STT | Tên trang thiết bị y tế |
1 | Máy đo nồng độ oxy trong máu và nhịp tim |
2 | Máy đo đường huyết |
3 | Hệ thống tiệt khuẩn nhiệt độ thấp công nghệ Plasma 173L |
4 | Xe đẩy vận chuyển bệnh nhân |
5 | Băng y tế |
6 | Gạc y tế |
7 | Bông y tế |
8 | Hộp, bộ dụng cụ cấp cứu; bộ kít chăm sóc vết thương |
9 | Dung dịch, hóa chất khử khuẩn dụng cụ, thiết bị y tế |
10 | Chất thử chẩn đoán bệnh khác |
11 | Bao cao su |
12 | Găng tay phẫu thuật |
13 | Găng khám |
14 | Mặt hàng bao bì dùng trong xử lý tiệt trùng dụng cụ y tế, dạng túi làm từ nhựa và giấy (giấy chiếm hàm lượng nhiều hơn), gồm hai mặt (một mặt bằng plastic, một mặt bằng giấy), được dán kín 3 cạnh, cạnh còn lại có một dải băng keo để có thể dán túi. Túi dạng đã đóng gói bán lẻ |
15 | Mặt hàng sản phẩm dùng trong xử lý tiệt trùng dụng cụ y tế, dạng ống được ép dẹt, gồm 2 mặt (một mặt bằng giấy, một mặt bằng polyester, giấy chiếm hàm lượng nhiều hơn) đã được dán kín 2 cạnh với nhau, đóng thành dạng cuộn |
16 | Tất, vớ dùng cho người giãn tĩnh mạch, từ sợi tổng hợp |
17 | Áo phẫu thuật |
18 | Khẩu trang phẫu thuật |
19 | Bơm tiêm dùng một lần |
20 | Bơm tiêm điện, máy truyền dịch |
21 | Ống thông đường tiểu |
22 | Ống thông, ống dẫn lưu và loại tương tự khác |
23 | Nhiệt kế điện tử |
24 | Catheter tĩnh mạch trung tâm |
25 | Dây truyền máu |
26 | Túi máu |
27 | Dây truyền dịch |
28 | Dây thở oxy |
29 | Mặt nạ oxy |
30 | Sonde foley phủ silicon |
31 | Sonde dẫn lưu nước tiểu |
32 | Sonde thụt hậu môn |
33 | Sonde dạ dày |
34 | Sonde cho ăn |
35 | Dây hút nhớt/đờm |
36 | Đè lưỡi gỗ |
37 | Túi đựng nước tiểu |
38 | Ống nghiệm máu |
39 | Kim lấy máu |
40 | Ống giữ kim lấy máu |
41 | Kim chích máu |
42 | Ống nhỏ giọt |
43 | Vật tư tiêu hao, hóa chất, test xét nghiệm vi sinh |
44 | Tăm bông lấy mẫu |
45 | Kim cánh bướm |
46 | Kim lấy máu, lấy thuốc |
47 | Kim luồn tĩnh mạch |
48 | Ống môi trường vận chuyển vi rút |
49 | Máy tạo Oxy |
50 | Máy thở |
51 | Các loại test nhanh Covid, test HIV, test HCV, HAV, Viêm Gan, Que thử thai |
52 | Vật tư tiêu hao,Hóa chất, hóa chất Calid, hóa chất QC, Test xét nghiệm thử dùng cho máy phân tích sinh hóa |
53 | Vật tư tiêu hao, hóa chất, hóa chất Calid, hóa chất QC, Test xét nghiệm dùng cho máy phân tích Huyết học |
54 | Vật tư tiêu hao, hóa chất, hóa chất Calid, hóa chất QC, Test Xét nghiệm dùng cho máy phân tích điện giải đồ |
55 | Hóa chất, chất thử, chất rửa, chất hiệu chuẩn và test thử dùng cho máy phân tích khí máu động mạch |
56 | Hóa chất, chất thử, chất rửa, chất hiệu chuẩn và test thử dùng cho máy phân tích nước tiểu |
57 | Các loại test nhanh sinh phẩm chấn đoán IVD, Test nhanh sinh phẩm y tế |
58 | Thiết bị chuyên dùng trong chẩn đoán, xét nghiệm, sàng lọc y tế |
59 | Các trang thiết bị loại B, C, D khác |