hệ thống dụng cụ phẫu thuật trong nội soi cột sống Tessys |
Còn hiệu lực
|
|
70967 |
19012865/HSCBA-HN |
190000371/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI |
Kéo, kìm bấm phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
70968 |
19012873/HSCBA-HN |
190000372/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI |
Ống hút dịch, que thông dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
70969 |
19012866/HSCBA-HN |
190000373/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI |
Panh, nhíp phẫu tích |
Còn hiệu lực
|
|
70970 |
19012868/HSCBA-HN |
190000374/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI |
Dụng cụ nâng, vén, banh mở dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
70971 |
19012871/HSCBA-HN |
190000376/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI |
Dụng cụ dùng cho phẫu thuật xương |
Còn hiệu lực
|
|
70972 |
19012863/HSCBA-HN |
190000377/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI |
Dụng cụ cắt, dao và cán dao mổ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
70973 |
19011940/HSCBMB-HN |
190000053/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ HUY TUẤN |
|
Còn hiệu lực
|
|
70974 |
19012874/HSCBA-HN |
190000379/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VẬT TƯ THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y TẾ |
Dụng cụ y tế dùng trong phẫu thuật răng hàm mặt |
Còn hiệu lực
|
|
70975 |
19012870/HSCBA-HN |
190000380/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI |
Kìm kẹp kim, kim dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
70976 |
19012869/HSCBA-HN |
190000381/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI |
Dụng cụ que nong, que dẫn đường, thăm dò, nạo vét (Director, Dilator, Probe, Scoop, Curette) |
Còn hiệu lực
|
|
70977 |
19012862/HSCBA-HN |
190000382/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI |
1.Dụng cụ chứa đựng_Giá đẩy_Khay hộp hấp_bát đựng cồn_bô vệ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
70978 |
19012851/HSCBA-HN |
190000383/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
(Họ) Hộp hấp và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
70979 |
18011853/HSCBMB-HN |
190000054/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DỊCH VỤ Y TẾ ORIMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
70980 |
19011946/HSCBMB-HN |
190000055/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÂN PHỐI LUKOR |
|
Còn hiệu lực
|
|
70981 |
19012850/HSCBA-HN |
190000385/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
(Họ) Dụng cụ lắp đặt mảnh ghép gian đốt cấy ghép cột sống thắt lưng |
Còn hiệu lực
|
|
70982 |
19012876/HSCBA-HN |
190000386/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Máy xử lý mô tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
70983 |
19012635/HSCBA-HN |
190000387/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ OLYMPUS VIỆT NAM |
Nguồn sáng mini |
Còn hiệu lực
|
|
70984 |
19012864/HSCBA-HN |
190000388/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH THÁI |
Dụng cụ phẫu thuật khác |
Còn hiệu lực
|
|
70985 |
19012847/HSCBA-HN |
190000391/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE |
CỒN 90 º. |
Còn hiệu lực
|
|
70986 |
19012846/HSCBA-HN |
190000392/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ELAPHE |
CỒN 70 º. |
Còn hiệu lực
|
|
70987 |
19012889/HSCBA-HN |
190000393/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VÀ THIẾT BỊ Y TẾ HÀ HUY |
Đèn nha khoa di động |
Còn hiệu lực
|
|
70988 |
19011945/HSCBMB-HN |
190000056/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VINATRA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
70989 |
19012887/HSCBA-HN |
190000394/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A |
Tủ đầu giường |
Còn hiệu lực
|
|
70990 |
19012888/HSCBA-HN |
190000395/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ 3A |
Cáng đẩy cấp cứu |
Còn hiệu lực
|
|
70991 |
19012881/HSCBA-HN |
190000396/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VIỆT BA |
Máy phân tích điện giải và phụ kiện, vật tư tiêu hao |
Còn hiệu lực
|
|
70992 |
19012891/HSCBA-HN |
190000397/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NGUYÊN HƯNG |
Máy xét nghiệm điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
70993 |
19012899/HSCBA-HN |
190000398/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ CHUẨN VIETTROMED |
Tủ đầu giường |
Còn hiệu lực
|
|
70994 |
19012898/HSCBA-HN |
190000399/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ CHUẨN VIETTROMED |
Xe đẩy dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
70995 |
19012900/HSCBA-HN |
190000400/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ CHUẨN VIETTROMED |
Tủ đựng thuốc và dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
70996 |
19012890/HSCBA-HN |
190000401/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI NGUYÊN HƯNG |
Máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
70997 |
19012715/HSCBA-HN |
190000402/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ uốn nẹp dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
70998 |
19012897/HSCBA-HN |
190000403/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ CHUẨN VIETTROMED |
Xe đẩy cấp phát thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
70999 |
19011923/HSCBMB-HN |
190000057/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI MEDITAB |
|
Còn hiệu lực
|
|
71000 |
19012713/HSCBA-HN |
190000404/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ taro dùng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
71001 |
19000280/HSCBA-TH |
190000005/PCBA-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Máy phân tích miễn dịch nhanh |
Còn hiệu lực
|
|
71002 |
19000281/HSCBA-TH |
190000006/PCBA-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Test sử dụng cho máy phân tích miễn dịch nhanh |
Còn hiệu lực
|
|
71003 |
19000282/HSCBA-TH |
190000007/PCBA-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Test thử chất gây nghiện |
Còn hiệu lực
|
|
71004 |
19000283/HSCBA-TH |
190000008/PCBA-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Bàn mổ đa năng và phụ kiẹn |
Còn hiệu lực
|
|
71005 |
19000284/HSCBA-TH |
190000009/PCBA-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
71006 |
19011981/HSCBA-HCM |
190000364/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ HOA ĐẶNG |
HD |
Còn hiệu lực
|
|
71007 |
19011929/HSCBA-HCM |
190000366/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
3M™ Blenderm™ Surgical Tape |
Còn hiệu lực
|
|
71008 |
19012065/HSCBA-HCM |
190000368/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN OVI VINA |
Băng keo y tế ((Vchanselab) |
Còn hiệu lực
|
|
71009 |
19012061/HSCBA-HCM |
190000369/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ARUM |
Dụng cụ bằng nhựa Nosefrida dùng để hút mũi |
Còn hiệu lực
|
|
71010 |
19012027/HSCBA-HCM |
190000373/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC BÌNH |
Phim X-quang y tế (Medical X-ray film) |
Còn hiệu lực
|
|
71011 |
19012023/HSCBA-HCM |
190000374/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI TÂN XUÂN TÂM |
GĂNG Y TẾ CỔ TAY DÀI |
Còn hiệu lực
|
|
71012 |
19000507/HSCBA-NB |
190000001/PCBA-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Dây dẫn oxy MPV |
Còn hiệu lực
|
|
71013 |
19000604/HSCBMB-NĐ |
190000002/PCBMB-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG HẢI SƠN |
|
Còn hiệu lực
|
|
71014 |
19000605/HSCBMB-NĐ |
190000001/PCBMB-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ DỊCH VỤ HOÀNG HIỆP |
|
Còn hiệu lực
|
|
71015 |
19000016/HSCBSX-NĐ |
190000001/PCBSX-NĐ |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÂM TIẾN |
Nước muối T-T |
Còn hiệu lực
|
|
71016 |
19012036/HSCBA-HCM |
190000348/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Gạc đặt xung quanh đường truyền Metalline® |
Còn hiệu lực
|
|
71017 |
19012031/HSCBA-HCM |
190000349/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Gạc làm sạch vết thương Debrisoft® |
Còn hiệu lực
|
|
71018 |
19012058/HSCBA-HCM |
190000350/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Băng keo có gạc vô trùng trong suốt Curapor® transparent |
Còn hiệu lực
|
|
71019 |
19012037/HSCBA-HCM |
190000351/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Gạc đặt xung quanh ống mở khí quản Metalline® |
Còn hiệu lực
|
|
71020 |
19012030/HSCBA-HCM |
190000352/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Băng cố định Curafix® H |
Còn hiệu lực
|
|
71021 |
19012035/HSCBA-HCM |
190000353/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Băng dán cố định ống dẫn truyền Curafix® i.v. |
Còn hiệu lực
|
|
71022 |
19012051/HSCBA-HCM |
190000354/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Gạc cầm máu mũi kèm dây rút Raucocel® |
Còn hiệu lực
|
|
71023 |
19012054/HSCBA-HCM |
190000355/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Gạc hút dịch Vliwazell® |
Còn hiệu lực
|
|
71024 |
19012055/HSCBA-HCM |
190000356/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Gạc Solvaline® N |
Còn hiệu lực
|
|
71025 |
19012056/HSCBA-HCM |
190000357/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠT PHÚ LỢI |
Miếng dán phẫu thuật vô trùng Raucodrape® |
Còn hiệu lực
|
|