STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
7051 |
17002758/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400292ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định tính DNA và RNA (hoặc acid nucleic toàn phần, TNA) HIV-1 |
Còn hiệu lực
|
|
7052 |
000.00.17.H54-240201-0004 |
240000015/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH Y SÂM |
MEDA S6 |
Còn hiệu lực
|
|
7053 |
000.00.17.H54-240201-0003 |
240000014/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH Y SÂM |
MEDA S5 |
Còn hiệu lực
|
|
7054 |
000.00.17.H54-240201-0002 |
240000013/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH Y SÂM |
MEDA TÁCH |
Còn hiệu lực
|
|
7055 |
000.00.04.G18-220629-0011 |
2400291ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS |
Bộ xét nghiệm định tính đột biến di truyền thrombophilia |
Còn hiệu lực
|
|
7056 |
000.00.17.H54-240201-0001 |
240000012/PCBA-TB |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BÁCH Y SÂM |
MEDA S4 |
Còn hiệu lực
|
|
7057 |
000.00.17.H54-240129-0001 |
240000003/PCBMB-TB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DP FPT LONG CHÂU- NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1631 |
|
Còn hiệu lực
|
|
7058 |
000.00.04.G18-220927-0028 |
2400290ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS |
Bộ xét nghiệm định tính đột biến EGFRvIII |
Còn hiệu lực
|
|
7059 |
000.00.04.G18-220920-0010 |
2400289ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS |
Bộ xét nghiệm định tính đột biến IDH1/2 |
Còn hiệu lực
|
|
7060 |
000.00.04.G18-220920-0009 |
2400288ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS |
Bộ xét nghiệm định tính đột biến methyl hóa MGMT |
Còn hiệu lực
|
|
7061 |
000.00.04.G18-220916-0014 |
2400287ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC MBS |
Bộ xét nghiệm định tính đột biến ung thư tuyến giáp |
Còn hiệu lực
|
|
7062 |
000.00.04.G18-220630-0013 |
2400286ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm định tính kháng thể IgG kháng vi rút Varicella-Zoster |
Còn hiệu lực
|
|
7063 |
000.00.04.G18-200723-0023 |
2400285ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ xét nghiệm định tính plasmid và DNA của Chlamydia trachomatis (CT) và DNA của Neisseria gonorrhoeae (NG) |
Còn hiệu lực
|
|
7064 |
000.00.04.G18-220330-0017 |
2400284ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH GETZ BROS & CO. (VIỆT NAM) |
Bộ xét nghiệm định type vi rút viêm gan C |
Còn hiệu lực
|
|
7065 |
000.00.04.G18-211103-0012 |
2400283ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ xét nghiệm phát hiện 11 đột biến trên gen PIK3CA |
Còn hiệu lực
|
|
7066 |
000.00.04.G18-201026-0012 |
2400282ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ xét nghiệm phát hiện alen V617F/G1849T |
Còn hiệu lực
|
|
7067 |
000.00.04.G18-240223-0003 |
240000023/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Ferritin và Vitamin B12 |
Còn hiệu lực
|
|
7068 |
000.00.04.G18-200924-0028 |
2400281ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Bộ xét nghiệm phát hiện và phân biệt DNA của human herpes simplex virus 1 (HSV-1) và human herpes simplex virus 2 (HSV-2) |
Còn hiệu lực
|
|
7069 |
000.00.04.G18-220630-0014 |
2400280ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm xác định ái lực kháng thể IgG kháng Toxoplasma |
Còn hiệu lực
|
|
7070 |
000.00.04.G18-221006-0001 |
2400279ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Máy định nhóm máu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
7071 |
000.00.04.G18-221116-0016 |
2400278ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Máy phân tích sinh hoá tự động |
Còn hiệu lực
|
|
7072 |
000.00.04.G18-210621-0004 |
2400277ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
7073 |
000.00.04.G18-230321-0017 |
2400276ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
7074 |
000.00.04.G18-230321-0008 |
2400275ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
7075 |
000.00.04.G18-230321-0014 |
2400274ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
7076 |
000.00.04.G18-220629-0022 |
2400273ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT Y TẾ VẠN XUÂN |
Thẻ xét nghiệm định tính nhóm máu ABO - D và Coombs |
Còn hiệu lực
|
|
7077 |
000.00.04.G18-200529-0004 |
2400272ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng calcitonin người (thyrocalcitonin) |
Còn hiệu lực
|
|
7078 |
000.00.04.G18-210921-0004 |
2400271ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng digoxin |
Còn hiệu lực
|
|
7079 |
17005941/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400270ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng GDF-15 |
Còn hiệu lực
|
|
7080 |
000.00.04.G18-201125-0004 |
2400269ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng GDF-15 |
Còn hiệu lực
|
|
7081 |
000.00.04.G18-220923-0013 |
2400268ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng myoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
7082 |
000.00.04.G18-220923-0010 |
2400267ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng myoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
7083 |
17004127/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400266ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng myoglobin |
Còn hiệu lực
|
|
7084 |
000.00.04.G18-230508-0013 |
2400265ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng PSA |
Còn hiệu lực
|
|
7085 |
000.00.04.G18-210621-0006 |
2400264ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các quần thể tế bào dòng lympho |
Còn hiệu lực
|
|
7086 |
000.00.04.G18-211129-0011 |
2400263ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD105 |
Còn hiệu lực
|
|
7087 |
000.00.04.G18-211129-0027 |
2400262ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD117 |
Còn hiệu lực
|
|
7088 |
000.00.04.G18-220615-0044 |
2400261ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD138 |
Còn hiệu lực
|
|
7089 |
000.00.04.G18-211129-0028 |
2400260ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD200 |
Còn hiệu lực
|
|
7090 |
000.00.04.G18-211129-0032 |
2400259ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD27 |
Còn hiệu lực
|
|
7091 |
000.00.04.G18-211129-0026 |
2400258ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD27 |
Còn hiệu lực
|
|
7092 |
000.00.04.G18-211129-0034 |
2400257ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định tính các tế bào biểu hiện kháng nguyên CD36 |
Còn hiệu lực
|
|
7093 |
000.00.04.G18-211231-0012 |
2400256ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ ĐỨC MINH |
Thuốc thử xét nghiệm định tính và bán định lượng kháng thể kháng Treponema pallidum |
Còn hiệu lực
|
|
7094 |
17004552/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400255ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng CEA |
Còn hiệu lực
|
|
7095 |
17002468/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400254ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng kháng thể IgG kháng Cytomegalovirus (CMV) |
Còn hiệu lực
|
|
7096 |
17002786/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400253ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HBcAg |
Còn hiệu lực
|
|
7097 |
17001227/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400252ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử, chất hiệu chuẩn xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng Toxoplasma gondii |
Còn hiệu lực
|
|
7098 |
000.00.04.G18-210906-0009 |
2400251ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN DANH |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng Đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
7099 |
17001195/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400250ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng CA 125 |
Còn hiệu lực
|
|
7100 |
17001104/ĐKLH-BYT-TB-CT |
2400249ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng ProGRP |
Còn hiệu lực
|
|
7101 |
000.00.04.G18-220722-0008 |
2400248ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định tính các kháng thể IgG kháng virus herpes simplex loại 2 (HSV-2) |
Còn hiệu lực
|
|
7102 |
000.00.04.G18-230403-0003 |
2400247ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định tính DNA HPV |
Còn hiệu lực
|
|
7103 |
000.00.04.G18-210914-0014 |
2400246ĐKLH/BYT-HTTB |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm định lượng Theophylline |
Còn hiệu lực
|
|
7104 |
000.00.04.G18-230307-0013 |
2400245ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Á CHÂU |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Influenza A, Influenza B |
Còn hiệu lực
|
|
7105 |
000.00.04.G18-220625-0003 |
2400244ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng Mycoplasma Pneumoniae |
Còn hiệu lực
|
|
7106 |
000.00.04.G18-220625-0004 |
2400243ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể kháng Mycobacterium Tuberculosis |
Còn hiệu lực
|
|
7107 |
000.00.04.G18-230414-0004 |
2400242ĐKLH/BYT-HTTB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ NAM TRUNG |
Thẻ xét nghiệm định lượng pH, pO2, pCO2, Lactate |
Còn hiệu lực
|
|
7108 |
000.00.19.H29-240206-0003 |
240000393/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRUNG TÂM TRỢ THÍNH STELLA |
Máy trợ thính |
Còn hiệu lực
|
|
7109 |
000.00.19.H29-240217-0001 |
240000392/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ASFA VIỆT NAM |
Dung Dịch Khử Khuẩn Thiết Bị Y Tế ASFA |
Còn hiệu lực
|
|
7110 |
000.00.19.H29-240220-0042 |
240000052/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TÂM AN MED |
|
Còn hiệu lực
|
|
7111 |
000.00.04.G18-240223-0001 |
240000022/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Ferritin |
Còn hiệu lực
|
|
7112 |
000.00.04.G18-240223-0002 |
240000021/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Prolactin |
Còn hiệu lực
|
|
7113 |
000.00.19.H29-240222-0014 |
240000325/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
7114 |
000.00.19.H29-240222-0012 |
240000324/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Bàn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
7115 |
000.00.19.H26-240219-0002 |
240000351/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LAPIUS |
Xịt ngủ ngon |
Còn hiệu lực
|
|
7116 |
000.00.07.H28-240120-0001 |
240000001/PCBA-HB |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHOẺ PHÚC HOÀN NGUYÊN |
Nước muối điện hóa HTA |
Còn hiệu lực
|
|
7117 |
000.00.19.H17-240221-0001 |
240000010/PCBB-ĐNa |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TRUSTMED |
KIM LUỒN TĨNH MẠCH CÓ CÁNH, CÓ CỬA |
Còn hiệu lực
|
|
7118 |
000.00.19.H26-240220-0008 |
240000050/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP VÀ XÂY DỰNG HẰNG PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
7119 |
000.00.19.H26-240219-0014 |
240000268/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ LISACOS |
Xịt răng miệng trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
7120 |
000.00.19.H26-240220-0018 |
240000266/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC DƯỢC MỸ PHẨM SJK |
Xịt mũi nước biển |
Còn hiệu lực
|
|
7121 |
000.00.19.H26-240220-0017 |
240000265/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC DƯỢC MỸ PHẨM SJK |
Xịt xoang |
Còn hiệu lực
|
|
7122 |
000.00.19.H26-240220-0015 |
240000264/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ SINH HỌC DƯỢC MỸ PHẨM SJK |
Xịt đau răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
7123 |
000.00.19.H29-240220-0008 |
240000323/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ CMC |
Miếng dán giảm đau lạnh |
Còn hiệu lực
|
|
7124 |
000.00.19.H29-240220-0006 |
240000322/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ CMC |
Miếng dán giảm ho |
Còn hiệu lực
|
|
7125 |
000.00.19.H29-240220-0010 |
240000321/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ CMC |
Khăn lau hạ sốt |
Còn hiệu lực
|
|