STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
74776 |
18010803/HSCBA-HN |
180001033/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
Mặt cáng inox |
Còn hiệu lực
|
|
74777 |
18010804/HSCBA-HN |
180001034/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
Xe đẩy chuyên dụng |
Còn hiệu lực
|
|
74778 |
18010805/HSCBA-HN |
180001035/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
Đệm y tế |
Còn hiệu lực
|
|
74779 |
18010806/HSCBA-HN |
180001036/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
Cọc truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
74780 |
18010807/HSCBA-HN |
180001037/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
Băng ghế ngồi chờ bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
74781 |
18010808/HSCBA-HN |
180001038/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
Bàn y tế |
Còn hiệu lực
|
|
74782 |
18010809/HSCBA-HN |
180001039/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
Tủ đầu giường |
Còn hiệu lực
|
|
74783 |
18010810/HSCBA-HN |
180001040/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
Tủ đựng thuốc và dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
74784 |
18010811/HSCBA-HN |
180001041/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
Giường đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
74785 |
18010812/HSCBA-HN |
180001042/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
Giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
74786 |
18010797/HSCBA-HN |
180001043/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
Xe lăn tay bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
74787 |
18010798/HSCBA-HN |
180001044/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
Khung tập đi |
Còn hiệu lực
|
|
74788 |
18010799/HSCBA-HN |
180001045/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HÀ NỘI |
Nạng tập đi |
Còn hiệu lực
|
|
74789 |
18010738/HSCBA-HN |
180001006/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Tủ đầu giường bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
74790 |
18010740/HSCBA-HN |
180001007/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Xe tiêm đa năng |
Còn hiệu lực
|
|
74791 |
18010739/HSCBA-HN |
180001008/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Bàn ăn, loại điều chỉnh chiều cao |
Còn hiệu lực
|
|
74792 |
18010736/HSCBA-HN |
180001009/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Giường bệnh nhân ba tay quay kèm đệm và cọc truyền dịch |
Còn hiệu lực
|
|
74793 |
18010735/HSCBA-HN |
180001010/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TRANG THIẾT BỊ VÀ CÔNG TRÌNH Y TẾ |
Giường bệnh nhân một tay quay kèm đệm và cọc truyền dịch, dòng Semi Fowler |
Còn hiệu lực
|
|
74794 |
18010743/HSCBA-HN |
180001011/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Đèn mổ treo trần |
Còn hiệu lực
|
|
74795 |
18010773/HSCBA-HN |
180001014/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TÂN HIẾU |
Máy đo A1Care |
Còn hiệu lực
|
|
74796 |
18010757/HSCBA-HN |
180001015/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y, DƯỢC TRUNG TÍN |
Giường chuyển bệnh nhân khu cấp cứu |
Còn hiệu lực
|
|
74797 |
18010758/HSCBA-HN |
180001016/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y, DƯỢC TRUNG TÍN |
Xe chở Film X- Quang |
Còn hiệu lực
|
|
74798 |
18010762/HSCBA-HN |
180001017/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y, DƯỢC TRUNG TÍN |
Giá chứa dụng cụ đóng gói dùng cho khu kiểm soát nhiễm khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
74799 |
18010760/HSCBA-HN |
180001018/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y, DƯỢC TRUNG TÍN |
Xe đẩy dụng cụ đa năng dùng cho khu khám bệnh và khu nội trú |
Còn hiệu lực
|
|
74800 |
18010763/HSCBA-HN |
180001019/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y, DƯỢC TRUNG TÍN |
Bàn đóng gói dụng cụ dùng cho khu kiểm soát nhiễm khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
74801 |
18010765/HSCBA-HN |
180001020/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y, DƯỢC TRUNG TÍN |
Xe đựng dụng cụ dùng cho khu kiểm soát nhiễm khuẩn |
Còn hiệu lực
|
|
74802 |
18010767/HSCBA-HN |
180001021/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y, DƯỢC TRUNG TÍN |
Tủ bảo quản ống nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
74803 |
18010766/HSCBA-HN |
180001022/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y, DƯỢC TRUNG TÍN |
Xe đẩy dụng cụ dùng cho phòng khám |
Còn hiệu lực
|
|
74804 |
18010768/HSCBA-HN |
180001023/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y, DƯỢC TRUNG TÍN |
Xe đẩy dụng cụ dùng cho phòng cấp cứu |
Còn hiệu lực
|
|
74805 |
18010769/HSCBA-HN |
180001024/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y, DƯỢC TRUNG TÍN |
Bồn rửa tay triệt trùng phẫu thuật loại 3 vòi |
Còn hiệu lực
|
|
74806 |
18010770/HSCBA-HN |
180001025/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y, DƯỢC TRUNG TÍN |
Bồn rửa ống dụng cụ y tế |
Còn hiệu lực
|
|
74807 |
18010771/HSCBA-HN |
180001026/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y, DƯỢC TRUNG TÍN |
Bồn rửa tay triệt trùng phẫu thuật loại 1 vòi |
Còn hiệu lực
|
|
74808 |
18010772/HSCBA-HN |
180001028/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN Y, DƯỢC TRUNG TÍN |
Máy khử trùng dụng cụ bằng sóng siêu âm |
Còn hiệu lực
|
|
74809 |
18010752/HSCBA-HN |
180001029/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Họ màn hình hiển thị cho hệ thống phẫu thuật nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
74810 |
18000019/HSCBA-HNa |
180000003/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Bồn rửa tay vô trùng |
Còn hiệu lực
|
|
74811 |
18000018/HSCBA-HNa |
180000004/PCBA-HNa |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT THIẾT BỊ Y TẾ HOÀNG NGUYỄN |
Bàn khám bệnh |
Còn hiệu lực
|
|
74812 |
18009812/HSCBA-HN |
180000942/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ME77 VIỆT NAM |
Bộ lọc khí CO2, N2 đầu vào tủ ấm CO2 |
Còn hiệu lực
|
|
74813 |
18009813/HSCBA-HN |
180000943/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ME77 VIỆT NAM |
Đĩa nuôi cấy, ống nghiệm dùng trong hỗ trợ sinh sản trong phòng thí nghiệm |
Còn hiệu lực
|
|
74814 |
18010106/HSCBA-HN |
180000944/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BIOMÉRIEUX VIỆT NAM |
Môi trường nuôi cấy vi khuẩn . |
Còn hiệu lực
|
|
74815 |
18010570/HSCBA-HN |
180000945/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU THIẾT BỊ Y TẾ T&T VIỆT NAM |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
74816 |
18010599/HSCBA-HN |
180000946/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TÍN PHONG |
Băng dính cá nhân trong suốt |
Còn hiệu lực
|
|
74817 |
18010615/HSCBA-HN |
180000947/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BÁCH KHANG VIỆT NAM |
Kẹp Bonney Stopes |
Còn hiệu lực
|
|
74818 |
18010616/HSCBA-HN |
180000948/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BÁCH KHANG VIỆT NAM |
Kẹp Allis Tissue |
Còn hiệu lực
|
|
74819 |
18010617/HSCBA-HN |
180000949/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BÁCH KHANG VIỆT NAM |
Kẹp gắp dụng cụ |
Còn hiệu lực
|
|
74820 |
18010618/HSCBA-HN |
180000950/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BÁCH KHANG VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ triệt sản nữ |
Còn hiệu lực
|
|
74821 |
18010627/HSCBA-HN |
180000953/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BÁCH KHANG VIỆT NAM |
Bộ dụng cụ triệt sản nam |
Còn hiệu lực
|
|
74822 |
18010628/HSCBA-HN |
180000954/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BÁCH KHANG VIỆT NAM |
Bộ dụng đặt vòng tránh thai |
Còn hiệu lực
|
|
74823 |
18010629/HSCBA-HN |
180000955/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BÁCH KHANG VIỆT NAM |
Bộ dụng đặt vòng tránh thai không có thước đo buồng tử cung |
Còn hiệu lực
|
|
74824 |
18010630/HSCBA-HN |
180000956/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BÁCH KHANG VIỆT NAM |
Bộ dụng cấy, tháo que cấy tránh thai |
Còn hiệu lực
|
|
74825 |
18010631/HSCBA-HN |
180000957/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BÁCH KHANG VIỆT NAM |
Mỏ vịt |
Còn hiệu lực
|
|
74826 |
18010632/HSCBA-HN |
180000958/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BÁCH KHANG VIỆT NAM |
Kẹp Rampley Sponge Holding |
Còn hiệu lực
|
|
74827 |
18010633/HSCBA-HN |
180000959/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BÁCH KHANG VIỆT NAM |
Kẹp Babcock |
Còn hiệu lực
|
|
74828 |
18010634/HSCBA-HN |
180000960/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BÁCH KHANG VIỆT NAM |
Cán dao mổ |
Còn hiệu lực
|
|
74829 |
18010635/HSCBA-HN |
180000961/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BÁCH KHANG VIỆT NAM |
Kéo Mayo Harington thẳng |
Còn hiệu lực
|
|
74830 |
18010636/HSCBA-HN |
180000962/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH BÁCH KHANG VIỆT NAM |
Móc vòng |
Còn hiệu lực
|
|
74831 |
18010643/HSCBA-HN |
180000968/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Alinity |
Còn hiệu lực
|
|
74832 |
18010644/HSCBA-HN |
180000969/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Alinity |
Còn hiệu lực
|
|
74833 |
18010645/HSCBA-HN |
180000970/PCBA-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm Alinity |
Còn hiệu lực
|
|
74834 |
18010647/HSCBA-HN |
180000972/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH B. BRAUN VIỆT NAM |
Dụng cụ kẹp phình mạch máu |
Còn hiệu lực
|
|
74835 |
18010653/HSCBA-HN |
180000973/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN NGHIÊN CỨU VÀ PHÁT TRIỂN Y TẾ VIỆT NAM |
Dụng cụ đo van tim |
Còn hiệu lực
|
|
74836 |
18006345/HSCBSX-HN |
180000013/PCBSX-HN |
|
CÔNG TY TNHH VINAMASK |
Bình Rửa mũi Vinamask natri clorid 0,9% |
Còn hiệu lực
|
|
74837 |
18010691/HSCBA-HN |
180000977/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ AN BÌNH |
Bộ dụng cụ dẫn hướng |
Còn hiệu lực
|
|
74838 |
18010695/HSCBA-HN |
180000978/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ CÔNG NGHỆ BẦU TRỜI HẠ LONG |
Máy trợ thính pin sạc Bluetooth có dây đeo (bỏ túi) |
Còn hiệu lực
|
|
74839 |
18010696/HSCBA-HN |
180000979/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ DANH |
Họ hộp hấp và phụ kiện bảo quản dụng cụ phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
74840 |
18010697/HSCBA-HN |
180000980/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TƯ VẤN VÀ CÔNG NGHỆ BẦU TRỜI HẠ LONG |
Máy trợ thính pin sạc Bluetooth đeo cổ |
Còn hiệu lực
|
|
74841 |
18010699/HSCBA-HN |
180000982/PCBA-HN |
|
KHO THUỐC SỐ 1 - CÔNG TY CỔ PHẦNTHƯƠNG MẠI FAMED |
Dung Dịch Âm Đạo |
Còn hiệu lực
|
|
74842 |
18010700/HSCBA-HN |
180000983/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HÙNG VƯỢNG |
Đèn mổ Aurora Astro |
Còn hiệu lực
|
|
74843 |
18010704/HSCBA-HN |
180000985/PCBA-HN |
|
CÔNG TY THHH THIẾT BỊ Y TẾ ĐẠI AN |
Hóa chất xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
74844 |
18011649/HSCBMB-HN |
180000146/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH TM & DV NGÂN PHÁT |
|
Còn hiệu lực
|
|
74845 |
18010707/HSCBA-HN |
180000987/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Đèn mổ treo trần |
Còn hiệu lực
|
|
74846 |
18010708/HSCBA-HN |
180000988/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH TRANG THIẾT BỊ Y TẾ ÁNH NGỌC |
Đèn mổ di động |
Còn hiệu lực
|
|
74847 |
18010710/HSCBA-HN |
180000989/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ DSC VIỆT NAM |
ống nghiệm chân không |
Còn hiệu lực
|
|
74848 |
18010711/HSCBA-HN |
180000990/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Phụ kiện cho dao mổ điện |
Còn hiệu lực
|
|
74849 |
18011650/HSCBMB-HN |
180000147/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DƯỢC LIỆU TW2 |
|
Còn hiệu lực
|
|
74850 |
18011651/HSCBMB-HN |
180000148/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ DƯỢC PHẨM TÂN THÀNH |
|
Còn hiệu lực
|
|