STT | Tên trang thiết bị y tế |
1 | Bộ bơm bóng áp lực cao loại một nòng |
2 | Bộ bơm bóng áp lực cao loại 02 nòng |
3 | Dây dẫn đường can thiệp tim bẩm sinh loại ái nước, đầu mềm (đủ size, đủ cỡ) |
4 | Vi dây dẫn can thiệp ngoại biên Approach Hydro ST (đủ size, đủ cỡ) |
5 | Vi dây dẫn can thiệp tổn thương tắc nghẽn mãn tính tại mạch máu ngoại biên Approach CTO (đủ size, đủ cỡ) |
6 | Dây dẫn can thiệp cứng Fixed Core (đủ size, đủ cỡ) |
7 | Dây dẫn đường siêu cứng hỗ trợ can thiệp các cỡ- Amplatz Wire Guides (đủ size, đủ cỡ) |
8 | Ống thông dẫn đường Guiding Sheath dùng trong can thiệp tim bẩm sinh, mạch máu ngoại biên, hỗ trợ kĩ thuật TIPS đầu thẳng hoặc cong - Long sheath (đủ size, đủ cỡ) |
9 | Hạt nhựa PVA thuyên tắc mạch (đủ các kích cỡ) (đủ size, đủ cỡ) |
10 | Coils lông nút thông liên thất, ống động mạch (đủ size, đủ cỡ) |
11 | Bộ đẩy Coil lông nút thông liên thất, còn ống động mạch (Flipper Delivery Systems) (đủ size, đủ cỡ) |
12 | Vòng xoắn kim loại gây tắc mạch, bít phình mạch máu, tắc búi giãn tĩnh mạch tinh các loại, các cỡ |
13 | Bóng nong động mạch thận, chậu, đùi trên, khoeo, cấu hình thấp, có 05 nếp gấp loại Starcast, guide 0.035'' (đủ size, đủ cỡ) |
14 | Bóng nong động mạch đùi, động mạch khoeo cấu hình thấp, có 05 nếp gấp loại Starcast, guide 0.018'' (đủ size, đủ cỡ) |
15 | Bóng nong động mạch khoeo và dưới khoeo cấu hình thấp, có 05 nếp gấp loại Starcast, guide 0.014''' (đủ size, đủ cỡ) |
16 | Stent động mạch chủ (động mạch cảnh, bụng, thận, đùi) loại có phủ bọc 2 lớp (có gắn sẵn bóng) - Covered Stent V.12 (đủ size, đủ cỡ) |
17 | Stent động mạch chậu, mạch đùi, kheo, đường mật không phủ thuốc - Zilver Flex 35 - Stent tự bung (đủ size, đủ cỡ) |
18 | Stent nong hẹp eo động mạch chủ, ngực, bụng, đùi, chi, chậu, thận... loại không phủ bọc đủ các cỡ stent nong bằng bóng Iramed Stent (đủ size, đủ cỡ) |
19 | Bộ đặt lưới lọc tĩnh mạch chủ dưới (đủ size, đủ cỡ) |
20 | Vi ống thông chuyên dùng cho ngoại biên (toce gan, chậu, đùi Microcatheter- Cantata) có đường kính nhỏ 2.5Fr, 2.8Fr bơm thuốc vào mạch máu sâu, xa (đủ size, đủ cỡ) |
21 | Catheter dùng chuyên biệt trong can thiệp toce gan loại RH (Angiographic catheter) (đủ size, đủ cỡ) |
22 | Vi dây dẫn Sagitta can thiệp chuyên dùng hỗ trợ can thiệp TOCE (đủ size, đủ cỡ) |
23 | Bộ mở thông dạ dày qua da (đủ size, đủ cỡ) |
24 | Bộ mở khí quản qua da (đủ size, đủ cỡ) |
25 | Kim Neff dùng trong hỗ trợ dẫn lưu đường mật xuyên gan qua da (đủ size, đủ cỡ) |
26 | Bộ dẫn lưu đường mật qua da (đủ size, đủ cỡ) |
27 | Bộ dẫn lưu đa chức năng, dẫn lưu đường mật, dẫn lưu mở thông thận, dẫn lưu áp xe các loại các cỡ (đủ size, đủ cỡ) |
28 | Bộ Catheter tĩnh mạch trung tâm đặt theo đường ngoại vi (đủ size, đủ cỡ) |
29 | Rọ lấy sỏi mật, sỏi niệu quản, sỏi bể thận qua da, thiết kế 16 dây (đủ size, đủ cỡ) |
30 | vi ống thông chuyên dùng trong hỗ trợ can thiệp mạch máu dưới gối và các thủ thuật khác- Support Catherter (đủ size, đủ cỡ) |
31 | Giá đỡ động mạch thận bung bằng bóng Formula (đủ size, đủ cỡ) |
32 | Giá đỡ động mạch chậu, đùi, khoeo loại tự bung có phủ thuốc (đủ size, đủ cỡ) |
33 | Khung giá đỡ đường mật, chậu không có màng phủ loại tự bung (đủ size, đủ cỡ) |
34 | Ống thông song chụp và chẩn đoán mạch não, chất liệu thép không rỉ bện bọc Nylon (đủ size, đủ cỡ) |
35 | Dây nối áp lực cao (đủ size, đủ cỡ) |
36 | Bóng nong van động mạch phổi áp lực thường (VACS II) (đủ size, đủ cỡ) |
37 | Bóng nong van động mạch phổi, mạch máu ngoại biên, động mạch chủ áp lực cao (VACS III) (đủ size, đủ cỡ) |
38 | Mạch máu nhân tạo, các loại các cỡ (Ống nối tim sinh học có gắn sẵn van) (đủ size, đủ cỡ) |
39 | Kim chọc dò dịch não tủy sống (đủ size, đủ cỡ) |
40 | Bộ kim chọc tạo đường hầm trong gan qua tĩnh mạch cảnh trong - TJC (đủ size, đủ cỡ) |
41 | Bộ kim chọc vách (đủ size, đủ cỡ) |
42 | Bộ kim chọc sinh thiết gan qua tĩnh mạch cảnh trong - RTPS (đủ size, đủ cỡ) |
43 | Bộ dụng cụ hỗ trợ can thiệp thông nối tĩnh mạch cửa chủ (TIPS) (đủ size, đủ cỡ) |
44 | Bộ dụng cụ can thiệp thông nối tĩnh mạch cửa chủ (đủ size, đủ cỡ) |
45 | Bộ kim chọc ROSCH-UCHIDA tạo đường hầm trong gan qua tĩnh mạch cảnh trong - RUPS (đủ size, đủ cỡ) |
46 | Kim sinh thiết gan phổi, thận, vú… (đủ size, đủ cỡ) |
47 | Kim chiba (đủ size, đủ cỡ) |
48 | Miếng đệm đỡ mặt, đầu nằm nghiêng dành cho người lớn và trẻ em hình tròn (đủ size, đủ cỡ) |
49 | Miếng đệm đỡ vùng đầu, vùng xương cùng có lõm tròn ở giữa (đủ size, đủ cỡ) |
50 | Đệm đỡ gót chân (đủ size, đủ cỡ) |
51 | Miếng đệm cho bệnh nhân trên giường bệnh loại dài (đủ size, đủ cỡ) |
52 | Miếng đệm cố định bệnh nhân trên giường bệnh loại đế dẹp (đủ size, đủ cỡ) |
53 | Miếng đệm cố định bệnh nhân trên giường bệnh loại đế tròn (đủ size, đủ cỡ) |
54 | Đệm cố định cổ tay để hỗ trợ lấy máu và bơm dung dịch (đủ size, đủ cỡ) |
55 | Đệm hình thoi chống sốc, chống va đập, chống tì đè và giữ nhiệt cho trẻ sơ sinh(đủ size, đủ cỡ) |
56 | Bóng nong áp lực cao chuyên dùng trong nong stent hoặc hỗ trợ can thiệp TAVI (VACS III) (đủ size, đủ cỡ) |