STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
73501 |
18010680/HSCBA-HCM |
180001709/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SUNINMOON VIỆT NAM |
Dung dịch bảo quản kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
73502 |
18010705/HSCBA-HCM |
180001710/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Hóa chất xét nghiệm vi sinh |
Còn hiệu lực
|
|
73503 |
18010711/HSCBA-HCM |
180001712/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Băng cổ chân hỗ trợ điều trị chấn thương |
Còn hiệu lực
|
|
73504 |
18010716/HSCBA-HCM |
180001713/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
BĂNG GẠC ĐẮP VẾT THƯƠNG VÔ TRÙNG |
Còn hiệu lực
|
|
73505 |
18010717/HSCBA-HCM |
180001714/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CODUPHA |
BĂNG KEO CÁ NHÂN VÔ TRÙNG |
Còn hiệu lực
|
|
73506 |
18010720/HSCBA-HCM |
180001715/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Đai hỗ trợ điều trị vùng lưng, bụng |
Còn hiệu lực
|
|
73507 |
18010737/HSCBA-HCM |
180001717/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ IMED |
Cổng tiêm không kim có dây nối |
Còn hiệu lực
|
|
73508 |
18010724/HSCBA-HCM |
180001718/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Vớ điều trị suy tĩnh mạch |
Còn hiệu lực
|
|
73509 |
18010725/HSCBA-HCM |
180001719/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dụng cụ bảo vệ khủy tay hỗ trợ điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
73510 |
18010727/HSCBA-HCM |
180001720/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Giày hỗ trợ sau chấn thương |
Còn hiệu lực
|
|
73511 |
18010728/HSCBA-HCM |
180001721/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA |
Dụng cụ chống cắn lưỡi; Băng bó xương cố định vết gãy; Lam kính |
Còn hiệu lực
|
|
73512 |
18010731/HSCBA-HCM |
180001722/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dụng cụ bảo vệ đầu gối hỗ trợ điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
73513 |
18010732/HSCBA-HCM |
180001723/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA NQ |
Bộ điều chỉnh lưu lượng hút dịch kèm bình hút và xe đẩy |
Còn hiệu lực
|
|
73514 |
18010734/HSCBA-HCM |
180001724/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Dụng cụ bảo vệ tay hỗ trợ điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
73515 |
18009059/HSCBMB-HCM |
180000210/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI-DỊCH VỤ TRANG THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN A.S.T |
|
Còn hiệu lực
|
|
73516 |
18001256/HSCBA-BD |
180000063/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH TD HEALTHCARE |
Bao bọc đầu thiết bị |
Còn hiệu lực
|
|
73517 |
18001255/HSCBA-BD |
180000064/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH TD HEALTHCARE |
túi thở |
Còn hiệu lực
|
|
73518 |
18001257/HSCBA-BD |
180000065/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH TD HEALTHCARE |
ống thở |
Còn hiệu lực
|
|
73519 |
18001258/HSCBA-BD |
180000066/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH TD HEALTHCARE |
máy test thở |
Còn hiệu lực
|
|
73520 |
18000819/HSCBMB-BD |
180000005/PCBMB-BD |
|
CỬA HÀNG DỤNG CỤ Y KHOA THANH THẢO |
|
Còn hiệu lực
|
|
73521 |
18001259/HSCBA-BD |
180000067/PCBA-BD |
|
CÔNG TY TNHH TD HEALTHCARE |
máy test hơi thở loai kibion dynamic pro |
Còn hiệu lực
|
|
73522 |
18010691/HSCBA-HCM |
180001700/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
Hóa chất chẩn đoán dùng trên máy xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
73523 |
18010709/HSCBA-HCM |
180001701/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐỨC NGUYỄN |
Bộ dây thở |
Còn hiệu lực
|
|
73524 |
18010715/HSCBA-HCM |
180001702/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Linh kiện, phụ kiện, vật tư tiêu hao |
Còn hiệu lực
|
|
73525 |
18010718/HSCBA-HCM |
180001703/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KỸ THUẬT Y KHOA VIỆT MỸ |
Test thử mù màu Ishihara |
Còn hiệu lực
|
|
73526 |
18010719/HSCBA-HCM |
180001704/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM TRANG THIẾT BỊ Y TẾ T.D |
Dụng cụ khoan giác mạc |
Còn hiệu lực
|
|
73527 |
18000008/HSCBMB-HT |
180000004/PCBMB-HT |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ TÂN HÒA PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
73528 |
18000021/HSCBA-HNa |
180000007/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Bảng đo thị lực |
Còn hiệu lực
|
|
73529 |
18000022/HSCBA-HNa |
180000008/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Xe lăn tay |
Còn hiệu lực
|
|
73530 |
18000023/HSCBA-HNa |
180000009/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Ghê ngồi chờ bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
73531 |
18000051/HSCBA-NA |
180000015/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Máy xông khí dung |
Còn hiệu lực
|
|
73532 |
18000050/HSCBA-NA |
180000016/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Họ Filter |
Còn hiệu lực
|
|
73533 |
18000035/HSCBA-NA |
180000017/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Họ bơm kim tiêm |
Còn hiệu lực
|
|
73534 |
18000036/HSCBA-NA |
180000018/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Họ dây |
Còn hiệu lực
|
|
73535 |
18000037/HSCBA-NA |
180000019/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Họ băng dính |
Còn hiệu lực
|
|
73536 |
18000044/HSCBA-NA |
180000020/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Thiết bị tạo oxy |
Còn hiệu lực
|
|
73537 |
18000045/HSCBA-NA |
180000021/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Họ băng, bột bó |
Còn hiệu lực
|
|
73538 |
18000046/HSCBA-NA |
180000022/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Họ gel |
Còn hiệu lực
|
|
73539 |
18000047/HSCBA-NA |
180000023/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Họ giấy |
Còn hiệu lực
|
|
73540 |
18000048/HSCBA-NA |
180000024/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Họ dây, bình, ống |
Còn hiệu lực
|
|
73541 |
18000049/HSCBA-NA |
180000014/PCBA-NA |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN Y TẾ BÌNH MINH |
Họ túi |
Còn hiệu lực
|
|
73542 |
18000514/HSCBMB-NA |
180000005/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRUNG ƯƠNG CPC1 - CHI NHÁNH NGHỆ AN |
|
Còn hiệu lực
|
|
73543 |
18011765/HSCBMB-HN |
180000238/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ THÁI LINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
73544 |
18011426/HSCBA-HN |
180001652/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH CHÂU DƯƠNG |
Xe lăn cho người khuyết tật |
Còn hiệu lực
|
|
73545 |
18011428/HSCBA-HN |
180001653/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ PHÚC ANH |
Giá để dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
73546 |
18011429/HSCBA-HN |
180001654/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ VÀ DỊCH VỤ PHÚC ANH |
Xe đẩy dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
73547 |
18011434/HSCBA-HN |
180001655/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIÊN TRƯỜNG |
Thiết bị thử thị lực |
Còn hiệu lực
|
|
73548 |
18011764/HSCBMB-HN |
180000239/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
73549 |
18011433/HSCBA-HN |
180001658/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Vật tư tiêu hao |
Còn hiệu lực
|
|
73550 |
18011432/HSCBA-HN |
180001659/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH SINH NAM |
Linh kiện phụ kiện TBYT (Linh kiện phụ kiện vật tư tiêu hao cho máy ly tâm tế bào, Linh kiện phụ kiện vật tư tiêu hao cho máy xử lý mô tế bào) |
Còn hiệu lực
|
|
73551 |
18011745/HSCBMB-HN |
180000240/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ AMEC |
|
Còn hiệu lực
|
|
73552 |
18000502/HSCBA-NB |
180000001/PCBA-NB |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA Y TẾ VIỆT NAM |
Ống hút điều kinh MPV |
Còn hiệu lực
|
|
73553 |
18000610/HSCBMB-CT |
180000004/PCBMB-CT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ Á CHÂU |
|
Còn hiệu lực
|
|
73554 |
18010672/HSCBA-HCM |
180001687/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT VÀ THIẾT BỊ Y TẾ SÀI GÒN |
GIƯỜNG QUAY TAY VÀ PHỤ KIỆN ĐI KÈM |
Còn hiệu lực
|
|
73555 |
18010681/HSCBA-HCM |
180001688/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
Theo chi tiết phụ lục đính kèm |
Còn hiệu lực
|
|
73556 |
18010682/HSCBA-HCM |
180001689/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
Theo chi tiết phụ lục đính kèm |
Còn hiệu lực
|
|
73557 |
18010683/HSCBA-HCM |
180001690/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
HỌ BÚA THỬ PHẢN XẠ |
Còn hiệu lực
|
|
73558 |
18010684/HSCBA-HCM |
180001691/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
HỌ LOA SOI TAI |
Còn hiệu lực
|
|
73559 |
18010685/HSCBA-HCM |
180001692/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
HỌ GƯƠNG SOI THANH QUẢN |
Còn hiệu lực
|
|
73560 |
18010686/HSCBA-HCM |
180001693/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
HỌ ĐÈN ĐẶT NỘI KHÍ QUẢN VÀ PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
73561 |
18010690/HSCBA-HCM |
180001694/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y KHOA TÂM AN |
Theo chi tiết phụ lục đính kèm |
Còn hiệu lực
|
|
73562 |
18010702/HSCBA-HCM |
180001695/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
Kẹp mang kim, kích thước 12 cm |
Còn hiệu lực
|
|
73563 |
18010703/HSCBA-HCM |
180001696/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH QUỐC TẾ CÁT VÂN SA |
DỤNG CỤ NẠO XƯƠNG |
Còn hiệu lực
|
|
73564 |
18010679/HSCBA-HCM |
180001699/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SAMSUN VINA |
Máy quét hình ảnh trong miệng dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
73565 |
18000516/HSCBMB-TH |
180000004/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THANH DƯỢC |
|
Còn hiệu lực
|
|
73566 |
18000241/HSCBA-TH |
180000012/PCBA-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Vật tư y tế tiêu hao |
Còn hiệu lực
|
|
73567 |
18000242/HSCBA-TH |
180000013/PCBA-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Vật tư y tế tiêu hao |
Còn hiệu lực
|
|
73568 |
18000243/HSCBA-TH |
180000014/PCBA-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Vật tư y tế tiêu hao |
Còn hiệu lực
|
|
73569 |
18000244/HSCBA-TH |
180000015/PCBA-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ AN SINH |
Vật tư y tế tiêu hao |
Còn hiệu lực
|
|
73570 |
18000517/HSCBMB-TH |
180000005/PCBMB-TH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VINAMED |
|
Còn hiệu lực
|
|
73571 |
18009058/HSCBMB-HCM |
180000207/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM DV KT PHÚ VINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
73572 |
18009057/HSCBMB-HCM |
180000206/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT PHÚC TÍN |
|
Còn hiệu lực
|
|
73573 |
18009054/HSCBMB-HCM |
180000205/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TRANFA |
|
Còn hiệu lực
|
|
73574 |
18011750/HSCBMB-HN |
180000237/PCBMB-HN |
|
NHÀ THUỐC LIÊN MAI |
|
Còn hiệu lực
|
|
73575 |
18010671/HSCBA-HCM |
180001683/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH JOHNSON & JOHNSON (VIỆT NAM) |
Dụng cụ hỗ trợ khâu mũi túi |
Còn hiệu lực
|
|