STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
71176 |
17007011/HSCBA-HCM |
170001439/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Môi trường nuôi cấy vi sinh- CHROMagar Liquid ECC |
Còn hiệu lực
|
|
71177 |
17007001/HSCBA-HCM |
170001440/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Bộ môi trường nuôi cấy vi sinh-CHROMagar Acinetobacter |
Còn hiệu lực
|
|
71178 |
17006999/HSCBA-HCM |
170001441/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Bộ môi trường nuôi cấy vi sinh - LIM RambaQuick StrepB |
Còn hiệu lực
|
|
71179 |
17006998/HSCBA-HCM |
170001442/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Bộ môi trường nuôi cấy vi sinh- CHROMagar C3GR |
Còn hiệu lực
|
|
71180 |
17006982/HSCBA-HCM |
170001443/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Môi trường nuôi cấy vi sinh- CHROMagar Candida |
Còn hiệu lực
|
|
71181 |
17007013/HSCBA-HCM |
170001444/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Bộ môi trường nuôi cấy vi sinh- CHROMagar C.difficile |
Còn hiệu lực
|
|
71182 |
17007014/HSCBA-HCM |
170001445/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Bộ môi trường nuôi cấy vi sinh- CHROMagar Campylobacter |
Còn hiệu lực
|
|
71183 |
17007012/HSCBA-HCM |
170001446/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Môi trường nuôi cấy vi sinh- CHROMagar MH Orientation |
Còn hiệu lực
|
|
71184 |
17006988/HSCBA-HCM |
170001447/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Bộ môi trường nuôi cấy vi sinh - CHROMagar KPC |
Còn hiệu lực
|
|
71185 |
17007003/HSCBA-HCM |
170001448/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Bộ môi trường nuôi cấy vi sinh- CHROMagar Y.enterocolitia |
Còn hiệu lực
|
|
71186 |
17007007/HSCBA-HCM |
170001449/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Bộ môi trường nuôi cấy vi sinh-CHROMagar STEC |
Còn hiệu lực
|
|
71187 |
17006984/HSCBA-HCM |
170001450/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Môi trường nuôi cấy vi sinh- CHROMagar Staph.aureus |
Còn hiệu lực
|
|
71188 |
17006985/HSCBA-HCM |
170001451/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Môi trường nuôi cấy vi sinh- CHROMagar Pseudomonas |
Còn hiệu lực
|
|
71189 |
17007010/HSCBA-HCM |
170001452/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Môi trường nuôi cấy vi sinh-CHROMagar Malassezia |
Còn hiệu lực
|
|
71190 |
17007006/HSCBA-HCM |
170001453/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Môi trường nuôi cấy vi sinh-CHROMagar Salmonella plus |
Còn hiệu lực
|
|
71191 |
17007008/HSCBA-HCM |
170001454/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Bộ môi trường nuôi cấy vi sinh- Rambach Agar |
Còn hiệu lực
|
|
71192 |
17006986/HSCBA-HCM |
170001455/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Bộ môi trường nuôi cấy vi sinh - CHROMagar MRSA |
Còn hiệu lực
|
|
71193 |
17006997/HSCBA-HCM |
170001456/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Bộ môi trường nuôi cấy vi sinh- CHROMagar mSuperCARBA |
Còn hiệu lực
|
|
71194 |
17007005/HSCBA-HCM |
170001457/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Bộ môi trường nuôi cấy vi sinh-CHROMagar StrepB |
Còn hiệu lực
|
|
71195 |
17007009/HSCBA-HCM |
170001458/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Môi trường nuôi cấy vi sinh-CHROMagar O157 |
Còn hiệu lực
|
|
71196 |
17006994/HSCBA-HCM |
170001459/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT TOÀN CẦU |
Bộ môi trường nuôi cấy vi sinh- CHROMagar VRE |
Còn hiệu lực
|
|
71197 |
170004603/HSCBA-HCM |
170001460/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ THÀNH ÂN |
Trợ cụ phẫu thuật Cột Sống sử dụng nhiều lần |
Còn hiệu lực
|
|
71198 |
17007169/HSCBA-HCM |
170001461/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẠI ĐỨC TÂN |
Cây treo dịch truyền |
Còn hiệu lực
|
|
71199 |
17008619/HSCBMB-HCM |
170000447/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẾN THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
71200 |
17000303/HSCBA-TNg |
170000005/PCBA-TNg |
|
CÔNG TY TNHH MANI MEDICAL HÀ NỘI |
Kìm đính da |
Còn hiệu lực
|
|
71201 |
17007883/HSCBA-HN |
170001295/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Cốc/bát đựng dịch |
Còn hiệu lực
|
|
71202 |
17007890/HSCBA-HN |
170001296/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Cưa phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
71203 |
17007901/HSCBA-HN |
170001297/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
đục xương |
Còn hiệu lực
|
|
71204 |
17007893/HSCBA-HN |
170001298/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dao phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
71205 |
17007903/HSCBA-HN |
170001299/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
đèn khám |
Còn hiệu lực
|
|
71206 |
17007900/HSCBA-HN |
170001300/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dây luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
71207 |
17007902/HSCBA-HN |
170001301/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dùi phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
71208 |
17007997/HSCBA-HN |
170001302/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VIỆT BA |
Hóa chất chuẩn đoán (IVD) dùng cho máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
71209 |
17007998/HSCBA-HN |
170001303/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VIỆT BA |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
71210 |
17007929/HSCBA-HN |
170001304/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VIỆT BA |
Dung dịch rửa dùng cho máy phân tích điện giải, khí máu |
Còn hiệu lực
|
|
71211 |
17008001/HSCBA-HN |
170001305/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH AN - HÀ NỘI |
Bàn mổ đa năng và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
71212 |
17007954/HSCBA-HN |
170001306/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dụng cụ nong tổ chức |
Còn hiệu lực
|
|
71213 |
17007956/HSCBA-HN |
170001307/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Que nong mạch |
Còn hiệu lực
|
|
71214 |
17007955/HSCBA-HN |
170001308/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Dụng cụ luồn chỉ |
Còn hiệu lực
|
|
71215 |
17007867/HSCBA-HN |
170001309/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ VIỆT BA |
Hệ thống máy phân tích sinh hóa tự động |
Còn hiệu lực
|
|
71216 |
17007792/HSCBA-HN |
170001310/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HÀ TÂY |
Nhiệt kế điện tử |
Còn hiệu lực
|
|
71217 |
17007928/HSCBA-HN |
170001311/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ lấy mẫu cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
71218 |
17007862/HSCBA-HN |
170001312/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ lấy mẫu cho xét nghiệm CT/NG |
Còn hiệu lực
|
|
71219 |
17007860/HSCBA-HN |
170001313/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Hóa chất chuẩn bị mẫu xét nghiệm PCR |
Còn hiệu lực
|
|
71220 |
17007863/HSCBA-HN |
170001315/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ lấy mẫu cho xét nghiệm CT/NG |
Còn hiệu lực
|
|
71221 |
17007861/HSCBA-HN |
170001319/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Hóa chất chuẩn bị mẫu xét nghiệm PCR |
Còn hiệu lực
|
|
71222 |
17007927/HSCBA-HN |
170001321/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ hóa chất hiệu chuẩn máy m2000rt |
Còn hiệu lực
|
|
71223 |
17007930/HSCBA-HN |
170001323/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Hóa chất xét nghiệm dùng cho máy m2000rt |
Còn hiệu lực
|
|
71224 |
17000001/HSCBMB-VL |
170000002/PCBMB-VL |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ DỊCH THUẬT P.M.C |
|
Còn hiệu lực
|
|
71225 |
17000002/HSCBMB-VL |
170000001/PCBMB-VL |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CỬU LONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
71226 |
17000002/HSCBMB-BN |
170000002/PCBMB-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM BẮC NINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
71227 |
17000705/HSCBSX-BD |
170000009/PCBSX-BD |
|
CÔNG TY TNHH OMRON HEALTHCARE MANUFACTURING VIỆT NAM |
Thiết bị kiểm tra huyết áp |
Còn hiệu lực
|
|
71228 |
17000801/HSCBMB-BD |
170000006/PCBMB-BD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ BẢO THẠCH |
|
Còn hiệu lực
|
|
71229 |
17007086/HSCBA-HCM |
170001310/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHOA HỌC KỸ THUẬT Y TẾ IQ |
BỘ DUNG CỤ INSTRUMENT SET |
Còn hiệu lực
|
|
71230 |
17007104/HSCBA-HCM |
170001311/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Bộ đèn vi phẫu + kính lúp |
Còn hiệu lực
|
|
71231 |
17007109/HSCBA-HCM |
170001313/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Chất làm khuôn răng |
Còn hiệu lực
|
|
71232 |
17007103/HSCBA-HCM |
170001315/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Bộ đèn đặt nội khí quản và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
71233 |
17007102/HSCBA-HCM |
170001316/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ - Y TẾ ĐỊNH GIANG |
Dụng cụ thăm khám bệnh dùng trong y khoa và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
71234 |
17007097/HSCBA-HCM |
170001317/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Chổi phết tế bào cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
71235 |
17007114/HSCBA-HCM |
170001318/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Chất làm khuôn răng |
Còn hiệu lực
|
|
71236 |
17007060/HSCBA-HCM |
170001319/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Sinh hiển vi khám mắt |
Còn hiệu lực
|
|
71237 |
17007112/HSCBA-HCM |
170001320/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Chất làm khuôn răng |
Còn hiệu lực
|
|
71238 |
17006686/HSCBA-HCM |
170001321/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẠCH PHÁT |
Máy ly tâm ống nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
71239 |
17007111/HSCBA-HCM |
170001322/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDENT |
Đèn tẩy trắng răng Zoom WhiteSpeed Led Accelerator |
Còn hiệu lực
|
|
71240 |
17007082/HSCBA-HCM |
170001323/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT ĐẠI TÂM |
Cảm biến đo SpO2 |
Còn hiệu lực
|
|
71241 |
17007064/HSCBA-HCM |
170001324/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Máy đo thị lực |
Còn hiệu lực
|
|
71242 |
17007093/HSCBA-HCM |
170001325/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Smith & Nephew Cruciate Dilator System – Hệ thống nong Smith & Nephew |
Còn hiệu lực
|
|
71243 |
17007089/HSCBA-HCM |
170001326/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MAI THẢO LINH |
Lọ chứa tinh trùng 120ml |
Còn hiệu lực
|
|
71244 |
17007094/HSCBA-HCM |
170001327/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN SMITH & NEPHEW ASIA PACIFIC PTE. LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
S & N Curved Guide System for Curved 2.3 Suture Anchors - Hệ thống dẫn hướng cong |
Còn hiệu lực
|
|
71245 |
17007092/HSCBA-HCM |
170001329/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG THỊNH PHÁT |
Dụng cụ giúp thở bằng tay (ampu bóp bóng) |
Còn hiệu lực
|
|
71246 |
17007062/HSCBA-HCM |
170001330/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Máy chiếu biểu đồ thử thị lực |
Còn hiệu lực
|
|
71247 |
17007095/HSCBA-HCM |
170001331/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI & DỊCH VỤ VIỆT CAN |
Máy thử thị lực |
Còn hiệu lực
|
|
71248 |
17007090/HSCBA-HCM |
170001332/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI MAI THẢO LINH |
Cytology Brush (Chổi phết tế bào âm đạo) |
Còn hiệu lực
|
|
71249 |
17007108/HSCBA-HCM |
170001333/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDISOL |
Băng dính y tế |
Còn hiệu lực
|
|
71250 |
17006943/HSCBA-HCM |
170001334/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHƯƠNG |
giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|