STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
7051 |
000.00.19.H29-230720-0009 |
230001637/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Kim sinh thiết phôi |
Còn hiệu lực
|
|
7052 |
000.00.19.H29-230720-0011 |
230001636/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Kim giữ trứng |
Còn hiệu lực
|
|
7053 |
000.00.19.H29-230720-0012 |
230001635/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ GIẢI PHÁP CÔNG NGHỆ |
Kim bơm tinh trùng vào trứng |
Còn hiệu lực
|
|
7054 |
000.00.19.H29-230721-0010 |
230001634/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THẨM MỸ ĐD MED |
Máy điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
7055 |
000.00.19.H29-230718-0017 |
230001633/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THẨM MỸ ĐD MED |
Máy điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
7056 |
000.00.19.H29-230721-0012 |
230001632/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THẨM MỸ ĐD MED |
Máy điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
7057 |
000.00.18.H20-230714-0001 |
230000009/PCBMB-ĐT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - NHÀ THUỐC 1442 |
|
Còn hiệu lực
|
|
7058 |
000.00.04.G18-230721-0001 |
230000312/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng FT3 |
Còn hiệu lực
|
|
7059 |
000.00.16.H11-230417-0001 |
230000012/PCBMB-BT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1235 |
|
Còn hiệu lực
|
|
7060 |
000.00.16.H11-230412-0001 |
230000011/PCBMB-BT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1112 |
|
Còn hiệu lực
|
|
7061 |
000.00.19.H26-230724-0004 |
230001688/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Bộ bơm tiêm sử dụng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
7062 |
000.00.19.H29-230713-0002 |
230001617/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV KỸ THUẬT VIỆT LIÊN |
Máy điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
7063 |
000.00.19.H29-230717-0021 |
230000286/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HÓA VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
7064 |
000.00.19.H26-230627-0024 |
230001324/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRÍ TÂM Ý |
Phim Y tế |
Còn hiệu lực
|
|
7065 |
000.00.19.H29-230717-0014 |
230000993/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ VÀ MỸ PHẨM HOA MAI |
Bàn khám sản, Bàn mổ điện |
Còn hiệu lực
|
|
7066 |
000.00.19.H29-230716-0002 |
230000992/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV NGÔI SAO Y TẾ |
Dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
7067 |
000.00.19.H29-230712-0020 |
230001615/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ YTC-LTC |
Xi Măng Hàn Răng |
Còn hiệu lực
|
|
7068 |
000.00.19.H29-230529-0007 |
230000991/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ YTC-LTC |
Vật Liệu Lấy Dấu Răng |
Còn hiệu lực
|
|
7069 |
000.00.18.H24-230720-0001 |
230000013/PCBA-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẢI PHÒNG |
Cồn y tế Sài Gòn |
Còn hiệu lực
|
|
7070 |
000.00.19.H29-230717-0002 |
230001614/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Dụng cụ phun thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
7071 |
000.00.19.H29-230717-0001 |
230000990/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Lưỡi đèn soi thanh quản video kèm màn hình di động |
Còn hiệu lực
|
|
7072 |
000.00.18.H24-230720-0002 |
230000012/PCBA-HP |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT TƯ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẢI PHÒNG |
Nước muối sinh lý Hải Thành |
Còn hiệu lực
|
|
7073 |
000.00.31.H36-230715-0001 |
230000009/PCBMB-LĐ |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC HY VỌNG - ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC HOÀN MỸ 4 |
|
Còn hiệu lực
|
|
7074 |
000.00.19.H29-230714-0002 |
230000989/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SOCIAL BELLA VIỆT NAM |
Miếng dán mụn DermaAngel Plus (Không tiệt trùng) |
Còn hiệu lực
|
|
7075 |
000.00.19.H29-230714-0039 |
230001613/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MTV TM MINH VY |
Máy phân tích sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
7076 |
000.00.19.H29-230714-0019 |
230001612/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Dây truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
7077 |
000.00.19.H29-230714-0031 |
230001611/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Dùi chọc phẫu thuật (trocar) |
Còn hiệu lực
|
|
7078 |
000.00.19.H29-230714-0032 |
230001610/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Ống dẫn lưu màng phổi |
Còn hiệu lực
|
|
7079 |
000.00.19.H29-230719-0037 |
230001609/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
7080 |
000.00.19.H29-230719-0034 |
230001608/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
7081 |
000.00.19.H29-230719-0029 |
230001607/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN HUỆ CHI |
Vỏ đỡ ống soi mềm niệu quản |
Còn hiệu lực
|
|
7082 |
000.00.19.H29-230710-0009 |
230001606/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC TÍN |
Bộ dụng cụ mở đường |
Còn hiệu lực
|
|
7083 |
000.00.04.G18-230724-0002 |
230000311/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN GOLD LITE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
7084 |
000.00.19.H29-230716-0003 |
230001605/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐỨC |
Bơm tiêm vô trùng dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
7085 |
000.00.19.H29-230718-0038 |
230001604/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐỨC |
Bơm tiêm vô trùng dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
7086 |
000.00.19.H29-230716-0001 |
230001603/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐỨC |
Đầu kim cho bút tiêm insulin |
Còn hiệu lực
|
|
7087 |
000.00.19.H29-230713-0014 |
230001602/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI DƯƠNG |
Vật liệu trám bít ống tủy răng |
Còn hiệu lực
|
|
7088 |
000.00.19.H29-230713-0017 |
230001601/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
Holter điện tim |
Còn hiệu lực
|
|
7089 |
000.00.19.H29-230714-0024 |
230001600/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
Máy Đo Phế Dung Kế |
Còn hiệu lực
|
|
7090 |
000.00.19.H29-230714-0009 |
230001599/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ QUANG ANH |
Holter huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
7091 |
000.00.19.H29-230713-0021 |
230001598/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Máy bơm khí CO2 nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
7092 |
000.00.19.H29-230714-0021 |
230000988/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN LỢI |
Điện cực tim |
Còn hiệu lực
|
|
7093 |
000.00.19.H29-230713-0007 |
230000987/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI PARAMOUNT BED VIỆT NAM |
Giường điện y tế, dùng trong bệnh viện |
Còn hiệu lực
|
|
7094 |
000.00.19.H29-230717-0027 |
230001597/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KỸ THUẬT CAO TOÀN CẦU |
Ống dẫn lưu qua da |
Còn hiệu lực
|
|
7095 |
000.00.19.H29-230717-0026 |
230001596/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ KỸ THUẬT CAO TOÀN CẦU |
Ống thông động mạch |
Còn hiệu lực
|
|
7096 |
000.00.19.H29-230714-0013 |
230001595/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN CẦU |
Máy theo dõi bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
7097 |
000.00.19.H29-230714-0012 |
230000986/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ MK |
Dung Dịch Tricloacetic Acid TCA 80% |
Còn hiệu lực
|
|
7098 |
000.00.19.H29-230714-0010 |
230000985/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ MK |
Dung Dịch Tricloacetic Acid 50% |
Còn hiệu lực
|
|
7099 |
000.00.19.H29-230713-0018 |
230001594/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ ĐẦU TƯ Y TẾ PHƯƠNG NAM |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
7100 |
000.00.19.H29-230606-0010 |
230000984/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
IVD thiết lập bù trừ huỳnh quang cho máy xét nghiệm tế bào dòng chảy |
Còn hiệu lực
|
|
7101 |
000.00.19.H29-230719-0001 |
230001593/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Vật liệu trám bít ống tủy nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
7102 |
000.00.19.H29-230712-0022 |
230000983/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y NHA KHOA VIỆT ĐĂNG |
Thiết bị nhận hình ảnh kỹ thuật số (dùng trong phòng mổ) |
Còn hiệu lực
|
|
7103 |
000.00.19.H29-230714-0001 |
230000982/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI - THUN BĂNG Y TẾ MINH QUANG |
Thun băng y tế |
Còn hiệu lực
|
|
7104 |
000.00.19.H29-230713-0013 |
230000981/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG NAM VIỆT |
Máy in phim y tế |
Còn hiệu lực
|
|
7105 |
000.00.19.H29-230713-0012 |
230000980/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHƯƠNG NAM VIỆT |
Phim khô y tế |
Còn hiệu lực
|
|
7106 |
000.00.19.H29-211216-0023 |
230000979/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Băng keo cá nhân vải |
Còn hiệu lực
|
|
7107 |
000.00.19.H29-211216-0019 |
230000978/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Băng keo cá nhân trong suốt |
Còn hiệu lực
|
|
7108 |
000.00.19.H29-211216-0017 |
230000977/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Băng keo cá nhân màu da |
Còn hiệu lực
|
|
7109 |
000.00.19.H29-211216-0015 |
230000976/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH 3M VIỆT NAM |
Băng keo cá nhân chống thấm nước trong suốt |
Còn hiệu lực
|
|
7110 |
000.00.19.H29-230719-0018 |
230000975/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Bông gạc y tế Osaki |
Còn hiệu lực
|
|
7111 |
000.00.19.H29-230719-0003 |
230001589/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Gạc có cản quang X-KS Osaki |
Còn hiệu lực
|
|
7112 |
000.00.19.H29-230719-0009 |
230001588/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Gạc có cản quang X-KS Osaki, tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
7113 |
000.00.19.H29-230719-0020 |
230000974/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Gòn Viên Osaki |
Còn hiệu lực
|
|
7114 |
000.00.19.H29-230714-0007 |
230000973/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Bông gạc y tế tiệt trùng Osaki |
Còn hiệu lực
|
|
7115 |
000.00.19.H29-230714-0004 |
230001587/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Gạc phẫu thuật có cản quang X-KS |
Còn hiệu lực
|
|
7116 |
000.00.19.H29-230714-0006 |
230001586/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Gạc chèn nội tạng patespon X tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
7117 |
000.00.19.H29-230714-0015 |
230000972/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Bông cầm máu tiệt trùng Osaki |
Còn hiệu lực
|
|
7118 |
000.00.19.H29-230714-0027 |
230000971/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Vớ y khoa loại dài- Hot Kyutto ST |
Còn hiệu lực
|
|
7119 |
000.00.19.H29-230712-0004 |
230000970/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Gạc y tế OSAKI, tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
7120 |
000.00.19.H29-230714-0029 |
230000969/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Vớ phẫu thuật cao cổ - Ope Kyutto W |
Còn hiệu lực
|
|
7121 |
000.00.19.H29-230717-0003 |
230001585/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
BÔNG TẨM CHG 0.2% OSAKI |
Còn hiệu lực
|
|
7122 |
000.00.19.H29-230717-0004 |
230001584/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Gạc lau mắt TP1 |
Còn hiệu lực
|
|
7123 |
000.00.19.H29-230714-0008 |
230000968/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Bông gạc đắp vết thương F |
Còn hiệu lực
|
|
7124 |
000.00.19.H29-230714-0011 |
230000967/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Bông gạc đắp vết thương F, tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
7125 |
000.00.19.H29-230712-0019 |
230001583/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - XUẤT NHẬP KHẨU VIÊN PHÁT |
Gạc phẫu thuật X-A, tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|