STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
74626 |
18010140/HSCBA-HCM |
180001169/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ BẢO NGỌC |
Bàn ăn |
Còn hiệu lực
|
|
74627 |
18010141/HSCBA-HCM |
180001170/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN VIỆT |
Họ ống nội soi tai mũi họng |
Còn hiệu lực
|
|
74628 |
18010142/HSCBA-HCM |
180001171/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TM THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG THỊNH PHÁT |
Băng bó xương cố định vết gãy |
Còn hiệu lực
|
|
74629 |
18010143/HSCBA-HCM |
180001172/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NAVIMED VIỆT NAM |
DỤNG CỤ PHẪU THUẬT |
Còn hiệu lực
|
|
74630 |
18010144/HSCBA-HCM |
180001173/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN MỸ AN |
Cáng cứu thương |
Còn hiệu lực
|
|
74631 |
18010145/HSCBA-HCM |
180001174/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ HƯNG PHÁT |
TẤM TRẢI NY LON, CÁC CỠ |
Còn hiệu lực
|
|
74632 |
18010149/HSCBA-HCM |
180001176/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TYRAN |
Gel bôi trơn INNO Gel |
Còn hiệu lực
|
|
74633 |
18010128/HSCBA-HCM |
180001179/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AMERICAN STANDARD MEDICAL |
Túi sơ cứu |
Còn hiệu lực
|
|
74634 |
18010147/HSCBA-HCM |
180001180/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐA KHOA HỒNG ĐỨC |
Giường bệnh nhi |
Còn hiệu lực
|
|
74635 |
18010146/HSCBA-HCM |
180001181/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH BỆNH VIỆN ĐA KHOA HỒNG ĐỨC |
Nôi trẻ sơ sinh |
Còn hiệu lực
|
|
74636 |
18010150/HSCBA-HCM |
180001182/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ Y TẾ VIMEC |
Máy đo thân nhiệt từ xa |
Còn hiệu lực
|
|
74637 |
18008936/HSCBMB-HCM |
180000134/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ THẾ GIỚI THƯƠNG MẠI THIÊN PHÚC |
|
Còn hiệu lực
|
|
74638 |
18008975/HSCBMB-HCM |
180000133/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ KỸ THUẬT NHẤT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
74639 |
18008853/HSCBMB-HCM |
180000132/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC KỸ THUẬT ĐỨC TUẤN |
|
Còn hiệu lực
|
|
74640 |
18010727/HSCBA-HN |
180001099/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y-NHA KHOA MINH PHƯƠNG |
Ghế máy nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
74641 |
18010761/HSCBA-HN |
180001100/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y-NHA KHOA MINH PHƯƠNG |
Máy cạo vôi răng |
Còn hiệu lực
|
|
74642 |
18010764/HSCBA-HN |
180001101/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y-NHA KHOA MINH PHƯƠNG |
Ghế máy nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
74643 |
18010795/HSCBA-HN |
180001102/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y-NHA KHOA MINH PHƯƠNG |
Tay khoan dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
74644 |
18010815/HSCBA-HN |
180001103/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y-NHA KHOA MINH PHƯƠNG |
Ghế máy nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
74645 |
18010820/HSCBA-HN |
180001104/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y-NHA KHOA MINH PHƯƠNG |
Máy nén khí dùng trong nha khoa |
Còn hiệu lực
|
|
74646 |
18010821/HSCBA-HN |
180001105/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ Y-NHA KHOA MINH PHƯƠNG |
Máy nha khoa di động |
Còn hiệu lực
|
|
74647 |
18006352/HSCBSX-HN |
180000016/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM HÀ THÀNH |
Dung dịch vệ sinh mũi dạng xịt NaCl 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
74648 |
18000511/HSCBMB-NA |
180000003/PCBMB-NA |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN WINMED VIỆT NAM |
|
Còn hiệu lực
|
|
74649 |
18010755/HSCBA-HN |
180001082/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐTTM HIẾU LINH |
Dây truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
74650 |
18010754/HSCBA-HN |
180001081/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI THIẾT BỊ Y TẾ THIÊN HÀ |
Máy kéo giãn cổ cột sống |
Còn hiệu lực
|
|
74651 |
18010587/HSCBA-HN |
180001080/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bơm tiêm nhựa chính xác không kim |
Còn hiệu lực
|
|
74652 |
18010586/HSCBA-HN |
180001079/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Bơm tiêm nhựa không kim |
Còn hiệu lực
|
|
74653 |
18010365/HSCBA-HN |
180001078/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI CÔNG NGHỆ NHẬT VIỆT |
Bộ dụng cụ phẫu thuật Ozaki |
Còn hiệu lực
|
|
74654 |
18010284/HSCBA-HN |
180001077/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BAMIGROUP |
Thuốc thử, nước rửa và hiệu chuẩn máy điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
74655 |
18010282/HSCBA-HN |
180001076/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BAMIGROUP |
Máy phân tích điện giải |
Còn hiệu lực
|
|
74656 |
18010828/HSCBA-HN |
180001085/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Giường bệnh trẻ em kèm đệm, cọc truyền, ắc quy dự phòng và thiết bị điều khiển |
Còn hiệu lực
|
|
74657 |
18010829/HSCBA-HN |
180001086/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Giường bệnh nhân loại quay tay kèm đệm và cọc truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
74658 |
18010830/HSCBA-HN |
180001087/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Giường bệnh nhân điều khiển điện kèm đệm, cọc truyền, ắc quy dự phòng và thiết bị điều khiển |
Còn hiệu lực
|
|
74659 |
18010834/HSCBA-HN |
180001088/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Xe đẩy cáng cứu thương kèm phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
74660 |
18010835/HSCBA-HN |
180001089/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ Y TẾ PHƯƠNG TÂY |
Hóa chất xét nghiệm huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
74661 |
18010840/HSCBA-HN |
180001090/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ CÔNG NGHỆ CAO VIỆT ĐỨC |
Máy bơm và các dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
74662 |
18010844/HSCBA-HN |
180001091/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN BAMIGROUP |
Họ hệ thống máy phân tích sinh hoá BTseri |
Còn hiệu lực
|
|
74663 |
18010863/HSCBA-HN |
180001092/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI HOA XƯƠNG |
THIẾT BỊ ĐO CHIỀU CAO VÀ CÂN NẶNG |
Còn hiệu lực
|
|
74664 |
18010120/HSCBA-HCM |
180001150/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - SẢN XUẤT - DỊCH VỤ LONG HIỀN |
Bàn ăn trên giường |
Còn hiệu lực
|
|
74665 |
18010124/HSCBA-HCM |
180001151/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
TÚI TẠO KHÍ GASPAK™ EZ |
Còn hiệu lực
|
|
74666 |
18010125/HSCBA-HCM |
180001152/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH HÌNH ẢNH VIỄN ĐÔNG |
Bộ chuyển đổi X-Quang Kỹ thuật số |
Còn hiệu lực
|
|
74667 |
18010131/HSCBA-HCM |
180001154/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH CHAORUM VIỆT NAM |
Chất lấy dấu răng |
Còn hiệu lực
|
|
74668 |
18010136/HSCBA-HCM |
180001155/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MỸ ÂN |
Môi trường nuôi cấy vi sinh |
Còn hiệu lực
|
|
74669 |
18010137/HSCBA-HCM |
180001156/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TÂM NHA |
Kìm chỉnh nha |
Còn hiệu lực
|
|
74670 |
18008973/HSCBMB-HCM |
180000131/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ N.T.K |
|
Còn hiệu lực
|
|
74671 |
18000001/HSCBA-KG |
180000001/PCBA-KG |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TMT KIÊN GIANG |
Găng tay khám bệnh có bột và không bột các cỡ |
Còn hiệu lực
|
|
74672 |
18009954/HSCBA-HCM |
180001131/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH ROCHE VIỆT NAM |
Máy phân tích huyết học tích hợp cobas m 511 |
Còn hiệu lực
|
|
74673 |
18010032/HSCBA-HCM |
180001132/PCBA-HCM |
|
CHI NHÁNH CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU Y TẾ VIỆT NAM |
Băng keo Y Tế |
Còn hiệu lực
|
|
74674 |
18010066/HSCBA-HCM |
180001133/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH VIỆT NAM CREATE MEDIC-CHI NHÁNH HỒ CHÍ MINH |
Eleban Wide DX/ Băng gạc vô trùng không thấm nước |
Còn hiệu lực
|
|
74675 |
18010073/HSCBA-HCM |
180001134/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH NIPEXCO |
Bộ dụng cụ phẫu thuật niệu |
Còn hiệu lực
|
|
74676 |
18010082/HSCBA-HCM |
180001136/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ELLIE |
Gel siêu âm EUROSONIC |
Còn hiệu lực
|
|
74677 |
18010107/HSCBA-HCM |
180001139/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Túi nước tiểu trẻ em |
Còn hiệu lực
|
|
74678 |
18010108/HSCBA-HCM |
180001140/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ALFRESA CODUPHA VIỆT NAM |
Bàn khám bệnh dùng điện (Motorized Examination table) |
Còn hiệu lực
|
|
74679 |
18010110/HSCBA-HCM |
180001142/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Túi nước tiểu SurFit Natura Urostomy Pouch |
Còn hiệu lực
|
|
74680 |
18010111/HSCBA-HCM |
180001143/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ALFRESA CODUPHA VIỆT NAM |
Ghế ngồi y tế đa năng L'za dùng điện ( Multiple Medical Reclinẻ L'za) |
Còn hiệu lực
|
|
74681 |
18010112/HSCBA-HCM |
180001144/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM B.H.C |
Túi hậu môn nhân tạo rời (dùng kèm đế) Esteem SYN 48mm |
Còn hiệu lực
|
|
74682 |
18010113/HSCBA-HCM |
180001145/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ALFRESA CODUPHA VIỆT NAM |
Cáng đẩy y tế ( Stretcher Trolley) |
Còn hiệu lực
|
|
74683 |
18010114/HSCBA-HCM |
180001146/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ALFRESA CODUPHA VIỆT NAM |
Cây treo bình truyền dịch (IV stand) |
Còn hiệu lực
|
|
74684 |
18010115/HSCBA-HCM |
180001147/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ ALFRESA CODUPHA VIỆT NAM |
Xe đẩy y tế (Wheel chair) |
Còn hiệu lực
|
|
74685 |
18010121/HSCBA-HCM |
180001149/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THẠCH PHÁT |
Kìm vuốt dây túi máu Manual tube stripper |
Còn hiệu lực
|
|
74686 |
18011665/HSCBMB-HN |
180000160/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN PHM QUỐC TẾ |
|
Còn hiệu lực
|
|
74687 |
18011663/HSCBMB-HN |
180000159/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI KỸ THUẬT THÀNH HƯNG |
|
Còn hiệu lực
|
|
74688 |
18011661/HSCBMB-HN |
180000158/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NASACO |
|
Còn hiệu lực
|
|
74689 |
18008972/HSCBMB-HCM |
180000130/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ KHOA HỌC VIỆT KHOA |
|
Còn hiệu lực
|
|
74690 |
18008968/HSCBMB-HCM |
180000129/PCBMB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH AMERICAN STANDARD MEDICAL |
|
Còn hiệu lực
|
|
74691 |
18010859/HSCBA-HN |
180001075/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ PHÂN PHỐI CAMELLIA |
Đèn mổ treo trần hai nhánh |
Còn hiệu lực
|
|
74692 |
18010816/HSCBA-HN |
180001073/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DELAP |
GOLANIL JUNIOR |
Còn hiệu lực
|
|
74693 |
18010817/HSCBA-HN |
180001074/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM DELAP |
GOLANIL SPRAY ORALE |
Còn hiệu lực
|
|
74694 |
18000303/HSCBMB-KH |
180000001/PCBMB-KH |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRUNG TÂM XÉT NGHIỆM VÀ MÔI TRƯỜNG NHA TRANG |
|
Còn hiệu lực
|
|
74695 |
18010103/HSCBA-HCM |
180001128/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH MINH TUỆ |
Máy đo khúc xạ và bán kính độ cong giác tự động và phụ kiện |
Còn hiệu lực
|
|
74696 |
18000054/HSCBA-BN |
180000019/PCBA-BN |
|
NHÀ MÁY DƯỢC PHẨM DKPHARMA - CHI NHÁNH BẮC NINH CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC KHOA |
DUNG DỊCH VỆ SINH MŨI FLASALF |
Còn hiệu lực
|
|
74697 |
18000512/HSCBMB-TH |
180000001/PCBMB-TH |
|
CỬA HÀNG THIẾT BỊ Y TẾ VIỆT ANH |
|
Còn hiệu lực
|
|
74698 |
18011657/HSCBMB-HN |
180000154/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH AT&T |
|
Còn hiệu lực
|
|
74699 |
18011659/HSCBMB-HN |
180000155/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHHH THIẾT BỊ Y TẾ OMEGA |
|
Còn hiệu lực
|
|
74700 |
18011662/HSCBMB-HN |
180000156/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH ASAP CHÂU Á |
|
Còn hiệu lực
|
|