STT |
Mã hồ sơ |
Số công bố |
Thông tin hồ sơ |
Tên doanh nghiệp/Cá nhân |
Tên TTBYT |
Trạng thái |
Văn bản công bố |
1 |
000.00.19.H26-240716-0018 |
240001844/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI VÀ XUẤT NHẬP KHẨU H.D.H |
Bơm truyền dịch lưu động |
Còn hiệu lực
|
|
2 |
000.00.19.H26-240714-0002 |
240001521/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ PHÁT TRIỂN KINH DOANH ĐỨC QUANG |
Mặt nạ, lưới nhựa cố định dùng trong điều trị xạ trị |
Còn hiệu lực
|
|
3 |
000.00.19.H26-240708-0027 |
240001843/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng Fe (Sắt) |
Còn hiệu lực
|
|
4 |
000.00.19.H26-240709-0001 |
240001842/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng protein toàn phần |
Còn hiệu lực
|
|
5 |
000.00.19.H26-240709-0010 |
240001841/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH KỸ THUẬT NAM PHƯƠNG |
Chất hiệu chuẩn mức trung bình xét nghiệm định lượng Na, K, Cl |
Còn hiệu lực
|
|
6 |
000.00.19.H26-240725-0037 |
240001840/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI ANH DŨNG |
Máy tập CPM |
Còn hiệu lực
|
|
7 |
000.00.19.H26-240725-0035 |
240001839/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI ANH DŨNG |
Máy từ rung nhiệt trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
8 |
000.00.19.H26-240725-0036 |
240001838/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI ANH DŨNG |
Máy sóng ngắn trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
9 |
000.00.19.H26-240725-0034 |
240001837/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI ANH DŨNG |
Bồn thuỷ trị liệu |
Còn hiệu lực
|
|
10 |
000.00.19.H26-240725-0033 |
240001836/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU VÀ THƯƠNG MẠI ANH DŨNG |
Máy xông thuốc |
Còn hiệu lực
|
|
11 |
000.00.19.H26-240725-0029 |
240001520/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THIẾT BỊ Y TẾ 130 ARMEPHACO |
XE Y TẾ |
Còn hiệu lực
|
|
12 |
000.00.19.H26-240717-0015 |
240001835/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM SAO HOÀNG KIM |
Xịt mũi họng lợi khuẩn O'Mamie |
Còn hiệu lực
|
|
13 |
000.00.19.H26-240725-0030 |
240001834/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU TH PHARMA |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
14 |
000.00.19.H26-240725-0027 |
240001519/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HT PHARMA |
NƯỚC MUỐI BIỂN SÂU |
Còn hiệu lực
|
|
15 |
000.00.19.H26-240725-0024 |
240001518/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HT PHARMA |
NƯỚC MUỐI BIỂN SÂU |
Còn hiệu lực
|
|
16 |
000.00.19.H26-240725-0023 |
240001517/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHẨM HT PHARMA |
DUNG DỊCH XỊT MŨI HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
17 |
000.00.19.H26-240723-0014 |
240001833/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN VIETMEDIC |
Hệ thống tách chiết, trộn bơm keo Fibrin/Fibrin giàu tiểu cầu |
Còn hiệu lực
|
|
18 |
000.00.19.H26-240725-0021 |
240001832/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHƯƠNG MINH |
Gói bột pha hỗn dịch CATIDRAL |
Còn hiệu lực
|
|
19 |
000.00.19.H26-240725-0019 |
240001831/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ THƯƠNG MẠI THÁI BÌNH DƯƠNG |
Bình chứa dịch (Túi chứa dịch) |
Còn hiệu lực
|
|
20 |
000.00.19.H26-240725-0014 |
240001830/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN DƯỢC PHẨM MINH QUÂN |
Dung dịch nhỏ mắt |
Còn hiệu lực
|
|
21 |
000.00.19.H26-240725-0018 |
240001829/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN ZTG VIỆT NAM |
Cụm IVD dị ứng: IgE đặc hiệu |
Còn hiệu lực
|
|
22 |
000.00.19.H26-240725-0012 |
240001828/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
Filter lọc khuẩn dùng cho máy đo chức năng hô hấp |
Còn hiệu lực
|
|
23 |
000.00.19.H26-240725-0010 |
240001827/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
Bộ dây thở 2 bẫy nước |
Còn hiệu lực
|
|
24 |
000.00.19.H26-240725-0008 |
240001826/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
Ống thông tiểu ( sonde foley) |
Còn hiệu lực
|
|
25 |
000.00.19.H26-240725-0016 |
240001825/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM VÀ TRUYỀN THÔNG THT |
Dung dịch làm đẹp, điều trị da |
Còn hiệu lực
|
|
26 |
000.00.19.H26-240725-0007 |
240001824/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
Dây thở oxy 2 nhánh (gọng kính) |
Còn hiệu lực
|
|
27 |
000.00.19.H26-240725-0006 |
240001823/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XUẤT NHẬP KHẨU TRANG THIẾT BỊ Y TẾ MINH AN |
Ống đặt nội khí quản có bóng/ không bóng |
Còn hiệu lực
|
|
28 |
000.00.19.H26-240725-0015 |
240001822/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH XNK VIMEDI |
Hệ thống số hoá X-quang (Tấm cảm biến) |
Còn hiệu lực
|
|
29 |
000.00.19.H26-240627-0005 |
240001516/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ MINH VIỆT |
Hệ thống mũi khoan và tuốc nơ vít dùng cho hàm mặt sọ não |
Còn hiệu lực
|
|
30 |
000.00.19.H26-240625-0011 |
240001821/PCBB-HN |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN ABBOTT LABORATORIES GMBH TẠI THÀNH PHỐ HÀ NỘI |
Thuốc thử xét nghiệm định lượng acid uric |
Còn hiệu lực
|
|
31 |
000.00.19.H26-240719-0035 |
240001820/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Chế phẩm chăm sóc nấm ngứa |
Còn hiệu lực
|
|
32 |
000.00.19.H26-240719-0029 |
240001819/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
Sản phẩm hỗ trợ da dầu |
Còn hiệu lực
|
|
33 |
000.00.19.H26-240725-0003 |
240001818/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ Y TẾ VÀ DƯỢC PHẨM DCAREME - CHI NHÁNH HÀ NỘI |
SIRO NHỎ MIỆNG HỌNG |
Còn hiệu lực
|
|
34 |
000.00.19.H26-240723-0006 |
240001817/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KINH DOANH THIẾT BỊ Y TẾ ĐÔNG DƯƠNG |
Hóa chất xét nghiệm điện giải trên máy sinh hóa XL |
Còn hiệu lực
|
|
35 |
000.00.19.H26-240724-0018 |
240001816/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH NHA KHOA BẢO CHÂU |
Vật liệu trám răng |
Còn hiệu lực
|
|
36 |
000.00.19.H26-240724-0024 |
240001815/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHƯƠNG MINH |
Dung dịch khí dung VISCOFLU |
Còn hiệu lực
|
|
37 |
000.00.19.H26-240724-0023 |
240001515/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ TN |
Máy in phim khô y tế laser |
Còn hiệu lực
|
|
38 |
000.00.19.H26-240715-0014 |
240001814/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Máy trị liệu kết hợp điện xung, siêu âm, laser |
Còn hiệu lực
|
|
39 |
000.00.19.H26-240722-0005 |
240001813/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Máy laser điều trị |
Còn hiệu lực
|
|
40 |
000.00.19.H26-240715-0016 |
240001812/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ METECH |
Máy điều trị điện xung |
Còn hiệu lực
|
|
41 |
000.00.19.H26-240724-0017 |
240000257/PCBMB-HN |
|
CÔNG TY CP Y DƯỢC CỔ TRUYỀN TUỆ TĨNH |
|
Còn hiệu lực
|
|
42 |
000.00.19.H26-240724-0014 |
240001811/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI HOMECARE VN |
Mặt nạ mũi |
Còn hiệu lực
|
|
43 |
000.00.19.H26-240724-0015 |
240001810/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHƯƠNG MINH |
Dung dịch xịt mũi VISCOFLU |
Còn hiệu lực
|
|
44 |
000.00.19.H26-240724-0004 |
240001514/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ CÔNG NGHỆ VÀ ĐẦU TƯ MDC |
Bộ nạp khí dùng cho máy rửa khử khuẩn thiết bị y tế |
Còn hiệu lực
|
|
45 |
000.00.19.H26-240723-0019 |
240001809/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ OPTICA VIỆT NAM |
Cụm IVD xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
46 |
000.00.19.H26-240724-0010 |
240001808/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ OPTICA VIỆT NAM |
Cụm IVD xét nghiệm miễn dịch |
Còn hiệu lực
|
|
47 |
000.00.19.H26-240724-0003 |
240001513/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH LIÊN DOANH DƯỢC - MỸ PHẨM QUỐC TẾ SHABIPHAR |
DUNG DỊCH XỊT MŨI |
Còn hiệu lực
|
|
48 |
000.00.19.H26-240724-0008 |
240001807/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ VNHN HÀ NỘI VIỆT NAM |
Que thử đường huyết |
Còn hiệu lực
|
|
49 |
000.00.19.H26-240723-0023 |
240001512/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN HEMOTEK |
Băng thun tự dính |
Còn hiệu lực
|
|
50 |
000.00.18.H24-240716-0001 |
240000013/PCBMB-HP |
|
CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM BẢO TÂM |
|
Còn hiệu lực
|
|
51 |
000.00.19.H26-240724-0009 |
240001806/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN THƯƠNG MẠI DƯỢC PHƯƠNG MINH |
Dung dịch xịt họng VISCOFLU |
Còn hiệu lực
|
|
52 |
000.00.19.H29-240716-0012 |
240001614/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
53 |
000.00.19.H29-240717-0002 |
240001613/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
54 |
000.00.19.H26-240724-0007 |
240001511/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH NAM DƯỢC HOA SEN |
NAM DƯỢC HOA SEN THẢO MỘC |
Còn hiệu lực
|
|
55 |
000.00.19.H29-240717-0004 |
240001612/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
56 |
000.00.19.H29-240528-0002 |
240001611/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Máy siêu âm chẩn đoán |
Còn hiệu lực
|
|
57 |
000.00.19.H29-240724-0016 |
240001610/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH SIEMENS HEALTHCARE |
Hệ thống chụp cộng hưởng từ 3 Tesla |
Còn hiệu lực
|
|
58 |
000.00.10.H55-240703-0001 |
240000001/PCBMB-TNg |
|
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ VÀ THIẾT BỊ NHẬT MINH |
|
Còn hiệu lực
|
|
59 |
000.00.19.H26-240720-0008 |
240001510/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC VÀ VẬT TƯ Y TẾ TRUNG THÀNH |
DUNG DỊCH GIẢM HO, DỊ ỨNG |
Còn hiệu lực
|
|
60 |
000.00.19.H26-240724-0005 |
240001805/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
Bộ xử lý hình ảnh nội soi |
Còn hiệu lực
|
|
61 |
000.00.19.H26-240724-0001 |
240001509/PCBA-HN |
|
CÔNG TY TNHH Y TẾ VINH HƯNG |
Trạm pha cắt mẫu bệnh phẩm phẫu thuật |
Còn hiệu lực
|
|
62 |
000.00.19.H26-240723-0028 |
240001804/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ NGUYỆT CÁT |
Ống soi mềm tiết niệu |
Còn hiệu lực
|
|
63 |
000.00.19.H26-240724-0002 |
240001803/PCBB-HN |
|
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN KỸ THUẬT Y TẾ ĐÔNG ĐÔ |
Máy đo niệu động học |
Còn hiệu lực
|
|
64 |
000.00.19.H26-240723-0003 |
240001802/PCBB-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN KHOA HỌC KỸ THUẬT QUỐC TẾ THĂNG LONG |
Bộ thuốc thử định tính cho xét nghiệm sinh học phân tử |
Còn hiệu lực
|
|
65 |
000.00.19.H26-240718-0005 |
240001508/PCBA-HN |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN DƯỢC PHẨM BÁCH VIỆT |
Dung dịch xịt rửa mũi AQua BaviKid sạch thông mũi |
Còn hiệu lực
|
|
66 |
000.00.19.H29-240723-0022 |
240001142/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY TNHH THIẾT BỊ Y TẾ PHÚC VINH |
Cáng cứu thương, Tấm trượt chuyển bệnh nhân |
Còn hiệu lực
|
|
67 |
000.00.19.H29-240719-0014 |
240001609/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
Máy hấp khử trùng |
Còn hiệu lực
|
|
68 |
000.00.19.H29-240725-0001 |
240001608/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TNHH KHANH HUNG ITC |
Máy phân tích huyết học |
Còn hiệu lực
|
|
69 |
000.00.17.H39-240723-0001 |
240000024/PCBB-LA |
|
CÔNG TY TNHH GIẢI PHÁP Y SINH ABT- CHI NHÁNH LONG HẬU |
Hệ thống xét nghiệm sinh học phân tử tự động |
Còn hiệu lực
|
|
70 |
000.00.19.H29-240718-0016 |
240001141/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CHÂN TÂM |
Dầu gió trắng lăn Con Ó |
Còn hiệu lực
|
|
71 |
000.00.19.H29-240718-0015 |
240001140/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CHÂN TÂM |
Dầu gió trắng Con Ó |
Còn hiệu lực
|
|
72 |
000.00.19.H29-240718-0017 |
240001139/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CHÂN TÂM |
Dầu gió vàng Con Ó |
Còn hiệu lực
|
|
73 |
000.00.19.H29-240718-0018 |
240001138/PCBA-HCM |
|
CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM CHÂN TÂM |
Dầu gió xanh lăn Con Ó |
Còn hiệu lực
|
|
74 |
000.00.19.H29-240723-0016 |
240001607/PCBB-HCM |
|
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ VẬN CHUYỂN GIAO NHẬN XUẤT NHẬP KHẨU THỜI ĐẠI MỚI |
Hóa chất dùng cho máy xét nghiệm sinh hóa |
Còn hiệu lực
|
|
75 |
000.00.19.H29-240607-0022 |
240001137/PCBA-HCM |
|
VĂN PHÒNG ĐẠI DIỆN BECTON DICKINSON ASIA LIMITED TẠI THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH |
Ống nghiệm lấy máu chân không glucose |
Còn hiệu lực
|
|