STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
7201 |
000.00.19.H26-240201-0010 |
240000331/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Bộ IVD phát hiện và định lượng DNA của Aspergillus genus (Aspergillus spp.) |
Còn hiệu lực
|
|
7202 |
000.00.19.H26-240202-0017 |
240000330/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Cụm Nhiễm khuẩn-Miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
7203 |
000.00.19.H26-240201-0018 |
240000329/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm sinh học phân tử |
Còn hiệu lực
|
|
7204 |
000.00.19.H26-240201-0016 |
240000328/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Thuốc thử phát hiện RNA của gen Norovirus (nhóm gen I và II) |
Còn hiệu lực
|
|
7205 |
000.00.19.H26-240201-0017 |
240000244/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
RNA tham chiếu đánh giá hiệu suất định lượng cDNA biến thể P210 BCR-ABL |
Còn hiệu lực
|
|
7206 |
000.00.19.H26-240201-0015 |
240000327/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Thuốc thử phát hiện RNA của Rotavirus và Astrovirus và DNA của huyết thanh Adenovirus type 40 và 41 |
Còn hiệu lực
|
|
7207 |
000.00.19.H26-240203-0004 |
240000326/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y TẾ INVENKEY |
Thiết bị ánh sáng tăng tốc chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
7208 |
000.00.19.H26-240205-0001 |
240000325/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VÀ THIẾT BỊ Y TẾ DIÊN PHÚC |
gel tra mắt |
Còn hiệu lực
|
|
7209 |
000.00.16.H05-240131-0001 |
240000006/PCBA-BN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM ÉLOGE FRANCE VIỆT NAM |
Dung dịch xịt mũi BEN TONI |
Còn hiệu lực
|
|
7210 |
000.00.17.H13-240216-0001 |
240000005/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH TOB MEKONG |
|
Còn hiệu lực
|
|
7211 |
000.00.19.H29-240201-0002 |
240000372/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính glycoprotein LH |
Còn hiệu lực
|
|
7212 |
000.00.19.H29-240201-0003 |
240000371/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính lysozyme |
Còn hiệu lực
|
|
7213 |
000.00.19.H29-240201-0006 |
240000370/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein myogenin |
Còn hiệu lực
|
|
7214 |
000.00.19.H29-240206-0007 |
240000369/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Thuốc thử xét nghiệm định tính protein Napsin A |
Còn hiệu lực
|
|
7215 |
000.00.19.H29-240106-0008 |
240000368/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Bộ dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
7216 |
000.00.19.H29-240106-0009 |
240000367/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Bộ dây truyền máu |
Còn hiệu lực
|
|
7217 |
000.00.19.H29-240106-0010 |
240000366/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Bộ dây (ống) dẫn máu chạy thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
7218 |
000.00.04.G18-240217-0002 |
240000018/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm sinh học phân tử |
Còn hiệu lực
|
|
7219 |
000.00.16.H23-231226-0001 |
240000002/PCBMB-HD |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRƯỜNG PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
7220 |
000.00.04.G18-240216-0004 |
240000017/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm sinh học phân tử |
Còn hiệu lực
|
|
7221 |
000.00.04.G18-240217-0001 |
240000016/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Hóa chất dùng cho xét nghiệm sinh học phân tử |
Còn hiệu lực
|
|
7222 |
000.00.19.H26-240216-0002 |
240000324/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ VTM |
MÁY HÚT DỊCH |
Còn hiệu lực
|
|
7223 |
000.00.16.H05-240131-0002 |
240000007/PCBB-BN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI FANYU |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
7224 |
000.00.16.H05-240201-0004 |
240000005/PCBA-BN |
|
CÔNG TY TNHH NHÀ MÁY PHACOGEN |
Bộ tách chiết DNA |
Còn hiệu lực
|
|
7225 |
000.00.19.H26-240203-0005 |
240000323/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
7226 |
000.00.19.H26-240203-0006 |
240000322/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM VIMEDCO |
Dung dịch xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
7227 |
000.00.19.H26-240130-0010 |
240000321/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng thể IgM kháng HEV |
Còn hiệu lực
|
|
7228 |
000.00.19.H26-240131-0001 |
240000320/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AVANTA DIAGNOSTICS |
Khay thử xét nghiệm định tính kháng nguyên Rotavirus và Adenovirus |
Còn hiệu lực
|
|
7229 |
000.00.19.H26-240203-0003 |
240000243/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VPC |
Nước súc miệng |
Còn hiệu lực
|
|
7230 |
000.00.19.H26-240203-0002 |
240000242/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VPC |
Dung dịch xịt mũi. |
Còn hiệu lực
|
|
7231 |
000.00.19.H26-240201-0005 |
240000319/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ CÔNG NGHỆ TÂN ĐẠI THÀNH |
Bộ đo huyết áp xâm lấn dùng một lần |
Còn hiệu lực
|
|
7232 |
000.00.19.H26-240116-0018 |
240000318/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ TERUMO VIỆT NAM |
Kim nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
7233 |
000.00.19.H26-240202-0005 |
240000241/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TEETH CARE |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
7234 |
000.00.19.H26-240202-0006 |
240000240/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI TEETH CARE |
NƯỚC SÚC MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
7235 |
000.00.19.H26-240131-0017 |
240000317/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG |
Chất thử IVD định tính kháng thể |
Còn hiệu lực
|
|
7236 |
000.00.19.H26-240131-0009 |
240000239/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG |
Máy nhuộm kháng thể tự động |
Còn hiệu lực
|
|
7237 |
000.00.19.H26-240131-0012 |
240000238/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KHOA HỌC SỰ SỐNG |
Hóa chất phụ trợ cho xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
7238 |
000.00.19.H26-240202-0020 |
240000047/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TÂM ĐỨC TĐG |
|
Còn hiệu lực
|
|
7239 |
000.00.19.H26-240202-0019 |
240000237/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HẢI PHÁT |
Xịt mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
7240 |
000.00.19.H26-240201-0011 |
240000316/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ TỔNG HỢP MEDAZ VIỆT NAM |
Họ máy phết lam tế bào tự động |
Còn hiệu lực
|
|
7241 |
000.00.19.H26-240202-0011 |
240000315/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN C&U VIỆT NAM |
Hệ thống khí y tế trung tâm |
Còn hiệu lực
|
|
7242 |
000.00.19.H26-240131-0010 |
240000314/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN HÀ |
Đèn hồng ngoại trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
7243 |
000.00.19.H26-240202-0007 |
240000236/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PRENOFA VIỆT NAM |
XỊT VỆ SINH RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
7244 |
000.00.19.H26-240202-0009 |
240000235/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PRENOFA VIỆT NAM |
XỊT VỆ SINH RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
7245 |
000.00.19.H26-240202-0010 |
240000234/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH PRENOFA VIỆT NAM |
XỊT VỆ SINH RĂNG MIỆNG |
Còn hiệu lực
|
|
7246 |
000.00.19.H26-240201-0006 |
240000233/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ CÔNG NGHỆ KCB |
Đèn đọc phim X quang |
Còn hiệu lực
|
|
7247 |
000.00.19.H26-240129-0016 |
240000232/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Đèn mổ |
Còn hiệu lực
|
|
7248 |
000.00.19.H26-231223-0003 |
240000313/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM PHƯƠNG LINH |
Hỗn dịch nhỏ giọt Rilefast ACE Boulardii |
Còn hiệu lực
|
|
7249 |
000.00.19.H26-240201-0014 |
240000312/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI & DƯỢC PHẨM SKV |
Hỗn dịch uống |
Còn hiệu lực
|
|
7250 |
000.00.19.H26-240201-0012 |
240000046/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ THÚ Y MINH KHANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
7251 |
000.00.19.H26-240201-0013 |
240000045/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHÚ VIỆT |
|
Còn hiệu lực
|
|
7252 |
000.00.19.H26-240201-0002 |
240000311/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH WOWOOPS |
Phôi khớp nối chân răng nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
7253 |
000.00.19.H26-240201-0003 |
240000310/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH WOWOOPS |
Trâm nội nha |
Còn hiệu lực
|
|
7254 |
000.00.19.H26-240131-0002 |
240000044/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NC VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
7255 |
000.00.19.H26-240205-0002 |
240000309/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM PHÚ THÁI |
VIÊN ĐẶT PHỤ KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
7256 |
000.00.19.H26-240131-0005 |
240000230/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
TỦ Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
7257 |
000.00.19.H26-240201-0001 |
240000308/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Máy đo SPO2 |
Còn hiệu lực
|
|
7258 |
000.00.17.H13-240131-0001 |
240000004/PCBMB-CT |
|
HỘ KINH DOANH CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ THÀNH NHÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
7259 |
000.00.17.H13-240124-0001 |
240000003/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ PVD |
|
Còn hiệu lực
|
|
7260 |
000.00.19.H26-240131-0011 |
240000307/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT HOÀNG MINH |
Máy đo nhịp tim thai bằng siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
7261 |
000.00.19.H26-240130-0009 |
240000306/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ CAO 3D VIỆT NAM |
Máy laser CO2 |
Còn hiệu lực
|
|
7262 |
000.00.19.H26-240119-0006 |
240000229/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Sản phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
7263 |
000.00.19.H26-240119-0010 |
240000305/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Sản phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
7264 |
000.00.19.H26-240119-0007 |
240000304/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CPC1 HÀ NỘI |
Sản phẩm |
Còn hiệu lực
|
|
7265 |
000.00.19.H29-240206-0005 |
240000365/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Bộ bơm bóng áp lực cao |
Còn hiệu lực
|
|
7266 |
000.00.19.H29-240206-0006 |
240000364/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN GIẢI PHÁP VÀ DỊCH VỤ HỢP LỰC |
Bộ phân phối manifold 3 cổng |
Còn hiệu lực
|
|
7267 |
000.00.19.H29-240205-0010 |
240000302/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC MỸ PHẨM ĐÀO TIẾN |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
7268 |
000.00.19.H29-240206-0009 |
240000301/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC MỸ PHẨM ĐÀO TIẾN |
Dung dịch xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
7269 |
000.00.19.H29-240206-0001 |
240000049/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ N&T VIETNAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
7270 |
000.00.19.H29-231026-0001 |
240000363/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dụng cụ mở đường can thiệp mạch thành mỏng |
Còn hiệu lực
|
|
7271 |
000.00.19.H29-231023-0004 |
240000362/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bộ dây nối đường truyền tĩnh mạch có đầu nối an toàn không kim |
Còn hiệu lực
|
|
7272 |
000.00.19.H29-231023-0008 |
240000361/PCBB-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Kim bướm lấy máu chân không có nút kích hoạt an toàn |
Còn hiệu lực
|
|
7273 |
000.00.19.H29-231023-0013 |
240000300/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Bơm bóng nong mạch máu áp lực cao |
Còn hiệu lực
|
|
7274 |
000.00.10.H31-240201-0001 |
240000001/PCBB-HY |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THƯƠNG MẠI ĐẠT TOÀN |
Que thử thai |
Còn hiệu lực
|
|
7275 |
000.00.10.H31-240122-0003 |
240000003/PCBA-HY |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM LINH ĐẠT |
XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|