STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
7351 |
000.00.19.H26-221010-0018 |
220002874/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GERMAN HEALTHCARE VIỆT NAM |
Kéo phẫu thuật, Panh cầm máu, Kìm kẹp kim sử dụng trong phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
7352 |
000.00.19.H26-221011-0016 |
220002873/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GERMAN HEALTHCARE VIỆT NAM |
Băng chun dính |
Còn hiệu lực
|
|
7353 |
000.00.19.H26-221011-0017 |
220002872/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GERMAN HEALTHCARE VIỆT NAM |
Băng dính lụa y tế |
Còn hiệu lực
|
|
7354 |
000.00.19.H26-221011-0008 |
220002871/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Cáng cứu thương |
Còn hiệu lực
|
|
7355 |
000.00.19.H26-221011-0007 |
220002870/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Bàn trị liệu - phục hồi chức năng |
Còn hiệu lực
|
|
7356 |
000.00.19.H26-221007-0005 |
220002869/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI ĐẠI AN |
Đèn mổ di động 1 bóng |
Còn hiệu lực
|
|
7357 |
000.00.19.H26-221019-0027 |
220002868/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GĐV PHARMA |
Xịt họng |
Còn hiệu lực
|
|
7358 |
000.00.19.H26-221017-0016 |
220002867/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM UBI |
Gel nhiệt miệng |
Còn hiệu lực
|
|
7359 |
000.00.19.H26-221017-0020 |
220002866/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH GĐV PHARMA |
Xịt mũi |
Còn hiệu lực
|
|
7360 |
000.00.19.H26-221011-0015 |
220002865/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI LOTUS NHẬT MINH |
Xịt xương khớp ông lão |
Còn hiệu lực
|
|
7361 |
000.00.19.H26-220921-0014 |
220002864/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH MOONPHAR |
XỊT HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
7362 |
000.00.04.G18-221019-0025 |
220003232/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Vật liệu kiểm soát xét nghiệm định lượng 8 thông số sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
7363 |
000.00.19.H29-221017-0039 |
220003327/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIA MẠNH |
Hệ thống máy lấy dấu răng nha khoa kỷ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
7364 |
000.00.19.H29-221010-0004 |
220002170/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ GDENT |
Dụng cụ lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
7365 |
000.00.04.G18-221014-0017 |
220003231/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng UIBC |
Còn hiệu lực
|
|
7366 |
000.00.19.H29-221014-0034 |
220003326/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH LASERA |
Máy điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
7367 |
000.00.04.G18-221019-0002 |
220003230/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH SỨC KHỎE VÀ MÔI TRƯỜNG VIỆT NAM |
Bộ IVD xét nghiệm bán định lượng kháng thể IgG kháng SS-B |
Còn hiệu lực
|
|
7368 |
000.00.17.H59-221017-0001 |
220000020/PCBMB-TV |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM KIM HOÀNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
7369 |
000.00.19.H29-221013-0015 |
220003325/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BÌNH AN MEDICAL |
Dụng cụ phẫu thuật sử dụng nhiều lần và Dụng cụ phẫu thuật sử dụng 1 lần |
Còn hiệu lực
|
|
7370 |
000.00.19.H29-221011-0016 |
220002169/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BÌNH AN MEDICAL |
Dụng cụ phẫu thuật sử dụng nhiều lần |
Còn hiệu lực
|
|
7371 |
000.00.19.H29-221014-0020 |
220003324/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y KHOA THANH XUÂN |
Buồng oxy cao áp |
Còn hiệu lực
|
|
7372 |
000.00.19.H29-221006-0020 |
220002168/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETINGE VIỆT NAM |
HỆ THỐNG BÀN MỔ VÀ PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
7373 |
000.00.19.H29-221006-0017 |
220002167/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETINGE VIỆT NAM |
BÀN MỔ DI ĐỘNG VÀ PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
7374 |
000.00.19.H29-221006-0021 |
220002166/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETINGE VIỆT NAM |
HỆ THỐNG BÀN MỔ VÀ PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
7375 |
000.00.19.H29-221006-0015 |
220002165/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETINGE VIỆT NAM |
BÀN MỔ DI ĐỘNG VÀ PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
7376 |
000.00.19.H29-221006-0012 |
220002164/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH GETINGE VIỆT NAM |
BÀN MỔ DI ĐỘNG VÀ PHỤ KIỆN |
Còn hiệu lực
|
|
7377 |
000.00.19.H29-221014-0013 |
220002163/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM HERBLAND |
Gạc răng miệng |
Còn hiệu lực
|
|
7378 |
000.00.19.H29-220825-0017 |
220002162/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN TÍN NHA |
BỘ DỤNG CỤ HỖ TRỢ KHÁM, PHẪU THUẬT DÙNG TRONG NHA KHOA |
Còn hiệu lực
|
|
7379 |
000.00.19.H29-221012-0017 |
220003323/PCBB-HCM |
|
CTY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÌNH PHONG |
Que thử nước tiểu |
Còn hiệu lực
|
|
7380 |
000.00.19.H29-221005-0016 |
220002161/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
Bộ phận tải mẫu dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
7381 |
000.00.19.H29-220928-0005 |
220002160/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
IVD hỗ trợ xét nghiệm đông máu |
Còn hiệu lực
|
|
7382 |
000.00.19.H29-220929-0015 |
220002159/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SYSMEX VIỆT NAM |
IVD hỗ trợ thiết bị đo Fibrinogen |
Còn hiệu lực
|
|
7383 |
000.00.19.H29-221014-0002 |
220003322/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HẠNH NGUYÊN |
Bộ vật tư tiêu hao dùng trong phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
7384 |
000.00.19.H29-221013-0004 |
220003321/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
IVD - Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm khí máu |
Còn hiệu lực
|
|
7385 |
000.00.19.H29-221014-0005 |
220002158/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT QUANG PHÁT |
IVD-Vật tư tiêu hao, linh kiện thay thế dùng cho máy xét nghiệm điện giảI, khí máu |
Còn hiệu lực
|
|
7386 |
000.00.19.H29-221013-0019 |
220002157/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SUNDENT |
Dụng cụ tháo mũi dao phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
7387 |
000.00.19.H29-221017-0013 |
220003320/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Các loại ống kính soi dùng trong nội soi tiết niệu |
Còn hiệu lực
|
|
7388 |
000.00.19.H29-221014-0003 |
220003319/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THÀNH PHƯƠNG |
Máy xay bệnh phẩm và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
7389 |
000.00.19.H29-221014-0001 |
220003318/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MELOOK |
Kính áp tròng |
Còn hiệu lực
|
|
7390 |
000.00.19.H29-221010-0011 |
220001410/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH T.H TECHNOLOGIES |
|
Còn hiệu lực
|
|
7391 |
000.00.19.H29-221013-0018 |
220001409/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ DỊCH VỤ PM |
|
Còn hiệu lực
|
|
7392 |
000.00.19.H29-221013-0013 |
220002156/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AN BÌNH PHARMA |
Gạc rơ lưỡi |
Còn hiệu lực
|
|
7393 |
000.00.04.G18-221019-0001 |
220003229/PCBB-BYT |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ NHẬT ANH |
Cụm IVD Chất nền: HDL Cholesterol, Glucose |
Còn hiệu lực
|
|
7394 |
000.00.19.H29-221003-0013 |
220003317/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ PHƯƠNG QUANG |
Ống nội phế quản 2 nòng |
Còn hiệu lực
|
|
7395 |
000.00.19.H29-221013-0007 |
220003316/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KỸ THUẬT MSD |
Kìm sinh thiết |
Còn hiệu lực
|
|
7396 |
000.00.19.H29-221012-0009 |
220001408/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ ANH HUY |
|
Còn hiệu lực
|
|
7397 |
000.00.19.H29-221013-0002 |
220002155/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH PS MEDICAL |
Đèn phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
7398 |
000.00.19.H29-220929-0030 |
220003315/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Dụng cụ khâu nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
7399 |
000.00.19.H29-220926-0015 |
220002154/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MEDTRONIC VIỆT NAM |
Kim dẫn đường |
Còn hiệu lực
|
|
7400 |
000.00.19.H29-221003-0038 |
220003314/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TATAVN |
Các loại dụng cụ phẫu thuật nhãn khoa |
Còn hiệu lực
|
|
7401 |
000.00.19.H29-221006-0008 |
220003313/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH IDS MEDICAL SYSTEMS VIỆT NAM |
Hệ thống máy siêu âm và đánh giá sinh lý lòng mạch |
Còn hiệu lực
|
|
7402 |
000.00.19.H29-221012-0006 |
220002153/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ THẨM MỸ Y TẾ AEMED |
Gel siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
7403 |
000.00.19.H29-221011-0009 |
220001407/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 946 |
|
Còn hiệu lực
|
|
7404 |
000.00.19.H29-221014-0025 |
220002152/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Dụng cụ dùng trong chụp X –quang vòi trứng và siêu âm bơm nước buồng tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
7405 |
000.00.19.H29-221013-0016 |
220002151/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Chổi phết tế bào cổ tử cung/ Dụng cụ thu mẫu mô học tế bào cổ tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
7406 |
000.00.19.H29-221006-0018 |
220002150/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TOÀN ÁNH |
Dụng cụ bơm tinh trùng vào buồng tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
7407 |
000.00.19.H29-221012-0002 |
220002149/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT LINH HIẾU |
Đai nẹp chấn thương chỉnh hình Asahi |
Còn hiệu lực
|
|
7408 |
000.00.19.H29-221007-0019 |
220003312/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN NAM |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
7409 |
000.00.19.H29-220916-0013 |
220003311/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ TRẦN VÀ TRUNG |
Tay khoan nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
7410 |
000.00.19.H29-221010-0006 |
220003310/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ TAKENKO |
Dung dịch làm sạch và khử khuẩn quả lọc thận nhân tạo |
Còn hiệu lực
|
|
7411 |
000.00.19.H29-221012-0001 |
220002148/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH YÊN DƯỢC |
XỊT GIẢM ĐAU YÊN DƯỢC |
Còn hiệu lực
|
|
7412 |
000.00.04.G18-221019-0018 |
220003228/PCBB-BYT |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECKMAN COULTER HONG KONG LIMITED TẠI TPHCM |
Bộ IVD xét nghiệm định lượng BAP |
Còn hiệu lực
|
|
7413 |
000.00.19.H29-221013-0010 |
220001405/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI Y NHÂN |
|
Còn hiệu lực
|
|
7414 |
000.00.19.H29-221007-0025 |
220001404/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẦM FPT LONG CHÂU – ĐỊA ĐIỂM KINH DOANH NHÀ THUỐC LONG CHÂU 916 |
|
Còn hiệu lực
|
|
7415 |
000.00.19.H29-221011-0001 |
220003309/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KEYELENS |
KÍNH ÁP TRÒNG |
Còn hiệu lực
|
|
7416 |
000.00.19.H29-221008-0004 |
220003308/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÀO TẠO VIN HY |
Máy giảm béo LINFOPRESS EVOLUTION PRO |
Còn hiệu lực
|
|
7417 |
000.00.19.H29-221008-0005 |
220003307/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÀO TẠO VIN HY |
Máy giảm béo ZIONIC |
Còn hiệu lực
|
|
7418 |
000.00.19.H29-221011-0004 |
220003306/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ ĐÀO TẠO VIN HY |
MÁY GIẢM BÉO VMAT PRO |
Còn hiệu lực
|
|
7419 |
000.00.19.H29-221012-0005 |
220003305/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán nhanh định tính phát hiện sự có mặt HBsAb trong huyết thanh hoặc huyết tương. |
Còn hiệu lực
|
|
7420 |
000.00.19.H29-221011-0007 |
220003304/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CP SXKD SINH PHẨM CHẨN ĐOÁN Y TẾ VIỆT MỸ |
Trang thiết bị y tế chẩn đoán nhanh định tính phát hiện sự có mặt HBeAg trong huyết thanh hoặc huyết tương |
Còn hiệu lực
|
|
7421 |
000.00.19.H29-221011-0010 |
220001403/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM Y TẾ MK |
|
Còn hiệu lực
|
|
7422 |
000.00.19.H29-221012-0019 |
220003303/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI DANH PHẠM |
Máy giảm béo toàn thân |
Còn hiệu lực
|
|
7423 |
000.00.19.H29-221012-0018 |
220003302/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI DANH PHẠM |
Máy mát xa giảm béo |
Còn hiệu lực
|
|
7424 |
000.00.19.H29-221012-0016 |
220002147/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI DANH PHẠM |
Giường điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
7425 |
000.00.19.H29-221012-0015 |
220003301/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU THƯƠNG MẠI DANH PHẠM |
Máy chăm sóc da đa năng |
Còn hiệu lực
|
|