STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
7051 |
000.00.18.H24-221017-0001 |
220000155/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY TNHH HOÀNG OÁNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
7052 |
000.00.03.H42-221027-0001 |
220000014/PCBB-NB |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ VÀ HỆ THỐNG KHÍ Y TẾ |
Bộ điều chỉnh lưu lượng oxy, khí nén, phụ kiện đi kèm; Bộ điều chỉnh lưu lượng khí hút, xe đẩy hút dịch, phụ kiện đi kèm; Máy hút dịch và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
7053 |
000.00.04.G18-221031-0024 |
220003304/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính cytokeratin 20 (CK20) |
Còn hiệu lực
|
|
7054 |
000.00.19.H26-221031-0024 |
220002985/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC NANOCARE VIỆT NAM |
RENA EYE CREAM ABERA |
Còn hiệu lực
|
|
7055 |
000.00.19.H26-221029-0001 |
220002219/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHÚ LÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
7056 |
000.00.19.H29-220916-0011 |
220003463/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
Cụm IVD xét nghiệm đái tháo đường (Hormone): Insulin, C-peptide |
Còn hiệu lực
|
|
7057 |
000.00.19.H29-220916-0010 |
220003462/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
Cụm IVD chức năng gan: Collagen Type IV, Cholylglycine, Procollagen III N-terminal Peptide |
Còn hiệu lực
|
|
7058 |
000.00.19.H29-220916-0009 |
220003461/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
Cụm IVD các hormone riêng và cụ thể khác: Pepsinogen II, Pepsinogen I |
Còn hiệu lực
|
|
7059 |
000.00.19.H29-220916-0006 |
220003460/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
Cụm IVD bệnh thiếu máu: Folate, Ferritin |
Còn hiệu lực
|
|
7060 |
000.00.19.H29-220909-0013 |
220003459/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
Cụm IVD nhiễm khuẩn: Interleukin-6, High-Sensitivity C-reactive Protein, Procalcitonin |
Còn hiệu lực
|
|
7061 |
000.00.19.H29-220910-0003 |
220003458/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
Cụm IVD các dấu ấn chức năng tuyến giáp: Thyroid Peroxidase Antibody, Total Thyroxine, Free Triiodothyronine, Free Thyroxine, Thyroid Stimulating Hormone, Thyroglobulin, Thyroglobulin Antibody, Total Triiodothyronine |
Còn hiệu lực
|
|
7062 |
000.00.19.H29-220912-0010 |
220002258/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm miễn dịch điện hóa phát quang |
Còn hiệu lực
|
|
7063 |
000.00.19.H29-220912-0011 |
220002257/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ MEDIEXPRESS VIỆT NAM |
IVD chất đệm dùng cho xét nghiệm miễn dịch điện hóa phát quang |
Còn hiệu lực
|
|
7064 |
000.00.19.H15-221021-0001 |
220000061/PCBMB-ĐL |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 877 |
|
Còn hiệu lực
|
|
7065 |
000.00.19.H29-221024-0020 |
220002256/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Ống làm nóng |
Còn hiệu lực
|
|
7066 |
000.00.19.H29-221024-0019 |
220002255/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Chai lăn làm nóng |
Còn hiệu lực
|
|
7067 |
000.00.19.H29-221024-0022 |
220002254/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Dầu cù là (Cao trắng) |
Còn hiệu lực
|
|
7068 |
000.00.19.H29-221024-0017 |
220002253/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Miếng dán làm ấm cơ |
Còn hiệu lực
|
|
7069 |
000.00.19.H29-221024-0021 |
220002252/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Dầu cù là (Cao đỏ) |
Còn hiệu lực
|
|
7070 |
000.00.17.H13-221025-0001 |
220000174/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – NHÀ THUỐC LONG CHÂU 971 |
|
Còn hiệu lực
|
|
7071 |
000.00.17.H13-221027-0001 |
220000005/PCBSX-CT |
|
CÔNG TY TNHH TECHVALUE MEKONG |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
7072 |
000.00.19.H29-221024-0024 |
220002251/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Dầu xoa bóp |
Còn hiệu lực
|
|
7073 |
000.00.19.H29-221024-0025 |
220002250/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Chai hít mũi |
Còn hiệu lực
|
|
7074 |
000.00.19.H29-221024-0026 |
220002249/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Chai xịt lạnh |
Còn hiệu lực
|
|
7075 |
000.00.19.H29-221024-0023 |
220002248/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Dung dịch xoa bóp |
Còn hiệu lực
|
|
7076 |
000.00.19.H29-221024-0027 |
220002247/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Gel lạnh |
Còn hiệu lực
|
|
7077 |
000.00.19.H29-221024-0028 |
220002246/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Gel nóng |
Còn hiệu lực
|
|
7078 |
000.00.19.H29-221024-0029 |
220002245/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Chai xịt nóng |
Còn hiệu lực
|
|
7079 |
000.00.19.H29-221024-0030 |
220002244/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y SINH |
Túi làm lạnh nhanh |
Còn hiệu lực
|
|
7080 |
000.00.16.H02-221028-0002 |
220000033/PCBA-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC BMP |
Dung dịch vệ sinh mũi SUNSEA TRẺ EM |
Còn hiệu lực
|
|
7081 |
000.00.16.H02-221028-0001 |
220000032/PCBA-BG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC BMP |
Dung dịch vệ sinh mũi SUNSEA NGƯỜI LỚN |
Còn hiệu lực
|
|
7082 |
000.00.19.H29-221026-0009 |
220003457/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT NAM PHÁT |
Que thử nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
7083 |
000.00.19.H29-221025-0015 |
220002243/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT NAM PHÁT |
Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
7084 |
000.00.19.H29-221025-0016 |
220002242/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT NAM PHÁT |
Dung dịch rửa dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
7085 |
000.00.19.H29-221025-0004 |
220001425/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN C-MEDIC |
|
Còn hiệu lực
|
|
7086 |
000.00.19.H29-221024-0011 |
220001424/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÁT TRIỂN SPA VIÊN MỸ |
|
Còn hiệu lực
|
|
7087 |
000.00.04.G18-221031-0012 |
220003303/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng các yếu tố thấp khớp (RF‑II) |
Còn hiệu lực
|
|
7088 |
000.00.19.H29-221028-0008 |
220001423/PCBMB-HCM |
|
DOANH NGHIỆP TƯ NHÂN THIẾT BỊ Y TẾ HIẾU DƯƠNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
7089 |
000.00.16.H40-221027-0004 |
220000003/PCBB-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Bộ sản phẩm sản khoa – Gói đỡ đẻ sạch |
Còn hiệu lực
|
|
7090 |
000.00.16.H40-221027-0003 |
220000002/PCBB-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Bộ săng áo chụp mạch X-Quang |
Còn hiệu lực
|
|
7091 |
000.00.16.H40-221027-0002 |
220000001/PCBB-NĐ |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI AN LÀNH |
Khăn và bộ khăn chụp mạch não |
Còn hiệu lực
|
|
7092 |
000.00.04.G18-220106-0022 |
220003302/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP PHỤC HỒI CHỨC NĂNG |
Hệ thống Huấn luyện y học trị liệu phục hồi sức mạnh |
Còn hiệu lực
|
|
7093 |
000.00.04.G18-221025-0012 |
220003301/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng C-peptide |
Còn hiệu lực
|
|
7094 |
000.00.18.H24-221025-0001 |
220000008/PCBSX-HP |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG NAM |
Thiết bị vật lý trị liệu kéo giãn cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
7095 |
000.00.19.H29-221026-0003 |
220002241/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ LIFELABS |
Phiến kính thủy tinh (Lamel) Microscope Cover Glass |
Còn hiệu lực
|
|
7096 |
000.00.19.H29-220830-0014 |
220003456/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Máy phân tích nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
7097 |
000.00.19.H29-220831-0029 |
220003455/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Que thử nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
7098 |
000.00.19.H29-220908-0019 |
220003454/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC VÀ KỸ THUẬT OLYMPIC |
Que thử nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
7099 |
000.00.19.H29-221011-0014 |
220003453/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Trô-ca xâm nhập thành bụng |
Còn hiệu lực
|
|
7100 |
000.00.19.H29-221011-0012 |
220003452/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Bộ kit dầu bôi trơn thiết bị và đầu bịt |
Còn hiệu lực
|
|
7101 |
000.00.12.H19-221029-0001 |
220000109/PCBMB-ĐN |
|
ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NGUYỄN ÁI QUỐC - CÔNG TY TNHH Y KHOA THÔNG MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
7102 |
000.00.12.H19-221028-0002 |
220000017/PCBB-ĐN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC ĐỒNG NAI |
KIM TIÊM BẰNG KIM LOẠI DÙNG MỘT LẦN |
Còn hiệu lực
|
|
7103 |
000.00.04.G18-221028-0017 |
220003300/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Cụm IVD Chất nền: Bilirubin toàn phần, Cholesterol, Protein toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
7104 |
000.00.19.H26-221010-0011 |
220003380/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Folate |
Còn hiệu lực
|
|
7105 |
000.00.19.H26-221010-0007 |
220003379/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng albumin |
Còn hiệu lực
|
|
7106 |
000.00.04.G18-220331-0012 |
220003299/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI BÁCH QUANG |
Dụng cụ đặt thủy tinh thể |
Còn hiệu lực
|
|
7107 |
000.00.10.H31-221027-0002 |
220000036/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN TỔNG HỢP ĐẠI DƯƠNG |
NƯỚC SÚC MIỆNG BEDOLIN |
Còn hiệu lực
|
|
7108 |
000.00.10.H31-221027-0001 |
220000035/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN TỔNG HỢP ĐẠI DƯƠNG |
Xịt họng BEDOLIN |
Còn hiệu lực
|
|
7109 |
000.00.10.H31-221026-0003 |
220000012/PCBSX-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC MỸ PHẨM QUỐC TẾ BIOSANTIS |
DUNG DỊCH VỆ SINH TAI, MŨI, HỌNG, RĂNG, MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
7110 |
000.00.10.H31-221026-0002 |
220000034/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ QUỐC TẾ VINSTAR |
NƯỚC SÚC MIỆNG HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
7111 |
000.00.10.H31-221026-0001 |
220000033/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ QUỐC TẾ VINSTAR |
XỊT MŨI BIỂN |
Còn hiệu lực
|
|
7112 |
000.00.10.H31-221025-0001 |
220000032/PCBA-HY |
|
CÔNG TY TNHH HAMECO HƯNG YÊN |
Băng, đai, nẹp chấn thương chỉnh hình |
Còn hiệu lực
|
|
7113 |
000.00.10.H31-221020-0002 |
220000018/PCBMB-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN DƯỢC - VẬT TƯ, THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
7114 |
000.00.10.H31-220726-0001 |
220000017/PCBMB-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU- ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 760 |
|
Còn hiệu lực
|
|
7115 |
000.00.10.H31-221020-0001 |
220000016/PCBMB-HY |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ Y KHOA ANH QUÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
7116 |
000.00.04.G18-221003-0015 |
220003298/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Chất hiệu chuẩn xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
7117 |
000.00.04.G18-221014-0013 |
220003297/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Fibrinogen |
Còn hiệu lực
|
|
7118 |
000.00.19.H26-221027-0009 |
220002984/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VƯỜN LÀNH |
Dung dịch vệ sinh tai mũi họng, răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
7119 |
000.00.04.G18-221028-0015 |
220003296/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính CD99 |
Còn hiệu lực
|
|
7120 |
000.00.19.H26-221021-0023 |
220003378/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM |
Dung dịch ly giải hồng cầu dùng với Máy xét nghiệm HbA1c tự động |
Còn hiệu lực
|
|
7121 |
000.00.19.H26-221020-0033 |
220003377/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng HbA1c dùng cho máy |
Còn hiệu lực
|
|
7122 |
000.00.19.H26-221021-0021 |
220003376/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM |
Bộ IVD dùng với Máy xét nghiệm HbA1c tự động |
Còn hiệu lực
|
|
7123 |
000.00.19.H26-221019-0019 |
220003375/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM |
Bộ IVD dùng với Máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
7124 |
000.00.19.H26-221021-0004 |
220003374/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động |
Còn hiệu lực
|
|
7125 |
000.00.19.H26-221021-0016 |
220003373/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ARKRAY VIỆT NAM |
Máy xét nghiệm nước tiểu tự động |
Còn hiệu lực
|
|