STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
7201 |
000.00.19.H26-230629-0018 |
230001529/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Xông hút dịch |
Còn hiệu lực
|
|
7202 |
000.00.19.H26-230628-0027 |
230001528/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PHƯƠNG ĐÔNG |
Kim luồn tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
7203 |
000.00.19.H26-230621-0018 |
230001527/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y TẾ NHẤT MINH |
Dụng cụ lắp đặt thủy tinh thể Unfolder |
Còn hiệu lực
|
|
7204 |
000.00.19.H26-230703-0010 |
230001216/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐẠI PHÚC VINH |
Tròng kính bằng nhựa |
Còn hiệu lực
|
|
7205 |
000.00.19.H26-230701-0011 |
230001526/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC THỌ |
Họ thuốc thử IVD dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
7206 |
000.00.16.H23-230707-0003 |
230000008/PCBB-HD |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ AN DƯƠNG- VN |
GEL PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
7207 |
000.00.19.H29-230620-0006 |
230000894/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC PHƯƠNG |
GIƯỜNG BỆNH NHÂN TAY QUAY, GIƯỜNG BỆNH NHÂN ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
7208 |
000.00.19.H29-230623-0024 |
230001499/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN THẨM MỸ Á ÂU |
Máy điều trị bằng liệu pháp ozone |
Còn hiệu lực
|
|
7209 |
000.00.19.H29-230703-0009 |
230001498/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN THẨM MỸ Á ÂU |
Bộ dây truyền khí dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
7210 |
000.00.19.H26-230703-0006 |
230001525/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỤNG CỤ Y TẾ HIẾU DŨNG |
MÁY KHOAN, CƯA XƯƠNG CÁC CHUYÊN KHOA PHẪU THUẬT |
Còn hiệu lực
|
|
7211 |
000.00.19.H29-230704-0001 |
230001497/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẨN CÔNG NGHỆ SINH HỌC THỤY AN |
Dung dịch làm sạch và khử trùng quả lọc thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
7212 |
000.00.19.H29-230703-0005 |
230001496/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Bơm truyền cơ học đàn hồi dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
7213 |
000.00.19.H29-230620-0010 |
230001495/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CHAMPION DENTAL |
Hệ thống cấy ghép implant |
Còn hiệu lực
|
|
7214 |
000.00.19.H26-230630-0010 |
230001524/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A |
Máy điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
7215 |
000.00.19.H29-230704-0005 |
230001494/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ |
Còn hiệu lực
|
|
7216 |
000.00.19.H26-230701-0007 |
230001523/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẮC NAM |
Kim tiêm sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
7217 |
000.00.19.H26-230701-0009 |
230001522/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BẮC NAM |
Bơm kim tiêm Insulin sử dụng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
7218 |
000.00.19.H29-230620-0004 |
230001493/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Các loại tay cầm dùng cho cắt đốt u xơ bằng laser, đơn cực, lưỡng cực - chủ động và thụ động |
Còn hiệu lực
|
|
7219 |
000.00.19.H26-230701-0010 |
230001521/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ SỨC KHỎE VÀ THẨM MỸ H&A |
Máy điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
7220 |
000.00.19.H29-230629-0004 |
230000893/PCBA-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Sản phẩm dùng trong vệ sinh và bảo quản dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
7221 |
000.00.19.H29-230703-0007 |
230001492/PCBB-HCM |
|
VPĐD KARL STORZ SE & CO. KG TẠI TP.HCM |
Dụng cụ phẫu thuật nội soi Tai-Mũi-Họng có kênh hút |
Còn hiệu lực
|
|
7222 |
000.00.19.H26-230626-0004 |
230001520/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Mũi khoan |
Còn hiệu lực
|
|
7223 |
000.00.19.H26-230622-0022 |
230001519/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dây cưa sọ |
Còn hiệu lực
|
|
7224 |
000.00.19.H26-230621-0023 |
230001518/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Tay khoan mài vi phẫu thẳng |
Còn hiệu lực
|
|
7225 |
000.00.19.H29-230602-0001 |
230001491/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ANDAMAN MEDICAL VIỆT NAM |
Gạc cầm máu vô trùng có cản quang |
Còn hiệu lực
|
|
7226 |
000.00.19.H26-230706-0014 |
230001517/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CUNG ỨNG NHA KHOA THÀNH CÔNG |
Phôi sứ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
7227 |
000.00.19.H29-230703-0012 |
230000266/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM QUỐC TẾ NAM TIẾN MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
7228 |
000.00.19.H29-230703-0013 |
230000892/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
MÀN HÌNH THỬ THỊ LỰC |
Còn hiệu lực
|
|
7229 |
000.00.19.H29-230630-0011 |
230000891/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT TÂN LONG |
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT MẮT |
Còn hiệu lực
|
|
7230 |
000.00.19.H29-230528-0001 |
230000265/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH XNK THIẾT BỊ Y TẾ TOÀN THỊNH PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
7231 |
000.00.19.H29-230703-0004 |
230001490/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN TM VÀ DV NỤ CƯỜI VIỆT |
VẬT LIỆU GẮN RĂNG |
Còn hiệu lực
|
|
7232 |
000.00.19.H29-230628-0054 |
230001489/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM ĐĂNG KHOA |
BỘ TRỢ CỤ SERF |
Còn hiệu lực
|
|
7233 |
000.00.19.H26-230706-0015 |
230001516/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
Bộ xét nghiệm bán định lượng tyrosine trong nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
7234 |
000.00.16.H23-230704-0003 |
230000048/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH MTV XUÂN DƯƠNG HD |
Khẩu trang y tế Xuân Dương |
Còn hiệu lực
|
|
7235 |
000.00.16.H23-230704-0002 |
230000047/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH MTV XUÂN DƯƠNG HD |
Khẩu trang y tế Xuân Dương |
Còn hiệu lực
|
|
7236 |
000.00.16.H23-230701-0001 |
230000046/PCBA-HD |
|
CÔNG TY TNHH MTV XUÂN DƯƠNG HD |
Khẩu trang y tế Xuân Dương |
Còn hiệu lực
|
|
7237 |
000.00.19.H26-230702-0003 |
230000304/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BROPHARM |
|
Còn hiệu lực
|
|
7238 |
000.00.19.H26-230701-0012 |
230001515/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT HÀN |
Máy siêu âm chẩn đoán kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
7239 |
000.00.19.H26-230630-0009 |
230001514/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI VIỆT TUẤN |
Họ vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 22 thông số huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
7240 |
000.00.19.H26-230630-0015 |
230001513/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GENMEDIC VIỆT NAM |
Hóa chất huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
7241 |
000.00.19.H26-230630-0017 |
230001512/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ESCO VIỆT NAM |
Tủ ấm nhiều ngăn dùng cho IVF |
Còn hiệu lực
|
|
7242 |
000.00.19.H26-230703-0007 |
230001511/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH BLUEWAVE |
Máy trợ thính và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
7243 |
000.00.19.H26-230704-0003 |
230001214/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU DMC VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ phẫu thuật tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
7244 |
000.00.19.H26-230619-0024 |
230001510/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SUPERWELL TECHNOLOGY VIỆT NAM |
Cụm IVD Các dấu ấn Ung thư: tPSA, AFP, CEA |
Còn hiệu lực
|
|
7245 |
000.00.19.H26-230703-0005 |
230001509/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH SUPERWELL TECHNOLOGY VIỆT NAM |
BƠM TIÊM TỰ KHÓA SỬ DỤNG MỘT LẦN |
Còn hiệu lực
|
|
7246 |
000.00.19.H26-230703-0019 |
230001213/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẤT VIỆT THÀNH |
Băng keo y tế |
Còn hiệu lực
|
|
7247 |
000.00.19.H26-230629-0016 |
230001212/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ THÁI |
Phim in ảnh X-Quang kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
7248 |
000.00.19.H26-230701-0006 |
230001508/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Kim giữ trứng có đầu nhọn, góc 35º |
Còn hiệu lực
|
|
7249 |
000.00.19.H26-230701-0008 |
230001507/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Kim ICSI có đầu nhọn, góc 35º |
Còn hiệu lực
|
|
7250 |
000.00.19.H26-230702-0002 |
230000303/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SYNVIN GROUP |
|
Còn hiệu lực
|
|
7251 |
000.00.19.H26-230621-0012 |
230001506/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Quả lọc máu ngoài cơ thể giảm CO2 và tạo Oxy trong máu |
Còn hiệu lực
|
|
7252 |
000.00.19.H26-230630-0005 |
230001505/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ KHÔI NGUYÊN |
HỖN DỊCH HỖ TRỢ CHỨC NĂNG TIÊU HÓA |
Còn hiệu lực
|
|
7253 |
000.00.19.H26-230629-0030 |
230001504/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Máy xét nghiệm điện giải, khí máu cầm tay |
Còn hiệu lực
|
|
7254 |
000.00.19.H26-230629-0022 |
230001503/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Bộ thuốc thử xét nghiệm định lượng Lactat |
Còn hiệu lực
|
|
7255 |
000.00.19.H26-230629-0026 |
230001502/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ MINH NHẬT |
Họ thuốc thử xét nghiệm định lượng Inorganic Phosphorous |
Còn hiệu lực
|
|
7256 |
000.00.19.H26-230613-0023 |
230001501/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng cholesterol |
Còn hiệu lực
|
|
7257 |
000.00.19.H26-230613-0024 |
230001500/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng transferrin |
Còn hiệu lực
|
|
7258 |
000.00.19.H26-230613-0025 |
230001499/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng bilirubin toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
7259 |
000.00.19.H26-230613-0027 |
230001498/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng LH |
Còn hiệu lực
|
|
7260 |
000.00.19.H26-230613-0026 |
230001497/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng amylase |
Còn hiệu lực
|
|
7261 |
000.00.19.H26-230613-0029 |
230001496/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng triglyceride |
Còn hiệu lực
|
|
7262 |
000.00.19.H26-230613-0030 |
230001495/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng aspartate aminotransferase (AST) |
Còn hiệu lực
|
|
7263 |
000.00.19.H26-230613-0031 |
230001494/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng aspartate aminotransferase |
Còn hiệu lực
|
|
7264 |
000.00.19.H26-230613-0032 |
230001493/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng alanine aminotransferase |
Còn hiệu lực
|
|
7265 |
000.00.19.H26-230613-0033 |
230001492/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
IVD đo xét nghiệm bằng điện thế (điện giải) |
Còn hiệu lực
|
|
7266 |
000.00.19.H26-230613-0028 |
230001491/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng Ferritin |
Còn hiệu lực
|
|
7267 |
000.00.19.H26-230623-0004 |
230001211/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
7268 |
000.00.19.H26-230626-0015 |
230001490/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI AT&T |
Dụng cụ chuyển phôi mềm Frydman có hướng dẫn |
Còn hiệu lực
|
|
7269 |
000.00.19.H26-230626-0012 |
230000302/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ PHÚ NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
7270 |
000.00.19.H26-230626-0010 |
230000301/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU_ ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1331 |
|
Còn hiệu lực
|
|
7271 |
000.00.18.H24-230704-0001 |
230000019/PCBB-HP |
|
CÔNG TY TNHH VISIONARY MEDICAL |
Dung dịch hỗ trợ phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
7272 |
000.00.19.H26-230626-0009 |
230000300/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM FPT LONG CHÂU_ ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 1182 |
|
Còn hiệu lực
|
|
7273 |
000.00.19.H26-230626-0013 |
230001210/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Dụng cụ dùng trong phẫu thuật mắt |
Còn hiệu lực
|
|
7274 |
000.00.19.H26-230627-0007 |
230001209/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Lam kính |
Còn hiệu lực
|
|
7275 |
000.00.19.H26-230522-0011 |
230001489/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN OMRON HEALTHCARE SINGAPORE PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Máy đo huyết áp tự động |
Còn hiệu lực
|
|