STT | Tên trang thiết bị y tế |
1 | Trang thiết bị y tế chẩn đoán In vitro |
2 | Trang thiết bị y tế không phải là trang thiết bị y tế chẩn đoán in vitro |
3 | Khẩu trang Y tế |
4 | Bông, băng cồn, cồn, gạc |
5 | Bơm kim tiêm, Kim lấy máu, Ống xét nghiệm |
6 | Máy đo đường huyết |
7 | Que thử đường huyết dùng cho máy đo đường huyết |
8 | Que thử thai |
9 | Máy đo huyết áp |
10 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Chlamydia |
11 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng vi rút Dengue |
12 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Rotavirus nhóm A |
13 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng H.Pylori |
14 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng Treponema pallidum |
15 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng HCV |
16 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HCV |
17 | Que thử/Khay thử xét nghiệm Troponin I |
18 | Que thử/Khay thử xét nghiệm HBeAg |
19 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng HBs |
20 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên HBs |
21 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng HAV |
22 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Plasmodium falciparum, Plasmodium vivax |
23 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Plasmodium falciparum |
24 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Mycobacterium tuberculosis |
25 | Que thử/Khay thử xét nghiệm Hemoglobin |
26 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Norovirus GI/GII |
27 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng HIV, Treponema pallidum |
28 | Que thử/Khay thử xét nghiệm AFP |
29 | Que thử/Khay thử xét nghiệm CEA |
30 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Influenza A, Influenza B, H1N1 |
31 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Plasmodium falciparum, Plasmodium vivax, Plasmodium malariae, Plasmodium ovalec |
32 | Que thử/Khay thử xét ngiệm kháng thể kháng Enterovirus 71 |
33 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Rotavirus nhóm A và Adenovirus |
34 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng Oritentia Tsutsugamushi |
35 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Dengue |
36 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên, kháng thể kháng Dengue |
37 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên H.Pylori |
38 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Influenza A, Influenza B |
39 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên RSV |
40 | Que thử xét nghiệm nước tiểu 10 thông số |
41 | Que thử xét nghiệm nước tiểu 11 thông số |
42 | Que thử/Khay thử xét nghiệm hCG |
43 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Streptococcal nhóm A (Strep A) |
44 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng Leptospira |
45 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Legionella pneumophila phân nhóm 1 |
46 | Que thử/Khay thử xét nghiệm MNP22 |
47 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Streptococcus pneumoniae |
48 | Que thử/Khay thử xét nghiệm GDH, độc tố A và B của Clostridium difficile |
49 | Que thử/Khay thử xét nghiệm GDH của Clostridium difficile |
50 | Que thử/Khay thử xét nghiệm độc tố A và B của Clostridium difficile |
51 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng Mycoplasma pneumoniae |
52 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Cryptosporidium |
53 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Entamoeba |
54 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Giardia |
55 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Enterovirus 71 |
56 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Rotavirus nhóm A và Norovirus GI/GII |
57 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Influenza A, Influenza B và RSV |
58 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên SARS-CoV-2 |
59 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng SARS-CoV-2 |
60 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng SARS-CoV-2 |
61 | Que thử/Khay thử xét nghiệm MTB |
62 | Que thử/Khay thử xét nghiệm Zika, Dengue, Chikungunya |
63 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng Chikungunya |
64 | Que thử/Khay thử xét nghiệm HPV |
65 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên HIV |
66 | Que thử/Khay thử xét nghiệm Zika |
67 | Que thử/Khay thử xét nghiệm G6PD |
68 | Que thử/Khay thử xét nghiệm HbA1c |
69 | Que thử/Khay thử xét nghiệm Albumin (Microalbumin) |
70 | Que thử/Khay thử xét nghiệm CRP |
71 | Que thử/Khay thử xét nghiệm PCT (procalcitonin) |
72 | Que thử/Khay thử xét nghiệm hs-CRP |
73 | Que thử/Khay thử xét nghiệm TSH |
74 | Que thử/Khay thử xét nghiệm CK-MB |
75 | Que thử/Khay thử xét nghiệm Interferon gamma |
76 | Que thử/Khay thử xét nghiệm LH |
77 | Que thử/Khay thử xét nghiệm D-dimer |
78 | Que thử/Khay thử xét nghiệm T4 |
79 | Que thử/Khay thử xét nghiệm fT4 |
80 | Que thử/Khay thử xét nghiệm NT-proBNP |
81 | Que thử/Khay thử xét nghiệm CK-MB, Myoglobin, Troponin I |
82 | Que thử/Khay thử xét nghiệm CK-MB, Myoglobin, Troponin I, BNP, D-dimer |
83 | Que thử/Khay thử xét nghiệm CK-MB, troponin I, BNP |
84 | Que thử/Khay thử xét nghiệm Troponin I, BNP |
85 | Que thử/Khay thử xét nghiệm BNP |
86 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng Yellow fever |
87 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng Zika, Dengue, Chikungunya, Yellow fever |
88 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng Zika, Dengue, Chikungunya và kháng nguyên Dengue |
89 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng Dengue, Chikungunya và kháng nguyên Dengue |
90 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng thể kháng Zika, Dengue và kháng nguyên Dengue |
91 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên MERS-CoV |
92 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên và kháng thể kháng HIV |
93 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Zaire ebolavirus |
94 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Adenovirus |
95 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Adenovirus và RSV |
96 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Escherichia coli |
97 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Rotavirus, Adenovirus, Norovirus |
98 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Shigella dysenteriae và độc tố Shiga |
99 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Shigella dysenteriae |
100 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên H.pylori và Transferrin |
101 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Shigella |
102 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Salmonella |
103 | Que thử/Khay thử xét nghiệm Transferrin |
104 | Que thử/Khay thử xét nghiệm Hemoglobin và Transferrin |
105 | Que thử/Khay thử xét nghiệm Calprotein |
106 | Que thử/Khay thử xét nghiệm Lactoferrin |
107 | Que thử/Khay thử xét nghiệm Calprotein và Lactoferrin |
108 | Que thử/Khay thử xét nghiệm Hemoglobin, Transferrin, Calprotein và Lactoferrin |
109 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Astrovirus |
110 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Yersinia enterocolitica |
111 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Cryptosporidium và Giardia |
112 | Que thử/Khay thử xét nghiệm kháng nguyên Cryptosporidium, Giardia, Entamoeba histolytica |
113 | Que thử/Khay thử xét nghiệm PSA |
114 | Que thử/Khay thử xét nghiệm Plasmodium falciparum, các loài Plasmodium khác và CRP |
115 | Que thử/Khay thử xét nghiệm TC, TG, HDL, LDL, LDL/HDL, non-HDL, Glucose |
116 | Que thử/Khay thử xét nghiệm CD4 |
117 | Hóa chất dùng cho máy phân tích miễn dịch |