STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
72901 |
18011064/HSCBA-HCM |
180002011/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH FUJIFILM VIỆT NAM |
Máy in phim X-Quang khô y tế Drypix Edge |
Còn hiệu lực
|
|
72902 |
18011065/HSCBA-HCM |
180002012/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRỌNG TÍN |
Bình dẫn lưu dịch màng phổi kèm dây nối |
Còn hiệu lực
|
|
72903 |
18011076/HSCBA-HCM |
180002013/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CHĂM SÓC KHỎE VÀ ĐẸP VIỆT NAM |
Chai nước muối xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
72904 |
18011077/HSCBA-HCM |
180002014/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐỨC LỘC |
Găng tay kiểm tra dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
72905 |
18011078/HSCBA-HCM |
180002015/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA MẠNH |
Dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
72906 |
18011080/HSCBA-HCM |
180002016/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MSD |
Màn hình và máy in SONY dùng trong y tế |
Còn hiệu lực
|
|
72907 |
18011516/HSCBA-HN |
180001916/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ QUỐC TẾ INTET |
Nội thất bệnh viện |
Còn hiệu lực
|
|
72908 |
18011638/HSCBA-HN |
180001917/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Dung dịch pha loãng nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
72909 |
18011654/HSCBA-HN |
180001919/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ MEDITOP |
Xe đẩy cáng bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
72910 |
18011677/HSCBA-HN |
180001925/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Máy nhuộm tế bào |
Còn hiệu lực
|
|
72911 |
18011680/HSCBA-HN |
180001926/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Bộ dụng cụ phẫu thuật y tế |
Còn hiệu lực
|
|
72912 |
18011714/HSCBA-HN |
180001927/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Hệ thống tách chiết mẫu tự động magLEAD 6gC |
Còn hiệu lực
|
|
72913 |
18011715/HSCBA-HN |
180001928/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Hệ thống tách chiết mẫu tự động magLEAD 12gC |
Còn hiệu lực
|
|
72914 |
18011717/HSCBA-HN |
180001930/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y DƯỢC BEN VIỆT NAM |
Dung dịch rửa và vật tư tiêu hao dùng cho máy xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
72915 |
18011718/HSCBA-HN |
180001931/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ SISC VIỆT NAM |
Máy rửa đĩa vi tấm |
Còn hiệu lực
|
|
72916 |
18011728/HSCBA-HN |
180001932/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Hệ thống xử lý bệnh phẩm sinh thiết bằng vi sóng |
Còn hiệu lực
|
|
72917 |
18011732/HSCBA-HN |
180001934/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDICENT |
Mask oxy không túi |
Còn hiệu lực
|
|
72918 |
18011735/HSCBA-HN |
180001936/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
Máy Thử Thị Lực Liên Hoàn Tự Động |
Còn hiệu lực
|
|
72919 |
18011743/HSCBA-HN |
180001944/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH AN - HÀ NỘI |
Máy làm đá vô khuẩn và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
72920 |
18011745/HSCBA-HN |
180001945/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NAM HƯNG |
MÁY CHỤP ĐÁY MẮT TỰ ĐỘNG |
Còn hiệu lực
|
|
72921 |
18011746/HSCBA-HN |
180001946/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Tủ ấm CO2 |
Còn hiệu lực
|
|
72922 |
18011747/HSCBA-HN |
180001947/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Tủ an toàn sinh học cấp II |
Còn hiệu lực
|
|
72923 |
18011750/HSCBA-HN |
180001948/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDICENT |
Dây thở oxy 2 nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
72924 |
18011753/HSCBA-HN |
180001949/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HTP VIỆT NAM |
ống nội soi tai mũi họng cứng |
Còn hiệu lực
|
|
72925 |
18011748/HSCBA-HN |
180001950/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MEDICENT |
Túi nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
72926 |
18009000/HSCBMB-HCM |
180000238/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ AN NGUYÊN |
|
Còn hiệu lực
|
|
72927 |
18009086/HSCBMB-HCM |
180000237/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ AN PHA |
|
Còn hiệu lực
|
|
72928 |
18000223/HSCBMB-QB |
180000007/PCBMB-QB |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ STTC |
|
Còn hiệu lực
|
|
72929 |
18000008/HSCBA-PT |
180000005/PCBA-PT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC LIỆU VIỆT NAM |
Giường bệnh y tế |
Còn hiệu lực
|
|
72930 |
18000318/HSCBA-CT |
180000017/PCBA-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ WEMED |
Băng thun cuộn các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
72931 |
18000319/HSCBA-CT |
180000018/PCBA-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ WEMED |
Túi chứa nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
72932 |
18000320/HSCBA-CT |
180000019/PCBA-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ WEMED |
Ống thông dạ dày |
Còn hiệu lực
|
|
72933 |
18000321/HSCBA-CT |
180000020/PCBA-CT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ WEMED |
Dụng cụ cố định nội khí quản |
Còn hiệu lực
|
|
72934 |
18000309/HSCBMB-ĐN |
180000002/PCBMB-ĐN |
|
CÔNG TY TNHH MTV DƯỢC PHA NAM ĐỒNG NAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
72935 |
18010960/HSCBA-HCM |
180001976/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ SINH HỌC Y TẾ |
Dung dịch vệ sinh mũi SESAX |
Còn hiệu lực
|
|
72936 |
18011011/HSCBA-HCM |
180001977/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VICTOR DISTRIBUTION |
Dụng cụ phẫu thuật sản khoa |
Còn hiệu lực
|
|
72937 |
18011012/HSCBA-HCM |
180001978/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VICTOR DISTRIBUTION |
Banh cơ, tổ chức trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
72938 |
18011013/HSCBA-HCM |
180001979/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VICTOR DISTRIBUTION |
Dùi chọc và ống hút phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
72939 |
18011014/HSCBA-HCM |
180001980/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VICTOR DISTRIBUTION |
Dụng cụ móc trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
72940 |
18011015/HSCBA-HCM |
180001981/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VICTOR DISTRIBUTION |
Dụng cụ nong |
Còn hiệu lực
|
|
72941 |
18011018/HSCBA-HCM |
180001983/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VICTOR DISTRIBUTION |
Dụng cụ phẫu thuật phụ khoa |
Còn hiệu lực
|
|
72942 |
18011019/HSCBA-HCM |
180001984/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VICTOR DISTRIBUTION |
Dụng cụ phẫu thuật tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
72943 |
18011020/HSCBA-HCM |
180001985/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VICTOR DISTRIBUTION |
Dụng cụ phẫu thuật xương |
Còn hiệu lực
|
|
72944 |
18011806/HSCBMB-HN |
180000284/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VÀ HÓA CHẤT THANH CHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
72945 |
18011805/HSCBMB-HN |
180000283/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MAX MARKETING |
|
Còn hiệu lực
|
|
72946 |
18011021/HSCBA-HCM |
180001986/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VICTOR DISTRIBUTION |
Kéo phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
72947 |
18011022/HSCBA-HCM |
180001987/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VICTOR DISTRIBUTION |
Kẹp cầm máu và bóc tách trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
72948 |
18011023/HSCBA-HCM |
180001988/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VICTOR DISTRIBUTION |
Kẹp mang kim |
Còn hiệu lực
|
|
72949 |
18011024/HSCBA-HCM |
180001989/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VICTOR DISTRIBUTION |
Kẹp mô, tổ chức trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
72950 |
18011025/HSCBA-HCM |
180001990/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VICTOR DISTRIBUTION |
Kẹp săng, ống, băng gạc và tiếp liệu |
Còn hiệu lực
|
|
72951 |
18011026/HSCBA-HCM |
180001991/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y NHA KHOA MẠNH ĐỨC |
Dụng cụ nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
72952 |
18011803/HSCBMB-HN |
180000282/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VÀ VẬT TƯ Y TẾ HỒNG PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
72953 |
18011801/HSCBMB-HN |
180000281/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ CÔNG NGHỆ MỚI |
|
Còn hiệu lực
|
|
72954 |
18011800/HSCBMB-HN |
180000280/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ MINH QUANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
72955 |
18009074/HSCBMB-HCM |
180000235/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VINH QUANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
72956 |
18009056/HSCBMB-HCM |
180000234/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI Y TẾ TYTMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
72957 |
18000312/HSCBSX-BN |
180000006/PCBSX-BN |
|
CÔNG TY TNHH DUY NGỌC BẮC NINH |
Khẩu trang y tế |
Còn hiệu lực
|
|
72958 |
18010961/HSCBA-HCM |
180001953/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BIOTECHNICA PHARMA INTERNATIONAL PTE LTD TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Máy đo độ cong giác mạc/ Giác mạc kế Keratometer |
Còn hiệu lực
|
|
72959 |
18011007/HSCBA-HCM |
180001965/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TÍN NGHĨA HÙNG |
Bộ dụng cụ truyền thuốc giảm đau (không kim tiêm) |
Còn hiệu lực
|
|
72960 |
18011034/HSCBA-HCM |
180001966/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Máy nướng sứ |
Còn hiệu lực
|
|
72961 |
18011035/HSCBA-HCM |
180001967/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Máy chế tác răng |
Còn hiệu lực
|
|
72962 |
18011036/HSCBA-HCM |
180001968/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DENTSPLY SIRONA VIỆT NAM |
Máy quét (scan) mẫu hàm |
Còn hiệu lực
|
|
72963 |
18011041/HSCBA-HCM |
180001970/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
Hóa chất dùng cho máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
72964 |
18011043/HSCBA-HCM |
180001971/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
NỘI THẤT Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
72965 |
18011044/HSCBA-HCM |
180001972/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ĐỨC |
Túi đựng dụng cụ hấp tiệt trùng |
Còn hiệu lực
|
|
72966 |
18011046/HSCBA-HCM |
180001973/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THẾ GIỚI GEN |
Băng vết thương dạng Gel |
Còn hiệu lực
|
|
72967 |
18011048/HSCBA-HCM |
180001974/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Hệ thống máy tách chiết acid nucleic và Real Time PCR tự động công suất cao cobas® 6800 |
Còn hiệu lực
|
|
72968 |
18011049/HSCBA-HCM |
180001975/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HAMI BEAUTY |
Áo và Đai định hình sau phẫu thuật nâng ngực |
Còn hiệu lực
|
|
72969 |
18011406/HSCBA-HN |
180001914/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH VẠN NIÊN |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
72970 |
18009083/HSCBMB-HCM |
180000233/PCBMB-HCM |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH ZUELLIG PHARMA VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
72971 |
18011749/HSCBA-HN |
180001915/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HA VIỆT NAM |
Kem làm lành vết thương Conaxen |
Còn hiệu lực
|
|
72972 |
18000222/HSCBA-ĐL |
180000009/PCBA-ĐL |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM QUỐC TẾ |
BĂNG KEO CHỈ THỊ NHIỆT |
Còn hiệu lực
|
|
72973 |
18005847/HSCBPL-BYT |
180000028/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ Y TẾ HALI |
|
Còn hiệu lực
|
|
72974 |
18005841/HSCBPL-BYT |
180000027/PCBPL-BYT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ VÀ GIẢI PHÁP Y KHOA VTC |
|
Còn hiệu lực
|
|
72975 |
18005837/HSCBPL-BYT |
180000026/PCBPL-BYT |
|
TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM VÀ CHỨNG NHẬN CHẤT LƯỢNG TQC |
|
Còn hiệu lực
|
|